Vì sao Nhật Bản tránh gọi tên “chính sách nhập cư”?​


Trong nhiều năm, Nhật Bản rơi vào một nghịch lý quen thuộc: ngày càng cần người nước ngoài, nhưng lại không muốn gọi đó là nhập cư. Lao động nước ngoài tăng nhanh, người nước ngoài định cư lâu dài nhiều hơn, con cái họ học trong trường công lập, sử dụng y tế, tham gia thị trường lao động. Tuy nhiên, trên văn bản chính sách và trong phát ngôn chính trị, Nhật Bản vẫn kiên trì một lập trường: “Chúng tôi không có chính sách nhập cư.”


Câu hỏi đặt ra không phải là Nhật Bản có nhập cư hay không – trên thực tế thì có – mà là vì sao Nhật Bản lại tránh gọi đúng tên của hiện tượng này. Câu trả lời nằm sâu trong lịch sử chính trị, văn hoá quản trị và cách xã hội Nhật đối diện với thay đổi.


Trước hết, cần hiểu rằng khái niệm “nhập cư” ở Nhật Bản không mang nghĩa trung tính. Nó gắn liền với hình ảnh phá vỡ tính đồng nhất xã hội, gây xung đột văn hoá và tạo ra những vấn đề mà nhà nước phải chịu trách nhiệm lâu dài. Trong ký ức chính trị của Nhật Bản, các nước phương Tây thường được nhìn như ví dụ “không thành công” của nhập cư: xã hội đa sắc tộc, tranh cãi bản sắc, xung đột giá trị. Việc tránh dùng từ “nhập cư” vì thế không đơn thuần là vấn đề ngôn ngữ, mà là né một cuộc tranh luận mà chính trị Nhật không muốn mở ra.


Thay vì thừa nhận và quản trị nhập cư như một chính sách quốc gia, Nhật Bản chọn cách tiếp cận gián tiếp. Lao động nước ngoài được đưa vào dưới những cái tên kỹ thuật như “thực tập sinh kỹ năng”, “lao động kỹ năng đặc định”, “chương trình cộng sinh đa văn hoá”. Mỗi khái niệm đều mang tính tạm thời, có điều kiện, có thời hạn. Về mặt chính trị, điều này cho phép chính phủ nói rằng “đây không phải nhập cư lâu dài”, ngay cả khi trên thực tế nhiều người nước ngoài ở lại hàng chục năm.


Cách tiếp cận này mang lại lợi ích ngắn hạn cho chính quyền trung ương. Nó giúp chính phủ tránh phải giải thích trước cử tri về quy mô, giới hạn và trách nhiệm của vấn đề người nhập cư. Nó cũng giúp duy trì một hình ảnh: Nhật Bản vẫn là xã hội tương đối đồng nhất, chỉ “mở cửa có kiểm soát”. Tuy nhiên, cái giá phải trả nằm ở cấp thực thi. Khi trung ương không định nghĩa rõ ràng, địa phương buộc phải lấp khoảng trống. Trường học, bệnh viện, chính quyền thành phố phải tự xử lý các vấn đề phát sinh mà không có một khung quốc gia đủ mạnh để dựa vào.


Điều này dẫn tới một hệ quả quan trọng: Nhập cư tồn tại như thực tế xã hội, nhưng không tồn tại như chính sách chính trị. Khi một vấn đề không được gọi đúng tên, nó không thể được tranh luận một cách công khai và có hệ thống. Thay vào đó, các xung đột nảy sinh lẻ tẻ, bùng phát theo từng vụ việc: một nghĩa trang, một trường học, một khu nhà ở. Mỗi lần như vậy, xã hội không tranh luận về “chính sách nhập cư”, mà tranh cãi về “một trường hợp cụ thể”. Căng thẳng vì thế không được giải toả, mà chỉ bị dồn nén và phân tán, lan rộng ra toàn xã hội.


Việc né khái niệm nhập cư cũng phản ánh một đặc trưng sâu hơn của quản trị Nhật Bản: tránh quyết định mang tính dứt khoát, ưu tiên điều chỉnh từng bước nhỏ. Đây từng là điểm mạnh của Nhật trong thời kỳ ổn định, khi xã hội thay đổi chậm. Nhưng trong bối cảnh dân số già, thiếu lao động và toàn cầu hoá nhanh, cách tiếp cận này bắt đầu lộ ra giới hạn. Thay đổi vẫn xảy ra, chỉ là xảy ra trong im lặng, không được chuẩn bị bằng luật pháp, ngân sách và truyền thông phù hợp.


Hệ quả là mâu thuẫn trách nhiệm. Trung ương tránh dùng từ “nhập cư”, nhưng địa phương phải đối diện với thực tế nhập cư mỗi ngày. Người dân Nhật Bản không được nghe một thông điệp rõ ràng từ trung ương về việc đất nước sẽ đi đâu, nên họ phản ứng theo cảm xúc và lo lắng cá nhân. Khi lo lắng đó bùng lên, nó không hướng về Quốc hội hay các bộ ngành, mà dồn xuống chính quyền địa phương – nơi đang xử lý những hệ quả cụ thể của một chính sách chưa bao giờ được gọi tên.


Nhìn từ góc độ này, việc tránh gọi tên “chính sách nhập cư” không giúp xã hội Nhật Bản tránh xung đột, mà chỉ trì hoãn xung đột và đẩy nó xuống cấp thấp hơn. Những tranh cãi về người nước ngoài vì thế không biến mất, mà trở nên khó kiểm soát hơn, vì thiếu một ngôn ngữ chung để thảo luận. Khi không có ngôn ngữ chính sách, mỗi bên sẽ tự tạo ra ngôn ngữ của riêng mình – và SNS trở thành nơi các ngôn ngữ ấy va chạm dữ dội nhất.


Cuối cùng, câu hỏi không phải là Nhật Bản có nên mở cửa hay không. Câu hỏi thực sự là: Nhật Bản có sẵn sàng gọi đúng tên những gì đang diễn ra trong xã hội của mình hay không. Gọi tên không đồng nghĩa với ủng hộ hay phản đối; gọi tên là điều kiện tối thiểu để quản trị. Khi một hiện tượng tồn tại mà không được gọi tên, người chịu thiệt không chỉ là người nước ngoài, mà là chính năng lực tự điều chỉnh của xã hội Nhật Bản.