Ngoài số điện thoại di động, Nhật Bản còn có hệ thống số điện thoại cố định (Fixed-line numbers) phục vụ cho hộ gia đình, công ty và các tổ chức. Nếu bạn đang tìm hiểu về đầu số cố định, cách đăng ký và sử dụng, bài viết này sẽ giúp bạn có cái nhìn chi tiết nhất.
Số Điện Thoại Cố Định Ở Nhật Có Gì Đặc Biệt?
Tại Nhật Bản, số điện thoại cố định có cấu trúc 10 chữ số (bao gồm mã vùng) và thường được sử dụng cho:- Hộ gia đình muốn có số điện thoại riêng.
- Công ty, văn phòng cần số liên hệ chính thức.
- Dịch vụ tổng đài (Call Center).
Đặc điểm của số điện thoại cố định ở Nhật:
Tiêu chí | Số cố định (Fixed-line) | Số di động (Mobile) |
---|---|---|
Cấu trúc | 10 chữ số (có mã vùng) | 11 chữ số (bắt đầu bằng 090, 080, 070) |
Mã vùng | Có (Tokyo: 03, Osaka: 06, v.v.) | Không có mã vùng |
Dùng ở đâu? | Cố định tại một địa điểm | Có thể mang đi bất kỳ đâu |
Cước phí | Rẻ hơn gọi di động | Cao hơn gọi cố định |
Dịch vụ đi kèm | Fax, tổng đài nội bộ | Data, SMS, gọi điện |

Các Đầu Số Cố Định Theo Khu Vực Ở Nhật
Mỗi khu vực ở Nhật có một mã vùng riêng để phân biệt.Khu vực | Mã vùng |
Tokyo | 03 |
Osaka | 06 |
Yokohama | 045 |
Nagoya | 052 |
Fukuoka | 092 |
Sapporo | 011 |
Hiroshima | 082 |


Cách Đăng Ký Số Điện Thoại Cố Định Ở Nhật
A. Các Nhà Cung Cấp Dịch Vụ Điện Thoại Cố Định
Hiện tại, có 3 nhà cung cấp chính cho dịch vụ số cố định:Nhà cung cấp | Dịch vụ nổi bật |
NTT East & NTT West | Nhà cung cấp lớn nhất, có dịch vụ ISDN |
SoftBank Hikari | Kết hợp điện thoại cố định và internet quang |
KDDI (AU Hikari) | Gói cước rẻ khi dùng chung với internet |
B. Thủ Tục Đăng Ký

- Thẻ cư trú (在留カード - Zairyuu Card) hoặc hộ chiếu.
- Địa chỉ nhà tại Nhật (hóa đơn điện, nước, hợp đồng thuê nhà).
- Tài khoản ngân hàng hoặc thẻ tín dụng để thanh toán.

- Đăng ký tại cửa hàng NTT, SoftBank, AU hoặc qua website.
- Chọn gói cước phù hợp.
- Chờ nhân viên đến lắp đặt và kích hoạt.

Cước Phí Khi Sử Dụng Điện Thoại Cố Định Ở Nhật
A. Bảng giá tham khảo (NTT East & NTT West)
Loại cước | Giá trung bình |
Phí cài đặt | ~3.000 - 10.000 yên |
Cước thuê bao tháng | ~1.500 - 2.500 yên |
Gọi nội địa (cùng mã vùng) | ~8 yên/3 phút |
Gọi liên tỉnh (khác mã vùng) | ~15-20 yên/3 phút |
Gọi di động | ~30-40 yên/phút |
Gọi quốc tế | ~100-200 yên/phút |

Có Nên Sử Dụng Số Cố Định Ở Nhật Không?





Kết Luận




Sửa lần cuối:
Có thể bạn sẽ thích