Nhiều người nước ngoài đến Nhật với kỳ vọng rằng chỉ cần họ nỗ lực, đóng góp, hòa nhập và thành công, thì xã hội Nhật sẽ xem họ như một thành viên bình đẳng như những người Nhật bản địa khác. Nhưng sau 5 năm, 10 năm, thậm chí 20 năm sinh sống, phần lớn đều đối diện cùng một câu hỏi gai góc: tại sao dù giỏi đến đâu, tôi vẫn chỉ là “Người ngoại quốc”?
Câu hỏi này không phải cá biệt. Nó là một vấn đề cấu trúc của xã hội Nhật Bản – một xã hội có tính đồng nhất cực cao, được xây dựng dựa trên nguyên tắc “bên trong – bên ngoài” (uchi–soto) và được duy trì qua hàng thế kỷ thông qua giáo dục, văn hóa, ngôn ngữ và chính sách.
Ngay cả khi bạn đã nói tiếng Nhật hoàn hảo, hiểu văn hóa, trả thuế, mua nhà, lập nghiệp, nuôi con tại đây, thì danh tính xã hội của bạn vẫn không thay đổi. Trạng thái “Người ngoại quốc” gắn với bạn như một đặc điểm cố định, không thể gỡ bỏ, tương tự như màu tóc hay màu da. Đó là sự khác biệt quan trọng giữa Nhật Bản và những quốc gia nhập cư như Canada, Úc hay Mỹ, nơi danh tính người nhập cư có thể thay đổi theo thế hệ. Ở Nhật, nó gần như bất biến. Người có gốc gác ngoại quốc thì đến đời thứ ba, thứ tư vẫn là "Người ngoại quốc" trong mắt người Nhật bản xứ.
Một phần nguyên nhân xuất phát từ cấu trúc dân tộc học. Nhật Bản là quốc gia đã đồng nhất hóa dân cư trong thời gian dài, xây dựng bản sắc dựa trên sự thuần nhất. Hệ thống hộ tịch, ngôn ngữ phân biệt trên dưới, vai trò của cộng đồng địa phương và nghi thức xã hội khiến bất kỳ ai không sinh ra trong vòng tròn đó đều được mặc định xếp vào nhóm “bên ngoài” – nhóm bị phân biệt với "bên trong". Đây không phải sự ghét bỏ người nước ngoài , mà là một trật tự xã hội đã ăn sâu vào cách người Nhật định nghĩa chính bản thân họ.
Thêm vào đó, Nhật Bản không xem mình là đất nước dành cho dân nhập cư. Pháp luật, chính sách và thể chế xã hội được thiết kế không phải để “biến người nước ngoài thành người Nhật”, mà chỉ để “quản lý người nước ngoài tạm thời”. Điều này thể hiện rõ qua thị trường lao động: dù người nước ngoài có học vị cao hay năng lực vượt trội, lộ trình thăng tiến luôn có trần giới hạn; rất khó để người nước ngoài nắm vị trí quản lý cao cấp, hoặc tham gia vào những nơi ra quyết định mang tính cấu trúc.
Ngay cả trong đời sống hàng ngày, người nước ngoài cũng không bao giờ hoàn toàn thoát khỏi nhãn dán “khác biệt”. Người Nhật có thể đánh giá một người nước ngoài nào đó dễ thương, lịch sự, giỏi giang, đáng nể… nhưng vẫn ngầm đặt người đó vào phạm trù “không phải người của chúng ta”. Họ có thể quý bạn- một người nước ngoài- như một người bạn, nhưng không xem bạn là thành viên của cộng đồng theo nghĩa xã hội học.
Mâu thuẫn lớn nhất nằm ở chỗ: Nhật Bản rất cần người nước ngoài để duy trì nền kinh tế già hóa; nhưng sâu thẳm trong văn hóa, họ không thật sự muốn mở cửa để những người đó trở thành một phần của xã hội. Khi nền kinh tế suy yếu, tâm lý co cụm càng mạnh, dẫn đến bài ngoại, sợ hãi, và càng siết chặt ranh giới giữa “người Nhật” và “không phải người Nhật”.
Điều này giải thích vì sao nhiều người nước ngoài dù đạt mức thành công mà ở Việt Nam, họ sẽ được xem là tầng lớp tinh hoa – nhưng ở Nhật, họ vẫn mãi là “ngườii nước ngoài”. Không phải vì họ kém cỏi, mà vì cấu trúc xã hội Nhật không được xây dựng để tiếp nhận người như họ. Một người giỏi đến đâu cũng khó thay đổi vị thế khi trật tự xã hội không cho phép vị thế đó tồn tại.
