Dù sở hữu năng lực công nghệ hàng đầu, Nhật Bản vẫn gặp khó khăn trong chuyển đổi số đô thị. Bài phân tích lý giải vì sao Thành phố thông minh(Smart City), Mã số định danh(MyNumber), chính phủ điện tử và số hóa hành chính đều triển khai chậm, qua góc nhìn thể chế, nhân lực và văn hoá tổ chức.

1. Từ khẩu hiệu lớn đến kết quả nhỏ

Trong hơn hai thập kỷ qua, Nhật Bản liên tục đưa ra các chiến lược chuyển đổi số quy mô lớn như “Xã hội 5.0”, “Quốc gia đô thị thông minh”, hay “Chương trình số hoá chính quyền địa phương”. Những chiến lược này mô tả một tương lai nơi dữ liệu, trí tuệ nhân tạo và kết nối vạn vật tạo ra sự tối ưu hoá toàn diện.

Tuy nhiên, các kết quả đạt được lại rất hạn chế. Phần lớn dự án Smart City chỉ dừng lại ở mức độ thử nghiệm trình diễn, chưa được đưa vào vận hành thật sự.

Điều này tạo nên một nghịch lý:

Nhật Bản có năng lực công nghệ cao, nhưng khả năng triển khai thực tế lại yếu.

2. Hành chính phân mảnh: Rào cản lớn nhất cho đổi mới đô thị

Nhật Bản có hơn 1.700 đơn vị hành chính địa phương, mỗi nơi có quyền tự quyết lớn trong lựa chọn công nghệ, ngân sách và nhà thầu.

Hệ quả của cấu trúc này:
  • Không có tiêu chuẩn chung giữa các địa phương
  • Dữ liệu và hệ thống phần mềm không kết nối với nhau
  • Mô hình thành công tại một địa phương không thể sao chép sang nơi khác
  • Chi phí chuyển đổi số tăng cao do phải “làm lại từ đầu” ở từng thành phố
Nói cách khác: Nhật thiếu một nền tảng thống nhất để các thành phố có thể vận hành như một hệ sinh thái chung.


3. Vòng lặp thử nghiệm: Văn hoá “PoC” cản trở triển khai thật


Một hiện tượng phổ biến trong các dự án số hoá của Nhật là PoC (Proof of Concept) – thử nghiệm quy mô nhỏ.

PoC là bước cần thiết, nhưng tại Nhật, PoC lại trở thành điểm kết thúc, thay vì là bước đệm để triển khai thật.

Nhiều dự án Smart City chỉ dừng ở:

  • thử nghiệm vài tháng,
  • đánh giá nội bộ,
  • làm video giới thiệu,
  • báo cáo đẹp để trình Bộ.

Kết quả là: Rất ít dự án được mở rộng thành hạ tầng lâu dài, phục vụ người dân quy mô lớn.

Các nhà nghiên cứu gọi hiện tượng này là “vòng lặp PoC” – thử nghiệm liên tục nhưng không triển khai thật.


4. Thiếu nhân lực số trong chính quyền địa phương

Một trở ngại ít được nói đến nhưng có tính quyết định là năng lực kỹ thuật của bộ máy công quyền.

Nhiều công chức địa phương chưa quen với:
  • mô hình quản trị dữ liệu,
  • tiêu chuẩn kết nối giữa các hệ thống,
  • nền tảng điện toán đám mây,
  • kiến trúc phần mềm mở.
Vì thiếu chuyên môn, các địa phương phụ thuộc hoàn toàn vào nhà thầu tư nhân. Khi phụ thuộc, họ rất khó:
  • đánh giá chất lượng hệ thống,
  • kiểm soát chi phí,
  • hoặc chuyển đổi sang nền tảng khác.
Điều này tạo ra tình trạng bị khóa chặt bởi nhà thầu, khiến tiến độ chuyển đổi số chậm và tốn kém.

