Trong những năm gần đây, tại nhiều khu dân cư ở Nhật Bản xuất hiện ngày càng nhiều dịch vụ cư trú ngắn hạn dành cho khách du lịch tại nhà dân. Đây là hình thức cho thuê nhà hoặc phòng trong thời gian ngắn, phục vụ du khách trong và ngoài nước, được kỳ vọng góp phần thúc đẩy du lịch và tận dụng nguồn nhà ở nhàn rỗi. Trên giấy tờ, mô hình này đáp ứng nhu cầu kinh tế rõ ràng. Nhưng trong đời sống thực tế, nó lại kéo theo hàng loạt xung đột xã hội: tiếng ồn ban đêm, rác thải không phân loại, xâm nhập trái phép vào khu vực lân cận, và sự bất an kéo dài của người dân sống xung quanh.


Điều đáng chú ý là các rắc rối này không phải mới, cũng không phải cá biệt. Chúng lặp đi lặp lại ở nhiều địa phương khác nhau, từ vùng ven biển đến khu dân cư đô thị. Tuy vậy, dù khiếu nại kéo dài, dù bức xúc tích tụ, các cơ sở kinh doanh dịch vụ cư trú ngắn hạn vẫn tiếp tục hoạt động. Vấn đề vì thế không còn nằm ở hành vi của từng du khách, mà ở cách xã hội Nhật Bản thiết kế và vận hành cơ chế xử lý xung đột phát sinh từ mô hình này.


Từ góc nhìn của cư dân địa phương, khó khăn lớn nhất không phải là “bị làm phiền”, mà là “không biết phải nhờ ai giải quyết”. Cảnh sát có thể đến nhắc nhở nhưng không có cơ sở để xử phạt lâu dài. Chính quyền địa phương tiếp nhận phản ánh nhưng thiếu công cụ cưỡng chế. Cơ quan chuyên môn thì giới hạn trách nhiệm trong những phạm vi rất hẹp, như điều kiện vệ sinh hay thủ tục đăng ký. Doanh nghiệp kinh doanh, trong nhiều trường hợp, chỉ cần chứng minh rằng họ đã “cảnh báo trước” cho khách là coi như hoàn thành nghĩa vụ. Mỗi bên đều có lý do hợp pháp để không đi xa hơn.


Cấu trúc pháp lý đứng sau dịch vụ cư trú ngắn hạn được xây dựng theo cách phân mảnh. Luật liên quan đến lưu trú tập trung vào điều kiện kinh doanh và vệ sinh, trong khi hành vi của khách – nguồn gốc trực tiếp của xung đột – lại nằm ngoài phạm vi xử lý hiệu quả. Quy định yêu cầu doanh nghiệp phải “phản hồi nhanh chóng khi có khiếu nại” tồn tại, nhưng không đi kèm chế tài đủ rõ ràng. Khi không có hình phạt cụ thể, nghĩa vụ trở thành một lời khuyến nghị mang tính hình thức. Trong thực tế, điều này tạo ra một khoảng trống giữa luật và đời sống.


Khoảng trống đó không tự biến mất. Nó được lấp bằng sự tham gia bất đắc dĩ của cư dân xung quanh. Người dân phải gọi điện báo cảnh sát, ghi hình hành vi gây rối, lắp đặt camera an ninh, theo dõi những người hoàn toàn không liên quan đến cuộc sống của mình. Chi phí quản lý vì thế không nằm ở doanh nghiệp hay nhà nước, mà được chuyển hóa thành chi phí sinh hoạt: mất ngủ, mất thời gian, và cảm giác bất an kéo dài.


Ở tầng quản trị, đây là một mô hình quen thuộc của xã hội Nhật Bản hiện đại. Chính sách thúc đẩy du lịch được quyết định ở cấp trung ương, với mục tiêu kinh tế rõ ràng. Nhưng những hệ quả xã hội cụ thể lại được đẩy xuống cấp địa phương, nơi thiếu cả quyền hạn lẫn nguồn lực để xử lý dứt điểm. Một số địa phương có đủ điều kiện thì ban hành quy định riêng để siết chặt. Nhiều nơi khác thì không thể làm gì hơn ngoài việc “ghi nhận tình hình”. Kết quả là mức độ bảo vệ đời sống người dân phụ thuộc vào nơi họ sống, chứ không phải vào một tiêu chuẩn chung.


Cách vận hành này giúp trung ương tránh phải đối mặt trực tiếp với câu hỏi chính trị khó xử: xã hội có sẵn sàng chấp nhận bao nhiêu xáo trộn đời sống để đổi lấy lợi ích kinh tế từ du lịch hay không. Khi không gọi tên xung đột đó, trách nhiệm cũng trở nên phân tán. Trung ương có thể nói đã tạo khung pháp lý. Địa phương nói bị ràng buộc bởi luật. Doanh nghiệp nói đã làm đúng quy trình. Còn người dân thì trở thành người gánh chịu cuối cùng.


Nhìn từ bên ngoài, vấn đề dịch vụ cư trú ngắn hạn tại nhà dân ở Nhật Bản không chỉ là câu chuyện quản lý du lịch. Nó phản ánh một cách quản trị quen thuộc: né tránh đối đầu bằng việc giữ chính sách trong trạng thái lưng chừng, để xung đột không bùng nổ thành khủng hoảng quốc gia, nhưng cũng không được giải quyết tận gốc. Trong trạng thái đó, xung đột không biến mất; nó chỉ âm thầm ăn sâu vào đời sống hàng ngày của những người không hề hưởng lợi từ chính sách được thiết kế ở nơi xa hơn họ rất nhiều.