Nhật Bản ngày nay thường được nhìn nhận như một xã hội “đồng nhất”, nơi từ cách ăn mặc, cư xử cho đến tư duy đều hướng đến sự hòa hợp với cộng đồng. Các quy định trong trường học – từ tóc, tất, hộp bút đến ô dù – thường bị coi là biểu hiện rõ nét nhất của “đồng nhất hoá”.
Nhưng đồng nhất hoá không phải hiện tượng mới, cũng không phải sản phẩm riêng của giáo dục hiện đại.
Nó có một lịch sử dài hàng nghìn năm, được nuôi dưỡng bởi địa lý, kinh tế, cấu trúc cộng đồng và các biến động chính trị qua nhiều thời kỳ.
Bài này trình bày toàn bộ tiến trình ấy qua hai phần:
(1) Nguồn gốc sâu xa, và (2) Lịch sử phát triển của đồng nhất hóa trong văn hóa xã hội Nhật Bản.
Trong hơn một thiên niên kỷ, cấu trúc dân cư hầu như không thay đổi, tạo nên một xã hội đồng nhất về chủng tộc, ngôn ngữ và phong tục.
Trong môi trường ít biến động, “sự giống nhau” trở thành cảm giác tự nhiên, còn “khác biệt” dễ bị nhìn như mối đe dọa đến sự ổn định chung.
Vì thế, cộng đồng hình thành văn hoá:
Đồng nhất hoá lúc này không phải ý thức hệ, mà là điều kiện để sống sót.
Trong cộng đồng nhỏ, mọi khác biệt đều dễ bị nhìn thấy và dễ bị đánh dấu.
Hình phạt cô lập khỏi làng (村八分 =mura hachibu ) là minh chứng rõ nhất cho việc đồng nhất hoá từng là công cụ bảo vệ trật tự cộng đồng.
Từ đó, ý niệm “chúng ta là một”(/đồng nhất) được hình thành rất sớm.
Cảm giác đồng nhất chủng tộc khiến việc đồng nhất hoá hành vi, lối sống trở nên dễ dàng hơn ở Nhật so với các xã hội đa sắc tộc.
Đây chính là gốc rễ khiến mọi cải cách chống “đồng nhất hoá thái quá” trong giáo dục Nhật đều gặp khó khăn.
Sự lệch nhịp của một cá nhân có thể gây họa cho cả cộng đồng.
Đồng nhất hoá bắt đầu như một quy tắc sống còn.
Đồng nhất hoá trở thành bộ khung định hình bản sắc quốc gia.
Trong làng:
Đây là thời kỳ giúp ta hiểu vì sao người Nhật hiện nay rất coi trọng “đúng nơi – đúng vai – đúng chuẩn”.
Giáo dục bắt buộc trở thành công cụ để:
Đây là đỉnh điểm của mô hình “tập thể hoá cưỡng bức”.
Dù mô hình này tan rã sau chiến tranh, dấu ấn của nó vẫn nằm trong hệ thống giáo dục.
Trường học hiện đại áp dụng nhiều quy định mang tính “chuẩn hoá”:
Đồng nhất hoá trong xã hội Nhật Bản không xuất phát từ một thời kỳ đơn lẻ, mà là sản phẩm tích tụ của:
Nhưng đồng nhất hoá không phải hiện tượng mới, cũng không phải sản phẩm riêng của giáo dục hiện đại.
Nó có một lịch sử dài hàng nghìn năm, được nuôi dưỡng bởi địa lý, kinh tế, cấu trúc cộng đồng và các biến động chính trị qua nhiều thời kỳ.
Bài này trình bày toàn bộ tiến trình ấy qua hai phần:
(1) Nguồn gốc sâu xa, và (2) Lịch sử phát triển của đồng nhất hóa trong văn hóa xã hội Nhật Bản.
II. Nguồn gốc sâu xa của văn hoá đồng nhất hoá Nhật Bản
Để hiểu vì sao Nhật dễ hình thành xã hội đồng nhất, cần bắt đầu từ những điều kiện cơ bản nhất: địa lý, nông nghiệp, cấu trúc cộng đồng và hệ giá trị.1/Địa lý quần đảo – xã hội ít biến động và văn hoá hướng nội
Nhật Bản là quần đảo tách biệt, ít có dòng di dân lớn và càng ít bị chinh phạt từ bên ngoài.Trong hơn một thiên niên kỷ, cấu trúc dân cư hầu như không thay đổi, tạo nên một xã hội đồng nhất về chủng tộc, ngôn ngữ và phong tục.
Trong môi trường ít biến động, “sự giống nhau” trở thành cảm giác tự nhiên, còn “khác biệt” dễ bị nhìn như mối đe dọa đến sự ổn định chung.
2/Nông nghiệp lúa nước – hợp tác tuyệt đối và nỗi sợ người lệch chuẩn
Từ thời Yayoi, kinh tế Nhật dựa chủ yếu vào lúa nước – mô hình sản xuất đòi hỏi:- sự phối hợp theo nhịp,
- chia sẻ nước và công lao động,
- tuân thủ nguyên tắc của mùa vụ chung.
Vì thế, cộng đồng hình thành văn hoá:
- ưu tiên tập thể,
- trừng phạt người phá nhịp,
- coi khác biệt là rủi ro sinh tồn.
Đồng nhất hoá lúc này không phải ý thức hệ, mà là điều kiện để sống sót.
