Khi gia đình không còn là đơn vị nền tảng của xã hội
Nhật Bản đang trải qua một biến đổi xã hội mang tính cấu trúc, nhưng thường bị diễn giải lệch hướng bằng các cụm từ như “không kết hôn”, “không sinh con” hay “ Sống một mình”. Vấn đề cốt lõi không nằm ở lựa chọn cá nhân, mà ở một thực tế lớn hơn: gia đình không còn là đơn vị xã hội chủ đạo, trong khi hệ thống pháp lý và an sinh vẫn vận hành dựa trên giả định ngược lại.1. “Hộ một người” đã trở thành nhóm lớn nhất trong cơ cấu dân số
Theo điều tra dân số, từ năm 2010, “hộ gia đình một người” đã vượt mô hình “vợ chồng và con cái”, trở thành nhóm hộ gia đình có tỷ lệ cao nhất trong cơ cấu dân số Nhật Bản, dù chưa chiếm đa số tuyệt đối.Cụ thể, theo số liệu năm 2020 (xấp xỉ):
- Hộ một người: ~38.0%
- Hộ vợ chồng + con cái: ~28–30%
- Hộ chỉ vợ chồng (không con): ~20%
- Các loại hộ khác (đa thế hệ, đơn thân nuôi con, v.v.): phần còn lại
2. Gia tăng không kết hôn là kết quả của cấu trúc, không phải nguyên nhân
Tỷ lệ chưa từng kết hôn suốt đời (Tiếng Nhật là 生涯未婚率) bắt đầu tăng mạnh từ đầu thập niên 1990. Dự báo đến năm 2040, gần 30% nam giới và khoảng 20% phụ nữ Nhật Bản sẽ không kết hôn.Tuy nhiên, coi đây là “khủng hoảng hôn nhân” là cách nhìn sai trọng tâm. Đây là kết quả tất yếu của một cấu trúc kinh tế – xã hội kéo dài, trong đó:
- Thu nhập thực tế đình trệ trong thời gian dài
- Việc làm phi chính quy gia tăng
- Chi phí nuôi dạy và chăm sóc bị cá nhân hóa
- Mạng lưới cộng đồng suy yếu
- Hôn nhân không còn đóng vai trò là “thiết chế giảm rủi ro”
Khi hình thái gia đình không còn thực sự đưa lại lợi ích, người dân sẽ chọn hình thái khác. Đây là kết quả tất yếu của xã hội. Để giải quyết vấn đề này Nhật Bản buộc phải tái cấu kinh tế - xã hội.
3. “Một mình” trở thành trạng thái mặc định của xã hội
Sự gia tăng của hộ độc thân không chỉ phản ánh lối sống cá nhân, mà là sự thay đổi hình thái xã hội. Một xã hội mà gần 4 trên 10 hộ chỉ có một người không thể tiếp tục vận hành bằng các giả định cũ về gia đình, thân tộc và người đại diện.Tuy nhiên, hệ thống pháp lý và hành chính của Nhật Bản vẫn mặc định rằng:
con người có gia đình, có người thân, có người chịu trách nhiệm thay.
Chính sự lệch pha này mới là vấn đề mang tính cấu trúc. Đây cũng là bài toán nan giải cho Nhật Bản hiện nay. Nếu không sớm tìm ra lời giải sẽ dẫn đến giảm dân số mạnh và suy thoái kinh tế. Điều này dẫn đến việc sức mạnh quốc gia cũng đi xuống. Nó sẽ kéo theo việc thứ hạng của Nhật Bản trên trường quốc tế sẽ tụi giảm.
4. Điểm nghẽn thể chế: cái chết không có “người chịu trách nhiệm”
Trong xã hội Nhật Bản, một cá nhân không thể tự xử lý các vấn đề sau khi chết. Hệ thống yêu cầu người đại diện để:- Nộp giấy báo tử
- Ký hợp đồng tang lễ và hỏa táng
- Xử lý tài sản, nhà ở, hợp đồng
- Hoàn tất các thủ tục hành chính hậu tử
Khi số người không có thân nhân tăng lên, hệ thống này bắt đầu lộ ra điểm nghẽn. “Chết một mình” không phải là bi kịch cá nhân, mà là lỗ hổng của thiết kế thể chế.
5. Dịch vụ hóa cái chết: phản ứng logic của thị trường
Sự phát triển nhanh của các dịch vụ như:- Xử lý thủ tục sau khi qua đời
- Quản lý tài sản không người thừa kế
- Tiếp nhận tro cốt vô chủ
- Xử lý căn hộ có người chết cô độc
không phản ánh suy đồi đạo đức, mà là phản ứng logic của thị trường trước sự vắng mặt của gia đình.
Khi gia đình không còn đảm nhiệm vai trò truyền thống, thị trường và hành chính buộc phải lấp chỗ trống.
6. Kết luận: Nhật Bản đang tự tái cấu trúc xã hội, dù chưa gọi tên nó
Nhật Bản không bước vào “xã hội một mình” vì người dân thay đổi đạo đức, mà vì các thiết chế cũ không còn tương thích với điều kiện kinh tế – xã hội hiện tại.
Vấn đề không phải là kêu gọi kết hôn hay sinh con, mà là câu hỏi mang tính cấu trúc:
Chừng nào hệ thống pháp lý, an sinh và cộng đồng vẫn dựa trên giả định về gia đình truyền thống, thì các điểm đứt gãy của “xã hội một mình” sẽ tiếp tục xuất hiện – không chỉ trong đời sống, mà ngay cả ở cái chết.