Kết quả tìm kiếm

  1. B

    Thư viện hình - từ vựng tiếng Nhật

    Ðề: thư viện hình 浮き輪(うきわ):Cái phao
  2. B

    Thư viện hình - từ vựng tiếng Nhật

    Ðề: thư viện hình Cho góp vui với nào:) 一重(ひとえ):mắt một mí 二重(ふたえ):mắt 2 mí
Top