3/Địa hình nhiều núi – cộng đồng nhỏ nhưng áp lực lớn
70% diện tích Nhật là đồi núi.Các làng xã vì thế bị cô lập tự nhiên, trở thành “tiểu thế giới” với ranh giới rõ ràng.Trong cộng đồng nhỏ, mọi khác biệt đều dễ bị nhìn thấy và dễ bị đánh dấu.
Hình phạt cô lập khỏi làng (村八分 =mura hachibu ) là minh chứng rõ nhất cho việc đồng nhất hoá từng là công cụ bảo vệ trật tự cộng đồng.
4/Tôn giáo và giá trị đồng nhất
Shinto và Phật giáo Nhật Bản hoà trộn lâu dài, tạo ra những giá trị:- coi trọng trật tự,
- đề cao thanh sạch,
- xem hoà khí ( tiếng Nhật là 和) quan trọng hơn cá nhân.
5/Xã hội ít đa dạng chủng tộc và ý niệm “một dân tộc”
Trong lịch sử, Nhật không tiếp nhận lượng lớn dân di cư.Từ đó, ý niệm “chúng ta là một”(/đồng nhất) được hình thành rất sớm.
Cảm giác đồng nhất chủng tộc khiến việc đồng nhất hoá hành vi, lối sống trở nên dễ dàng hơn ở Nhật so với các xã hội đa sắc tộc.
6/Tâm lý tập thể (集団志向) – coi nhóm là thước đo đạo đức
Trong văn hoá Nhật, cá nhân không được đánh giá bằng sự độc lập, mà bằng khả năng:- hòa vào tập thể,
- không gây phiền hà,
- duy trì nhịp độ chung.
Đây chính là gốc rễ khiến mọi cải cách chống “đồng nhất hoá thái quá” trong giáo dục Nhật đều gặp khó khăn.
II. Lịch sử phát triển của đồng nhất hoá: Từ Yayoi đến hiện đại
Sau khi các điều kiện nền tảng được hình thành, đồng nhất hoá dần trở thành cấu trúc xã hội qua từng giai đoạn lịch sử.1/Yayoi (300 TCN – 300 SCN): Đồng nhất hoá vì sinh tồn
Trồng lúa nước khiến người Nhật phải sống theo nhóm nhỏ và tuân thủ nghiêm ngặt nhịp canh tác.Sự lệch nhịp của một cá nhân có thể gây họa cho cả cộng đồng.
Đồng nhất hoá bắt đầu như một quy tắc sống còn.
2/Nhà nước Yamato – Nara – Heian: Chuẩn hoá văn hoá để xây dựng quốc gia
Khi nhà nước Nhật hình thành, triều đình Yamato chuẩn hoá:- nghi lễ,
- ngôn ngữ,
- phong tục,
- luật pháp.
Đồng nhất hoá trở thành bộ khung định hình bản sắc quốc gia.
3/Thời trung đại: Làng xã tự trị và đồng nhất hoá cưỡng chế
Từ Kamakura đến Sengoku, nhà nước yếu, làng mạnh.Trong làng:
- mọi người biết về nhau,
- mọi sai lệch đều bị giám sát,
- người phá chuẩn dễ bị cô lập.
4/Edo (1603–1868): Đồng nhất hoá được hệ thống hoá
Trong 260 năm đóng cửa, Nhật phát triển mô hình trật tự ổn định:- phân tầng xã hội rõ rệt,
- quy định nghiêm ngặt về trang phục, cư xử, di chuyển,
- kiểm soát nghi lễ và nghề nghiệp.
Đây là thời kỳ giúp ta hiểu vì sao người Nhật hiện nay rất coi trọng “đúng nơi – đúng vai – đúng chuẩn”.
5/Minh Trị (1868–1912): Đồng nhất để hiện đại hoá
Khi Nhật muốn theo kịp phương Tây, chính phủ cần một dân tộc kỷ luật, thống nhất, biết tuân lệnh.Giáo dục bắt buộc trở thành công cụ để:
- dạy ngôn ngữ chung,
- loại bỏ khác biệt địa phương,
- tạo ra công dân “tiêu chuẩn”.
6/Thời quân phiệt: Đồng nhất hoá cực đoan và chính trị hoá
Giai đoạn 1930–1945 chứng kiến việc đồng nhất hoá được đẩy lên mức tối đa:- nghi thức chung,
- đồng phục chung,
- tư tưởng chung,
- hy sinh tập thể.
Đây là đỉnh điểm của mô hình “tập thể hoá cưỡng bức”.
Dù mô hình này tan rã sau chiến tranh, dấu ấn của nó vẫn nằm trong hệ thống giáo dục.
7/Hậu chiến đến hiện đại: Đồng nhất hoá mềm nhưng bền bỉ
Sau 1945, Nhật Bản dân chủ hoá, nhưng:- cấu trúc làng xã,
- tâm lý ngại nổi bật,
- giá trị hoà khí,
- di sản của Edo và Minh Trị
Trường học hiện đại áp dụng nhiều quy định mang tính “chuẩn hoá”:
- tóc phải đen,
- đồ lót trắng,
- tất trắng,
- hộp bút không được quá nổi bật,
- ô phải giống nhau.
Kết luận:
Đồng nhất hoá trong xã hội Nhật Bản không xuất phát từ một thời kỳ đơn lẻ, mà là sản phẩm tích tụ của:
- địa lý khép kín,
- kinh tế lúa nước,
- cấu trúc làng xã,
- chuẩn mực văn hoá cổ đại,
- mô hình trật tự thời Edo,
- tư tưởng quốc gia thời Minh Trị,
- và dấu ấn quân phiệt.