Học từ tiếng Nhật theo chủ đề

3th-ris

New Member
Bài 1 Hô hấp 呼吸

こきゅう【呼吸】 Hô hấp
呼吸する hít thở;深呼吸 thở sâu;人工呼吸 Hô hấp nhân tạo
鼻で呼吸をする Hít thở bằng mũi

あくび【欠伸】 Ngáp あくびする ngáp;あくびをかみ殺す Cố đè nén cơn buồn ngáp 彼の話にはあくびが出る Câu chuyện của anh ta thật chán

せき【咳】 Ho から咳 Ho khan;咳をする Ho;咳をしてたんを出す Ho ra đờm

むせる【噎せる】 Sặc コーヒーでむせた Anh ta bị sặc cà phê;煙にむせてせきが出た Ho vì bị sặc khói

くしゃみ【嚔】 Hắt hơi くしゃみをする[が出る]

ためいき【溜め息】 Thở dài ため息をつく

むしのいき 【虫の息】 Thở thoi thóp 車にひかれた犬は虫の息だった Con chó bị xe cán thở thoi thóp

げっぷ Ợ げっぷが出たTôi ợ; げっぷを押さえる Nén cơn buồn ợ

しゃっくり Nấc cục しゃっくりする

すう【吸う】
1 〔空気を〕Hít 新鮮な空気を吸う Hít không khí trong lành
2 〔たばこなどを〕Hút
たばこを吸ってもよろしいですか Tôi hút thuốc có được không?
3 〔液体を〕Húp, uống, bú
オレンジの汁を吸う Uống nước cam;乳を吸う Bú sữa
4 Hút vào このスポンジはよく水を吸う Cái quần này dễ hút ẩm

はく【吐く】
1 Thở hắt ra, phun ra 息を吐く Thở hắt ra;火を吐く怪獣 Con quái thú phun ra lửa
2 Nôn ra, oẹ ra, nhổ 食べたものをみんな吐いてしまった Tôi nôn hết mọi thứ đã ăn ra;つばを吐く Nhổ nước miếng;吐きそうだTôi cảm thấy buồn nôn;考えただけで吐きそうになった Chỉ nghỉ tới thôi đã thấy buồn nôn
 

ngoc_nga1312

New Member
Ðề: Học từ tiếng Nhật theo chủ đề

Mình bổ sung thêm nhé :)

いびき: ngáy ( ~をつく)

しゃっくり: nấc (có thể dùng しゃっくりがでる cũng đc)

せき: ho ( せきがでる)
 
Top