Dịch bài: 関西牽引のはずが…売却ゼロ 大阪市臨海埋め立て
債 trái
画数: 13画[常用]
読み:サイ か(り・し)[常用外]
部首:ひと、にんべん、ひとがしら(2画)
債権(さいけん): sự cho nợ; khoản nợ; trái quyền (quyền đòi nợ, quyền của chủ nợ buộc con nợ phải trả tiền cho mình)
債権国(さいけんこく): quốc gia cho vay
債権者(さいけんしゃ): chủ nợ, người cho vay
債権所有者(さいけんしょゆうしゃ): người có quyền cho vay; người sở hữu trái phiếu
債権取引所(さいけんとりひきじょ): sở giao dịch trái phiếu/phiếu nợ
債権発行(さいけんはっこう): phát hành trái phiếu
債権買取業(さいけんかいとりぎょう): công ty/hãng bao thanh toán
債券(さいけん): trái phiếu; trái khoán (từ cũ)
債券市場(さいけんしじょう): thị trường trái phiếu
債券発行者(さいけんはっこうしゃ): người phát hành trái phiếu
債券保持者(さいけんほじしゃ): người cầm trái phiếu
債務(さいむ): khoản nợ; trái vụ (nghĩa vụ của con nợ phải trả tiền cho chủ nợ)
債務国(さいむこく): quốc gia vay nợ
債務者(さいむしゃ): con nợ, người vay nợ
債 trái
画数: 13画[常用]
読み:サイ か(り・し)[常用外]
部首:ひと、にんべん、ひとがしら(2画)
債権(さいけん): sự cho nợ; khoản nợ; trái quyền (quyền đòi nợ, quyền của chủ nợ buộc con nợ phải trả tiền cho mình)
債権国(さいけんこく): quốc gia cho vay
債権者(さいけんしゃ): chủ nợ, người cho vay
債権所有者(さいけんしょゆうしゃ): người có quyền cho vay; người sở hữu trái phiếu
債権取引所(さいけんとりひきじょ): sở giao dịch trái phiếu/phiếu nợ
債権発行(さいけんはっこう): phát hành trái phiếu
債権買取業(さいけんかいとりぎょう): công ty/hãng bao thanh toán
債券(さいけん): trái phiếu; trái khoán (từ cũ)
債券市場(さいけんしじょう): thị trường trái phiếu
債券発行者(さいけんはっこうしゃ): người phát hành trái phiếu
債券保持者(さいけんほじしゃ): người cầm trái phiếu
債務(さいむ): khoản nợ; trái vụ (nghĩa vụ của con nợ phải trả tiền cho chủ nợ)
債務国(さいむこく): quốc gia vay nợ
債務者(さいむしゃ): con nợ, người vay nợ