Hai cách tiếp cận khác nhau với cùng một bài toán vật giá:

Khi đối mặt với tình trạng giá cả leo thang, đặc biệt là các mặt hàng thiết yếu như lương thực, mỗi quốc gia buộc phải lựa chọn cách can thiệp. Cùng là Nhà nước, cùng là mục tiêu “ổn định đời sống người dân”, nhưng Việt Nam và Nhật Bản lại chọn hai con đường rất khác nhau:
Việt Nam hỗ trợ giá trực tiếp, còn Nhật Bản phát phiếu và kích cầu gián tiếp.

Sự khác biệt này không chỉ là vấn đề kỹ thuật chính sách, mà phản ánh triết lý quản lý giá, cấu trúc lợi ích và cách nhìn về vai trò của Nhà nước.




1. Việt Nam: can thiệp thẳng vào giá – ưu tiên hiệu quả tức thì​


Tại Việt Nam, khi giá các mặt hàng thiết yếu tăng mạnh, Nhà nước thường can thiệp trực tiếp vào giá bán. Cách làm phổ biến là:
  • trợ giá tại điểm bán,p
  • sử dụng quỹ bình ổn,
  • yêu cầu doanh nghiệp Nhà nước hoặc hệ thống phân phối giữ giá,
  • hoặc bù giá theo sản lượng tiêu thụ.
Điểm quan trọng là:
👉 người dân mua hàng với giá đã được giảm sẵn, không cần phiếu, không cần xét điều kiện, không cần thủ tục.

Cách làm này có ba đặc điểm rõ ràng:
  1. Hiệu quả thấy ngay
    Người dân không cần hiểu chính sách, chỉ cần nhìn giá. Giá giảm là chính sách đã phát huy tác dụng.
  2. Công bằng theo hành vi tiêu dùng
    Ai mua thì được hưởng. Không phân biệt hộ nghèo – không nghèo, địa phương này – địa phương kia.
  3. Nhà nước chấp nhận vai trò điều tiết giá
    Việt Nam không né tránh việc thừa nhận: trong những thời điểm nhất định, thị trường không thể tự điều chỉnh, và Nhà nước phải đứng ra can thiệp để giữ ổn định xã hội.
Đây là cách làm trực tiếp, ít tầng nấc trung gian, ít không gian cho “chi phí vô hình”.




2. Nhật Bản: tránh trợ giá, chọn giải pháp vòng​


Ngược lại, tại Nhật Bản, chính phủ rất thận trọng – thậm chí né tránh – việc trợ giá trực tiếp. Lập luận quen thuộc là:


“Giá cả nên do thị trường quyết định.”

Tuy nhiên, khi giá gạo và thực phẩm tăng mạnh, Nhật Bản lại không đứng ngoài hoàn toàn. Thay vì trợ giá, chính phủ chọn:


  • phát phiếu gạo (おこめ券),
  • kích cầu có điều kiện,
  • hoặc bơm tiền thông qua các cơ chế trung gian.

Về hình thức, đây không phải trợ giá. Nhưng về bản chất:
👉 Nhà nước vẫn can thiệp, chỉ là can thiệp vòng vo.

Cách làm này dẫn tới nhiều hệ quả:
  1. Giá không giảm, chỉ thay đổi cách mua
    Người dân vẫn mua gạo với giá cao, chỉ là dùng phiếu thay vì tiền mặt.
  2. Chi phí trung gian lớn
    Phiếu gạo đi qua các tổ chức phát hành, với tỷ lệ chi phí lên tới 7–12%. Một phần tiền thuế không đến tay người dân, mà chảy vào bộ máy trung gian.
  3. Mục tiêu mập mờ
    Chính sách được quảng bá là “hỗ trợ người dân”, nhưng thiết kế (hạn sử dụng, thời điểm phát) lại cho thấy mục tiêu giữ cầu – giữ giá nhiều hơn là giảm gánh nặng chi tiêu.



3. Vì sao Nhật Bản không chọn trợ giá như Việt Nam?​


Sự khác biệt không nằm ở “đúng – sai”, mà ở ràng buộc chính sách và lợi ích.

Thứ nhất, Nhật Bản bị trói bởi lập luận “thị trường”​


Trong nhiều thập kỷ, Nhật Bản theo đuổi hình ảnh một nền kinh tế thị trường cao cấp. Trợ giá trực tiếp đồng nghĩa với:

  • thừa nhận thị trường thất bại,
  • thừa nhận Nhà nước can thiệp giá.

Điều này đụng chạm trực tiếp tới tư duy chính sách chủ đạo.

Thứ hai, trợ giá đụng mạnh tới cấu trúc lợi ích​


Trợ giá buộc Nhà nước phải:
  • xác định giá chuẩn,
  • xác định ai được bù bao nhiêu,
  • minh bạch dòng tiền.
Trong khi đó, các giải pháp như phiếu gạo:
👉 giữ nguyên cấu trúc nông chính hiện tại, chỉ bơm cầu vào hệ thống cũ.

Thứ ba, Nhật Bản sợ tiền lệ​

Một khi đã trợ giá gạo, sẽ có câu hỏi:
  • vì sao không trợ giá điện?
  • vì sao không trợ giá thực phẩm khác?

Phiếu gạo cho phép chính phủ làm mà không phải thừa nhận đang làm.




4. Nhìn từ người tiêu dùng: Việt Nam rõ ràng hơn​


Từ góc độ người tiêu dùng, sự khác biệt rất dễ thấy:

  • Ở Việt Nam:
    Giá giảm → đời sống nhẹ hơn
  • Ở Nhật Bản:
    Giá giữ nguyên → đổi cách thanh toán → thêm chi phí trung gian

Vì vậy, không khó hiểu khi nhiều chính quyền địa phương tại Nhật Bản từ chối phát phiếu gạo. Họ là những người phải trực tiếp giải thích với dân, và họ hiểu rằng:


Chính sách càng vòng, càng khó bảo vệ trước cử tri.



5. Kết luận: hai triết lý, hai ưu tiên​


So sánh Việt Nam – Nhật Bản trong câu chuyện vật giá cho thấy:
  • Việt Nam ưu tiên ổn định xã hội và sức mua trước mắt
  • Nhật Bản ưu tiên giữ cấu trúc thị trường và lợi ích ngành

Không thể nói bên nào hoàn toàn đúng hay sai.
Nhưng nếu câu hỏi là: “Người dân được lợi gì ngay?”
thì hỗ trợ giá trực tiếp vẫn là cách rõ ràng và trung thực nhất.


Câu chuyện “phiếu gạo” ở Nhật Bản vì thế không chỉ là chuyện gạo.
Nó là một ví dụ điển hình cho thấy:
khi lợi ích ngành và triết lý chính sách lấn át, người tiêu dùng dễ bị đẩy ra ngoài trung tâm của quyết định.