Là một người Việt Nam sinh sống và quan sát xã hội Nhật Bản trong thời gian dài, tôi nhận thấy một hiện tượng lặp đi lặp lại: mỗi khi vấn đề liên quan đến người nước ngoài gây tranh cãi, chính quyền địa phương luôn là nơi hứng chịu áp lực đầu tiên và nặng nề nhất. Không phải Quốc hội, không phải các bộ ngành trung ương, mà là các tỉnh, thành phố, thị trấn – nơi gần đời sống nhất – trở thành điểm tập trung của các cuộc gọi phản đối, email công kích và những lời phàn nàn kéo dài.


Một cuộc khảo sát gần đây cho thấy, trong vòng một năm, gần 40% chính quyền địa phương ở Nhật Bản thừa nhận họ đã phải đối mặt với các đợt khiếu nại dồn dập liên quan đến chính sách dành cho người nước ngoài. Có nơi nhận hàng trăm cuộc gọi, có nơi lên tới hàng nghìn. Một số cán bộ địa phương thẳng thắn nói rằng họ bắt đầu sợ nhấc điện thoại. Điều đáng chú ý là phần lớn các địa phương cho biết chính sách không thay đổi, nhưng cách truyền thông và cách phát ngôn thì đã trở nên thận trọng hơn. Đây không còn là vấn đề của một vài vụ việc đơn lẻ, mà phản ánh một cấu trúc quản trị đặc thù của Nhật Bản.


Vì sao mọi bức xúc của xã hội lại dồn về cấp địa phương?

Trước hết, cần nhìn vào vị trí của chính quyền địa phương trong hệ thống quyền lực. Đối với người dân Nhật Bản, chính quyền trung ương là thứ gì đó xa xôi: khó tiếp cận, khó đối thoại trực tiếp, và gần như không thể gây áp lực tức thời. Quốc hội không có tổng đài để người dân gọi hàng giờ. Các bộ ngành trung ương thường phản hồi bằng văn bản, hoặc hoàn toàn không phản hồi. Trong khi đó, chính quyền địa phương lại có đầy đủ những gì người dân có thể “chạm vào”: số điện thoại công khai, địa chỉ email, quầy tiếp dân và cán bộ trực máy. Quan trọng hơn, chính quyền địa phương buộc phải trả lời. Khi xã hội bất mãn, áp lực tự nhiên sẽ dồn về nơi dễ tiếp cận nhất, bất kể nơi đó có phải là nơi quyết định chính sách hay không.


Tuy nhiên, yếu tố “gần” chỉ là bề mặt. Nguyên nhân sâu hơn nằm ở cách Nhật Bản tránh né việc định danh rõ ràng chính sách nhập cư. Trong nhiều năm, Nhật Bản cần lao động nước ngoài, nhưng lại không muốn gọi đó là “nhập cư”. Thay vào đó là những khái niệm mềm hơn như “thực tập sinh kỹ năng”, “lao động kỹ năng đặc định”, hay “cộng sinh đa văn hoá”. Cách tiếp cận này giúp trung ương giảm rủi ro chính trị trong ngắn hạn, nhưng để lại một khoảng trống lớn về mặt quản trị. Khi không có một khung chính sách quốc gia rõ ràng, mỗi địa phương phải tự xoay xở, tự giải thích và tự chịu trách nhiệm cho những vấn đề vốn mang tính toàn quốc.


Hệ quả là khi người dân Nhật Bản đặt câu hỏi “chính sách này dựa trên luật nào?”, cán bộ địa phương nhiều khi không có một câu trả lời gọn gàng và đủ sức thuyết phục. Không phải vì họ thiếu năng lực, mà vì khung pháp lý và thông điệp quốc gia quá mơ hồ. Địa phương được giao việc triển khai, nhưng không được trao đủ quyền định hình và cũng không có một “lá chắn pháp lý” rõ ràng để dựa vào khi bị công kích.


Vấn đề càng trầm trọng hơn trong bối cảnh mạng xã hội. Nhiều chính quyền địa phương thừa nhận rằng làn sóng khiếu nại bắt nguồn từ thông tin sai lệch hoặc chưa được kiểm chứng trên SNS. Chỉ cần một bài đăng kêu gọi “hãy gọi điện cho tỉnh X” hoặc “hãy gửi email cho thành phố Y”, một nhóm nhỏ cũng có thể tạo ra áp lực khổng lồ. Chi phí của người khiếu nại là thấp, đôi khi chỉ là cảm xúc và thời gian rảnh. Trong khi đó, chi phí của chính quyền địa phương là hữu hạn: nhân lực, giờ làm việc, sức khỏe tinh thần của cán bộ và sự gián đoạn các công việc khác. Khi sự bất đối xứng này kéo dài, khiếu nại không còn là phản biện chính sách, mà dần trở thành một hình thức tấn công bằng số lượng.


Điều nguy hiểm nhất không phải là việc chính sách bị hủy bỏ ngay lập tức. Điều nguy hiểm hơn là hiệu ứng tự thu mình lại. Một số địa phương thừa nhận rằng họ bắt đầu điều chỉnh cách truyền thông, tránh nói thẳng, tránh giải thích sâu, hoặc hạn chế phát ngôn về các chủ đề nhạy cảm để “khỏi bị gọi điện phản đối”. Đây là một dạng tự kiểm duyệt trong quản trị công. Không có điều luật nào ép buộc, nhưng bộ máy hành chính tự học cách im lặng để tồn tại. Khi thông tin chính thống bị thu hẹp, khoảng trống ấy lại càng dễ bị tin giả lấp đầy, tạo ra một vòng xoáy tiêu cực mới.


Cần nhấn mạnh rằng đây không phải là câu chuyện đúng – sai giữa người dân Nhật Bản và người nước ngoài. Nhiều lo lắng của người dân có thể xuất phát từ những quan ngại thật sự về môi trường, an ninh hay khác biệt văn hoá. Nhưng trong một xã hội hiện đại, những lo lắng đó phải được xử lý bằng luật, dữ liệu và tiêu chuẩn rõ ràng, chứ không phải bằng cách dồn áp lực lên tổng đài của một tỉnh hay một thành phố. Khi chính quyền địa phương trở thành nơi hứng chịu mọi xung đột mà không có đủ quyền lực và hậu thuẫn, chức năng quản trị sẽ bị bào mòn.




Kết luận​


Khiếu nại dồn xuống chính quyền địa phương không phải vì địa phương làm sai nhiều hơn, mà vì địa phương là nơi gần nhất để xã hội trút giận, đồng thời cũng là nơi yếu nhất để chống đỡ. Đây không phải lỗi của cán bộ địa phương, cũng không đơn thuần là vấn đề thái độ của người dân Nhật Bản. Đó là hệ quả của một thiết kế quản trị trong đó trung ương giao việc nhưng né trách nhiệm chính trị, còn địa phương thì bị đặt ra tuyến đầu mà không có đủ quyền, luật và sự bảo vệ cần thiết.


Nếu trung ương tiếp tục im lặng và để địa phương tự xoay xở, áp lực sẽ không biến mất mà chỉ tích tụ. Và khi đó, cái bị bào mòn không chỉ là chính sách đối với người nước ngoài, mà là khả năng của xã hội Nhật Bản trong việc xử lý xung đột một cách trưởng thành và minh bạch.