Từ một quốc gia bại trận trong Thế chiến II, chỉ sau một thập kỷ, Nhật Bản đã bắt đầu một hành trình khiến cả thế giới kinh ngạc. Trong gần hai mươi năm, từ 1955 đến 1973, nền kinh tế Nhật duy trì tốc độ tăng trưởng trung bình gần 10% mỗi năm – một kỳ tích chưa từng có trong lịch sử hiện đại. Đây không chỉ là sự bùng nổ về con số GDP, mà còn là giai đoạn tái thiết xã hội, chuyển đổi cơ cấu kinh tế và khẳng định vị thế quốc tế. Giai đoạn này thường được gọi là “Kinh tế thần kỳ của Nhật Bản” (Japanese Economic Miracle).
Bài này là 1 trong loạt bài theo chủ đề: Nhật Bản hậu chiến & kinh tế thần kỳ (1945 – 1990)
1. Điều kiện khởi đầu thuận lợi
Nhật Bản bước vào thập niên 1950 với nhiều lợi thế nhờ các cải cách trong thời kỳ chiếm đóng và chính sách khôn ngoan của Yoshida Shigeru:- Cải cách ruộng đất: Đã tạo tầng lớp nông dân độc lập, tăng năng suất nông nghiệp, đồng thời hình thành tầng lớp trung lưu tiêu dùng mới.
- Giải thể các tập đoàn tài phiệt (zaibatsu): Khiến thị trường cạnh tranh hơn, cho phép nhiều doanh nghiệp mới trỗi dậy. Sau này, từ tàn dư của zaibatsu, các keiretsu (tập đoàn liên kết) hình thành, gắn bó chặt chẽ với ngân hàng và chính phủ.
- Liên minh Mỹ – Nhật: Giúp đất nước đảm bảo an ninh, mở cửa thị trường, nhận viện trợ tài chính và công nghệ.
- Chiến tranh Triều Tiên (1950–1953): Đã mang lại nguồn cầu khổng lồ, khởi động lại các ngành công nghiệp then chốt.
2. Tốc độ tăng trưởng ấn tượng
Trong giai đoạn 1955–1973, GDP Nhật tăng trung bình gần 10%/năm. Nhiều năm liền, mức tăng trưởng đạt trên 12%, chỉ sau Đức Tây. Đến cuối thập niên 1960, Nhật đã vượt qua nhiều nước châu Âu để trở thành nền kinh tế lớn thứ hai thế giới, chỉ đứng sau Hoa Kỳ.- Sản xuất công nghiệp tăng gấp 10 lần.
- Thu nhập bình quân đầu người tăng nhanh, từ mức dưới 200 USD/năm (1950s) lên hơn 2000 USD vào đầu 1970s.
- Lực lượng lao động chuyển dịch mạnh: tỷ lệ làm nông nghiệp giảm từ 40% xuống còn chưa đến 15%.
3. Các ngành công nghiệp trụ cột
Sự phát triển kinh tế Nhật Bản gắn liền với sự trỗi dậy của các ngành công nghiệp chủ chốt:- Thép và đóng tàu: Nhật trở thành nhà sản xuất thép hàng đầu thế giới, cung cấp nguyên liệu cho công nghiệp nặng. Ngành đóng tàu cũng đạt vị trí số một toàn cầu trong thập niên 1960.
- Ô tô: Toyota, Honda, Nissan… bùng nổ sản xuất, nhanh chóng chinh phục thị trường Mỹ và châu Âu bằng những mẫu xe nhỏ gọn, tiết kiệm nhiên liệu.
- Điện tử tiêu dùng: Sony với radio transistor, sau đó là TV màu, cùng Panasonic, Toshiba, Hitachi đưa sản phẩm Nhật vào từng gia đình trên thế giới.
- Máy móc công nghiệp: Nhật không chỉ sản xuất hàng tiêu dùng, mà còn xuất khẩu máy công cụ và thiết bị công nghiệp, củng cố vị thế là “công xưởng châu Á”.
4. Vai trò của chính phủ và MITI
Một trong những lý do quan trọng dẫn đến kỳ tích kinh tế là sự phối hợp chặt chẽ giữa chính phủ và doanh nghiệp. Bộ Thương mại và Công nghiệp Quốc tế (MITI) đóng vai trò “nhạc trưởng”, điều phối nguồn vốn, hướng dẫn các ngành mũi nhọn, và bảo hộ thị trường nội địa.- Chính phủ cung cấp tín dụng ưu đãi qua các ngân hàng.
- Doanh nghiệp được khuyến khích đầu tư công nghệ, đổi mới sản xuất.
- Chính sách thương mại hướng đến xuất khẩu, biến Nhật thành cường quốc hàng hóa.
5. Xã hội thay đổi và sự kiện mang tính biểu tượng
Sự tăng trưởng kinh tế kéo theo thay đổi sâu rộng trong xã hội:- Một tầng lớp trung lưu đông đảo xuất hiện, với lối sống tiêu dùng mới: Tivi, tủ lạnh, máy giặt trở thành “ba báu vật” trong mỗi gia đình.
- Hệ thống giáo dục được mở rộng, đào tạo thế hệ công nhân và kỹ sư trình độ cao.
- Hạ tầng hiện đại được xây dựng: Đường cao tốc Tomei, sân bay mới, và đặc biệt là tàu Shinkansen khai trương năm 1964 – biểu tượng của công nghệ và tốc độ.
6. Những giới hạn tiềm ẩn
Tuy đạt được nhiều thành tựu, giai đoạn này cũng bộc lộ một số hạn chế:- Môi trường bị tàn phá nghiêm trọng do công nghiệp hóa quá nhanh (nạn ô nhiễm tại Minamata, Yokkaichi).
- Nền kinh tế phụ thuộc nặng nề vào xuất khẩu và năng lượng nhập khẩu, khiến Nhật dễ tổn thương trước biến động bên ngoài.
- Tốc độ phát triển quá nhanh đã tạo ra nguyên nhân tiềm ẩn cho những vấn đề cần điều chỉnh về sau.
Kết luận
“Kinh tế thần kỳ” 1955–1973 là một trong những chương rực rỡ nhất của lịch sử Nhật Bản hiện đại. Từ một đất nước đổ nát, Nhật vươn lên vị trí nền kinh tế lớn thứ hai thế giới, với những thương hiệu toàn cầu và xã hội trung lưu vững mạnh. Đây là giai đoạn đã định hình Nhật Bản như một quốc gia công nghiệp phát triển, tạo đà cho các thập niên sau. Tuy nhiên, kỳ tích này cũng ẩn chứa những giới hạn, mà khủng hoảng dầu mỏ năm 1973 đã phơi bày.Bài này là 1 trong loạt bài theo chủ đề: Nhật Bản hậu chiến & kinh tế thần kỳ (1945 – 1990)
Sửa lần cuối:
Có thể bạn sẽ thích