5. Quy trình hành chính và ngân sách quá chậm

Hệ thống pháp lý – ngân sách của Nhật có tính bảo thủ cao. Một dự án đô thị số thường phải trải qua:
  • phê duyệt nhiều cấp,
  • kiểm tra pháp lý,
  • đấu thầu nhiều vòng,
  • giám sát ngân sách,
  • báo cáo định kỳ.
Chu kỳ phê duyệt kéo dài 1–3 năm khiến công nghệ lỗi thời trước khi kịp triển khai.

Trong xã hội già hoá, văn hoá “tránh rủi ro” càng khiến chính quyền dè dặt hơn trong đổi mới.

6. Urban OS: Ý tưởng đúng nhưng triển khai chưa đồng bộ

Nhật Bản đã nhận ra vấn đề gốc rễ và đề xuất một cấu trúc gọi là Urban OS – “hệ điều hành đô thị”, giúp các ứng dụng, dữ liệu và cảm biến khác nhau kết nối với nhau như cách hệ điều hành của điện thoại kết nối các ứng dụng.

Urban OS kỳ vọng giải quyết ba vấn đề lớn:
  1. Tạo tiêu chuẩn chung giữa các thành phố
  2. Giảm chi phí triển khai bằng khả năng tái sử dụng
  3. Giúp dữ liệu di chuyển tự do giữa các hệ thống
Tuy nhiên, việc áp dụng Urban OS không bắt buộc. Mỗi địa phương diễn giải theo cách riêng, khiến tính thống nhất chưa đạt được.

Dù là ý tưởng đúng, Urban OS chưa đủ mạnh để thay đổi cấu trúc phân mảnh vốn có của Nhật.


7. Khoảng cách giữa tầm nhìn và thực thi


Nhiều chương trình số hoá quan trọng của Nhật Bản cũng gặp tình trạng tương tự:


• Chính phủ điện tử (e-Government):
Triển khai hơn 20 năm nhưng mức độ số hoá thực chất còn thấp. Nhiều thủ tục vẫn đòi hỏi giấy tờ, con dấu, nộp trực tiếp. Nhật bị xếp sau Hàn Quốc, Singapore và Estonia.

• Hệ thống MyNumber (mã định danh quốc gia):
Dù mục tiêu là tích hợp thuế, bảo hiểm và hành chính, hệ thống gặp nhiều lỗi liên kết dữ liệu. Người dân e ngại về quyền riêng tư. Đến nay, việc sử dụng MyNumber chưa đạt kỳ vọng ban đầu.

• Chuyển đổi số hành chính (DX công quyền):
Fax, giấy tờ bản cứng và quy trình phê duyệt thủ công vẫn phổ biến. Văn hoá “tránh rủi ro” khiến đổi mới diễn ra chậm và thiếu quyết đoán.

• Các dự án Smart City:
Phần lớn dừng ở mức thử nghiệm. Thiếu hạ tầng chuẩn, thiếu khả năng mở rộng, thiếu mô hình thành công có thể áp dụng trên toàn quốc.
Những ví dụ này cho thấy Nhật Bản có tầm nhìn lớn nhưng thiếu cơ chế thực thi hiệu quả.


8. Kết luận: Nhật Bản cần bước sang giai đoạn “Thực thi 5.0”


Để Smart City và các chương trình số hóa tạo giá trị thật, Nhật Bản cần:
  1. Xây dựng hạ tầng số thống nhất trên toàn quốc
  2. Giảm lệ thuộc nhà thầu bằng cách tăng năng lực kỹ thuật cho công chức
  3. Đơn giản hóa quy trình phê duyệt dự án
  4. Biến Urban OS thành tiêu chuẩn bắt buộc
  5. Chuyển từ “trình diễn công nghệ” sang “triển khai công nghệ”
Nhật Bản không thiếu công nghệ, không thiếu tầm nhìn, mà thiếu năng lực tổ chức để biến tầm nhìn thành hiện thực.
Đó chính là thách thức lớn nhất của quốc gia này trong thập niên tới.