Học Kanji từ bài dịch 関西牽引のはずが…売却ゼロ 大阪市臨海埋め立て

diudang189

*-: a happi-girl :-*
Thành viên BQT
Dịch bài: 関西牽引のはずが…売却ゼロ 大阪市臨海埋め立て

1304200.gif


trái
画数: 13画[常用]
読み:サイ か(り・し)[常用外]
部首:ひと、にんべん、ひとがしら(2画)

債権(さいけん): sự cho nợ; khoản nợ; trái quyền (quyền đòi nợ, quyền của chủ nợ buộc con nợ phải trả tiền cho mình)

債権国(さいけんこく): quốc gia cho vay

債権者(さいけんしゃ): chủ nợ, người cho vay

債権所有者(さいけんしょゆうしゃ): người có quyền cho vay; người sở hữu trái phiếu

債権取引所(さいけんとりひきじょ): sở giao dịch trái phiếu/phiếu nợ

債権発行(さいけんはっこう): phát hành trái phiếu

債権買取業(さいけんかいとりぎょう): công ty/hãng bao thanh toán

債券(さいけん): trái phiếu; trái khoán (từ cũ)

債券市場(さいけんしじょう): thị trường trái phiếu

債券発行者(さいけんはっこうしゃ): người phát hành trái phiếu

債券保持者(さいけんほじしゃ): người cầm trái phiếu

債務(さいむ): khoản nợ; trái vụ (nghĩa vụ của con nợ phải trả tiền cho chủ nợ)

債務国(さいむこく): quốc gia vay nợ

債務者(さいむしゃ): con nợ, người vay nợ
 

diudang189

*-: a happi-girl :-*
Thành viên BQT
Penguin thấy có thêm một từ cũng hay dùng kèm với 債
・負債:công nợ

Vì Dịu type theo từ điển nên các từ toàn bắt đầu bằng 債 mà.

Theo susume của penguin-san, Dịu sưu tầm được thêm vài từ sau:

負債を弁済する(ふさいをべんさいする): Trả hết nợ [Pay off/Pay off the debt]

短期負債(たんきふさい): Nợ ngắn hạn [Short term liabilities]

長期負債(ちょうきふさい): Nợ dài hạn [Long term liabilities]

社債(しゃさい): Cổ phiếu công ty [Bonds, stock]

一般担保付債(いっぱんたんぽづけさい): Trái phiếu có bảo đảm [Secured debenture]

不良債権(ふりょうさいけん): Nợ khó đòi [Bad debt]

不良債権処理(ふりょうさいけんしょり): Xử lý các khoản nợ xấu [Disposal of bad loans]

債権利回り(さいけんりまわり): Lợi tức trái phiếu [Bond yield]

債権放棄(さいけんほうき): Xoá nợ [Debt waiver]

新株引受権付社債(しんかぶひきうけけんづけしゃさい): Trái phiếu có giấy chứng nhận mua cổ phiếu

公社債ブロ-カ-(こうしゃさいbroker): Người môi giới trái phiếu

延長公社債(えんちょうこうしゃさい): Trái phiếu gia hạn

公社債の評価(かいしゃさいのひょうか): Đánh giá về trái phiếu

日本公社債研究所 (にほんこうしゃさいけんきゅうしょ): Viện nghiên cứu trái phiếu Nhật Bản

一般公債(いっぱんこうさい): Trái phiếu thông thường

建設公債(けんせつこうさい): Trái phiếu kiến thiết

公社債投資(こうしゃさいとうし): Đầu tư trái phiếu

公債に対する過度の信頼(こうさいにたいするかどのしんらい): Sự tín nhiệm quá mức đối với trái phiếu

公社債価格(こうしゃさいかかく): Giá trị trái phiếu

公債に応募する(こうさいにおうぼする): Đăng kí mua trái phiếu

公債で保証された(こうさいでほしょうされた): Được bảo đảm bằng trái phiếu

社債発行差引金(しゃさいはっこうさひきがね): Dự trữ cho chi phí phát hành trái phiếu

社債発行費(しゃさいはっこうひ): Phí phát hành trái phiếu

減債基金(げんさいききん): Quỹ thanh toán (nợ)

転換社債(てんかんしゃさい): Cổ phiếu có thể chuyển đổi được

転換優先社債(てんかんゆうせんしゃさい): Cổ phiếu ưu đãi chuyển đổi được 

無担保社債(むたんぽしゃさい): Trái phiếu không được bảo đảm

繰延社債発行費(くりのべしゃさいはっこうひ): Phí phát hành trái phiếu trả dần
 

takeo203

Moderator
負債を弁済するNợ nần nhều quá mới trả xong hả con....Tại cái tội chơi trái phiếu
 
Top