Từ vựng tiếng Nhật sản xuất

duybean

Member
Từ vựng sản xuất:no:
1. Vạch dấu : けがく
2. Mài : けずる
3. Khoan lỗ : あなをあける
4. Tra dầu : あぶらをさす
5. Lắp : とりつける
6. Gõ : たたく
7. Mài dao : とぎます・とぐ
8. Nới lỏng :ゆるめる
9. Điều chỉnh : あわす
10. Đóng đinh : くぎをうつ
11. Ghép chặt : かしめる
12. Làm khô : かんそうさせる
13. Bó chặt :けっそく
14. Đóng số : こくいん
15. Kẹp vào :さしこむ
16. làm chặt :しめる
17. Làm vụn, bỏ :スクラップにする
18. Trượt :すべらせる
19. Làm lỏng :ずらす
20. Vặn chặt :しめる
21. Chèn vào :そうにゅうする
22. Sắp xếp : そろえる
23. Vít cố định :ネジをとめる
24. Đẩy : ぬく
25. đặt vào :のせる
26. Lau dọn :そうじ・ふきとる
27. Xe đẩy : 台車
28. Tấm Palet:パレット
29. Hoàn thiện là sạch : しあげ
30.Thùng để hàng :サンキンパレット
31. Thẻ chấm công : タイムカード
32. Phòng thay đồ : 更衣室・こういしつ
33. Quần áo bảo hộ : 作業着・さぎょうぎ
34. Giầy bảo hộ : 安全靴・あんぜんくつ
35. Mặt nạ phòng độc : 防毒マスク・ぼうどくますく
36. Giờ nghỉ : 定時・ていじ
37. Lối đi an toàn : 安全道路・あんぜんどうろ
 

Điểm tin

Top