Quan sát xã hội Nhật Bản trong nhiều năm, người ta dễ nhận ra một đặc điểm lặp đi lặp lại: khi đối diện với những xung đột xã hội khó xử – nhập cư, đa văn hoá, an ninh, phúc lợi, hay phân bổ gánh nặng – Nhật Bản hiếm khi lựa chọn đối đầu trực diện bằng quyết định chính trị rõ ràng. Thay vào đó, nhà nước thường để các vấn đề này tồn tại trong một trạng thái mơ hồ có kiểm soát. Không cấm hẳn, không cho phép hẳn; không gọi tên rõ ràng, nhưng cũng không phủ nhận hoàn toàn. Sự mơ hồ ấy không phải ngẫu nhiên, mà là một cách quản trị xung đột đặc trưng đận nét văn hóa Nhật Bản.


Trước hết cần nói rõ: sự mơ hồ trong quản trị không đồng nghĩa với vô năng hay thiếu trách nhiệm cá nhân. Trong lịch sử hiện đại, Nhật Bản từng sử dụng sự mơ hồ như một công cụ hiệu quả để duy trì ổn định. Xã hội Nhật vốn coi trọng đồng thuận, tránh đối đầu công khai, và đề cao sự điều chỉnh dần dần hơn là những cú rẽ đột ngột. Trong bối cảnh tăng trưởng cao và dân số còn trẻ, chiến lược “để mọi thứ tự thích nghi” từng phát huy tác dụng. Những bất đồng được làm dịu bằng thời gian, bằng tăng trưởng kinh tế, và bằng việc tránh buộc xã hội phải chọn phe rõ ràng.


Tuy nhiên, khi bước vào giai đoạn dân số già, tăng trưởng chậm và áp lực toàn cầu hoá ngày càng lớn, cách quản trị này bắt đầu bộc lộ mặt trái. Những xung đột không biến mất; chúng chỉ không được gọi đúng tên. Và khi không được gọi tên, chúng không thể được giải quyết bằng chính sách thống nhất, mà chỉ được “xử lý tình huống” ở từng điểm nóng nhỏ lẻ.


Trong lĩnh vực người nước ngoài và chính sách nhập cư, sự mơ hồ thể hiện rất rõ. Nhật Bản cần lao động nước ngoài để duy trì nền kinh tế, nhưng lại tránh tuyên bố có “chính sách nhập cư”. Thay vì một quyết định chính trị mang tính tổng thể, xã hội được dẫn dắt bằng các thuật ngữ kỹ thuật: “thực tập sinh”, “kỹ năng đặc định”, “cộng sinh đa văn hoá”. Những khái niệm này đủ mờ để không kích hoạt phản ứng mạnh từ cử tri bảo thủ, nhưng cũng đủ mở để đáp ứng nhu cầu lao động trước mắt. Xung đột vì thế không được giải quyết ở cấp quốc gia, mà bị chia nhỏ và đẩy xuống cấp địa phương.


Cơ chế mơ hồ này tạo ra một hiệu ứng đặc biệt: trung ương giữ được khoảng cách an toàn về chính trị, trong khi địa phương phải đối mặt với hậu quả xã hội cụ thể. Khi xảy ra tranh cãi, người dân Nhật Bản không tranh luận về “định hướng quốc gia”, mà phản ứng với từng hiện tượng riêng lẻ: một nghĩa trang, một trường học, một khu nhà ở có nhiều người nước ngoài. Xung đột trở nên mang tính cảm xúc, gắn với đời sống hàng ngày, thay vì được đặt trong một khung chính sách chung có thể tranh luận bằng lý trí.


Sự mơ hồ còn đóng vai trò như một “bộ giảm xóc” chính trị. Khi không có ranh giới rõ ràng, không bên nào có thể nói rằng mình đã thua hoàn toàn hay thắng hoàn toàn. Nhà nước không buộc phải đưa ra quyết định dứt khoát, xã hội không bị ép phải chọn một lập trường cực đoan. Điều này giúp tránh bùng nổ xung đột trong ngắn hạn. Nhưng cái giá phải trả là xung đột bị kéo dài trong trạng thái âm ỉ, không được xử lý tận gốc.


Một hệ quả khác của quản trị bằng mơ hồ là sự suy yếu của trách nhiệm. Khi chính sách không được gọi tên, trách nhiệm cũng trở nên phân tán và mơ hồ. Trung ương có thể nói rằng họ chỉ đưa ra khung chung, còn chi tiết do địa phương quyết định. Địa phương thì nói rằng họ chỉ thực hiện trong giới hạn cho phép. Không có điểm nào là “trung tâm chịu trách nhiệm chính”. Trong bối cảnh đó, người dân Nhật Bản khi bất mãn sẽ không biết phải đối thoại với ai ở cấp quốc gia, và cuối cùng quay sang gây áp lực lên nơi gần nhất: chính quyền địa phương.


Mạng xã hội làm cơ chế này trở nên sắc nét hơn. Khi không có thông điệp quốc gia rõ ràng, mỗi cá nhân tự diễn giải thực tế theo cách riêng. Tin giả và thông tin chưa kiểm chứng dễ dàng len vào khoảng trống truyền thông. Những lời kêu gọi hành động nhắm vào một địa phương cụ thể nhanh chóng tạo ra làn sóng phản ứng. Sự mơ hồ ban đầu – vốn nhằm giảm xung đột – lại vô tình trở thành chất xúc tác cho xung đột phân tán.


Điều đáng lưu ý là cách quản trị này không chỉ áp dụng cho vấn đề người nước ngoài. Nó cũng xuất hiện trong các lĩnh vực khác như cải cách phúc lợi, phân bổ gánh nặng tài chính, hay vai trò của nhà nước trong hỗ trợ gia đình. Thay vì nói rõ giới hạn và ưu tiên, Nhật Bản thường chọn cách điều chỉnh từng phần, tránh tuyên bố dứt khoát. Khi xã hội còn dư địa kinh tế, sự mơ hồ có thể được hấp thụ. Nhưng khi dư địa cạn dần, mơ hồ không còn là chất bôi trơn, mà trở thành nguồn gây bất an.


Cần nhấn mạnh rằng quản trị bằng mơ hồ không phải là “sai” theo nghĩa đạo đức. Nó là một lựa chọn chiến lược, từng phù hợp với bối cảnh lịch sử và văn hoá Nhật Bản. Vấn đề nằm ở chỗ bối cảnh đã thay đổi, nhưng công cụ quản trị thì chưa. Xung đột xã hội hiện nay không còn nhỏ, không còn tạm thời, và không thể tiếp tục được xử lý bằng việc né gọi tên.


Cuối cùng, câu hỏi đặt ra không phải là Nhật Bản có nên từ bỏ hoàn toàn sự mơ hồ hay không. Một xã hội phức tạp luôn cần những khoảng linh hoạt. Nhưng nếu mọi xung đột đều được quản trị bằng mơ hồ, thì sự mơ hồ sẽ không còn là công cụ, mà trở thành nguồn gốc của bất ổn. Khi đó, xã hội không thiếu trật tự, mà thiếu một điểm tựa để tranh luận một cách trưởng thành.