Nhật Bản ngày nay là một quốc gia hiện đại với nền văn hóa và công nghệ phát triển hàng đầu thế giới, nhưng để có được vị thế như hiện tại, đất nước này đã trải qua hàng nghìn năm tiến hóa từ những cộng đồng nguyên thủy đầu tiên. Hai thời kỳ Jomon và Yayoi chính là giai đoạn đặt nền móng cho xã hội Nhật Bản, từ cuộc sống săn bắt hái lượm đến nền nông nghiệp lúa nước và những hình thái xã hội đầu tiên.
Hãy cùng khám phá hai thời kỳ quan trọng này để hiểu rõ hơn về nguồn gốc của nền văn minh Nhật Bản.
1. Thời kỳ Jomon (14.000 TCN – 300 TCN): Dấu ấn của những cư dân đầu tiên
Sự xuất hiện của con người trên quần đảo Nhật Bản
Khoảng 40.000 năm trước, những nhóm người đầu tiên đã đặt chân lên quần đảo Nhật Bản. Họ di cư từ lục địa Á-Âu, chủ yếu qua các cầu đất tự nhiên nối Nhật Bản với Trung Quốc và Triều Tiên vào thời kỳ băng hà. Sau khi băng tan, Nhật Bản trở thành một quần đảo tách biệt, và những người sinh sống ở đây phải thích nghi với môi trường mới, dựa vào săn bắt, hái lượm để tồn tại.Cuộc sống của người Jomon
Thời kỳ Jomon đánh dấu sự xuất hiện của nền văn hóa có tổ chức đầu tiên tại Nhật Bản. Người dân sống theo các nhóm nhỏ, cư trú trong các túp lều bán chìm dưới lòng đất để tránh lạnh. Họ săn thú rừng, đánh cá, hái lượm quả dại và bắt đầu trồng trọt sơ khai.Một trong những phát minh quan trọng nhất của thời kỳ này là đồ gốm Jomon, được trang trí bằng các hoa văn dây thừng độc đáo. Đây là một trong những nền văn hóa gốm lâu đời nhất thế giới.
Xã hội và tín ngưỡng
Xã hội Jomon khá bình đẳng, chưa có giai cấp rõ rệt. Các nhà khảo cổ đã tìm thấy nhiều tượng đất sét nhỏ (dogu), có thể liên quan đến tín ngưỡng phồn thực hoặc nghi lễ tôn giáo thời bấy giờ.Tuy nhiên, vào cuối thời kỳ Jomon, sự gia tăng dân số và biến đổi khí hậu đã khiến nguồn thực phẩm trở nên khan hiếm. Điều này dẫn đến sự suy tàn của nền văn hóa Jomon và mở đường cho thời kỳ Yayoi kế tiếp.
2. Thời kỳ Yayoi (300 TCN – 250 SCN): Nông nghiệp và xã hội phân tầng
Cuộc cách mạng lúa nước
Khoảng 300 năm trước Công nguyên, một làn sóng di cư từ bán đảo Triều Tiên và Trung Quốc mang theo kỹ thuật trồng lúa nước vào Nhật Bản. Đây là bước ngoặt lớn trong lịch sử Nhật Bản, biến đổi hoàn toàn cách sống của cư dân trên quần đảo.Thay vì săn bắt hái lượm, người Yayoi canh tác lúa nước trên các cánh đồng ngập nước, sử dụng công cụ bằng đồng và sắt để cải thiện năng suất lao động. Điều này giúp họ có nguồn thực phẩm ổn định, dẫn đến sự gia tăng dân số nhanh chóng.
Sự phân hóa xã hội
Không giống như xã hội Jomon khá bình đẳng, thời kỳ Yayoi chứng kiến sự phân tầng rõ rệt. Những người có nhiều ruộng đất, sở hữu công cụ kim loại tốt hơn bắt đầu nắm quyền lực và hình thành tầng lớp quý tộc đầu tiên.Các làng Yayoi dần phát triển thành các tiểu quốc, mỗi vùng có một thủ lĩnh cầm quyền, được gọi là các "tù trưởng" (chieftains). Đây chính là tiền đề cho sự ra đời của nhà nước Yamato sau này.
Liên hệ với Trung Quốc và Triều Tiên
Thời kỳ Yayoi cũng đánh dấu những mối quan hệ đầu tiên giữa Nhật Bản với Trung Quốc và Triều Tiên. Nhật Bản được nhắc đến trong các tài liệu cổ của Trung Quốc, nơi họ gọi nước này là "Wa".Một trong những nhân vật nổi tiếng thời Yayoi là Nữ vương Himiko, người cai trị Yamatai, một trong những tiểu quốc mạnh nhất thời bấy giờ. Theo ghi chép của Trung Quốc, Himiko là một nữ vương bí ẩn, sử dụng phép thuật để cai trị thần dân và giữ gìn hòa bình trong khu vực.
3. Kết luận
Thời kỳ Jomon và Yayoi là hai giai đoạn quan trọng đặt nền tảng cho sự phát triển của Nhật Bản. Trong khi Jomon là thời kỳ nguyên thủy với cuộc sống săn bắt hái lượm và văn hóa gốm sớm, thì Yayoi đã đánh dấu bước chuyển mình quan trọng khi Nhật Bản bước vào thời kỳ nông nghiệp và hình thành các tổ chức chính trị đầu tiên.Chính sự thay đổi này đã mở đường cho sự ra đời của nhà nước Yamato trong thời kỳ Kofun, tạo tiền đề cho sự phát triển của Nhật Bản trong các thế kỷ sau.
Ở bài tiếp theo, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu thời kỳ Kofun – giai đoạn đánh dấu sự ra đời của nhà nước Nhật Bản đầu tiên.
Có thể bạn sẽ thích