Và đây là điều quan trọng nhất: ở Nhật, nỗ lực cá nhân không thể vượt qua cấu trúc. Bạn có thể thành công về kinh tế, nhưng không thể thay đổi được địa vị xã hội. Đối với nhiều người nước ngoài, khoảng cách giữa thành tựu và sự thừa nhận ấy chính là lý do khiến họ rời Nhật, hoặc không muốn định cư lâu dài.
Câu hỏi cuối cùng đặt ra không phải “Nhật có sai không?”, mà là: một xã hội không thể xem người nước ngoài như “con người bình thường” có thể duy trì sức sống đến bao lâu trong một thế giới ngày càng phụ thuộc vào di cư và nhân lực toàn cầu? Nhật Bản đang mắc kẹt giữa nhu cầu kinh tế và bản sắc xã hội – và đó là bi kịch thầm lặng của một quốc gia từng được xem là hình mẫu Á châu.
Câu hỏi này không phải cá biệt. Nó là một vấn đề cấu trúc của xã hội Nhật Bản – một xã hội có tính đồng nhất cực cao, được xây dựng dựa trên nguyên tắc “bên trong – bên ngoài” (uchi–soto) và được duy trì qua hàng thế kỷ thông qua giáo dục, văn hóa, ngôn ngữ và chính sách.
Ngay cả khi bạn đã nói tiếng Nhật hoàn hảo, hiểu văn hóa, trả thuế, mua nhà, lập nghiệp, nuôi con tại đây, thì danh tính xã hội của bạn vẫn không thay đổi. Trạng thái “Người ngoại quốc” gắn với bạn như một đặc điểm cố định, không thể gỡ bỏ, tương tự như màu tóc hay màu da. Đó là sự khác biệt quan trọng giữa Nhật Bản và những quốc gia nhập cư như Canada, Úc hay Mỹ, nơi danh tính người nhập cư có thể thay đổi theo thế hệ. Ở Nhật, nó gần như bất biến. Người có gốc gác ngoại quốc thì đến đời thứ ba, thứ tư vẫn là "Người ngoại quốc" trong mắt người Nhật bản xứ.
Một phần nguyên nhân xuất phát từ cấu trúc dân tộc học. Nhật Bản là quốc gia đã đồng nhất hóa dân cư trong thời gian dài, xây dựng bản sắc dựa trên sự thuần nhất. Hệ thống hộ tịch, ngôn ngữ phân biệt trên dưới, vai trò của cộng đồng địa phương và nghi thức xã hội khiến bất kỳ ai không sinh ra trong vòng tròn đó đều được mặc định xếp vào nhóm “bên ngoài” – nhóm bị phân biệt với "bên trong". Đây không phải sự ghét bỏ người nước ngoài , mà là một trật tự xã hội đã ăn sâu vào cách người Nhật định nghĩa chính bản thân họ.
Thêm vào đó, Nhật Bản không xem mình là đất nước dành cho dân nhập cư. Pháp luật, chính sách và thể chế xã hội được thiết kế không phải để “biến người nước ngoài thành người Nhật”, mà chỉ để “quản lý người nước ngoài tạm thời”. Điều này thể hiện rõ qua thị trường lao động: dù người nước ngoài có học vị cao hay năng lực vượt trội, lộ trình thăng tiến luôn có trần giới hạn; rất khó để người nước ngoài nắm vị trí quản lý cao cấp, hoặc tham gia vào những nơi ra quyết định mang tính cấu trúc.
Ngay cả trong đời sống hàng ngày, người nước ngoài cũng không bao giờ hoàn toàn thoát khỏi nhãn dán “khác biệt”. Người Nhật có thể đánh giá một người nước ngoài nào đó dễ thương, lịch sự, giỏi giang, đáng nể… nhưng vẫn ngầm đặt người đó vào phạm trù “không phải người của chúng ta”. Họ có thể quý bạn- một người nước ngoài- như một người bạn, nhưng không xem bạn là thành viên của cộng đồng theo nghĩa xã hội học.
Mâu thuẫn lớn nhất nằm ở chỗ: Nhật Bản rất cần người nước ngoài để duy trì nền kinh tế già hóa; nhưng sâu thẳm trong văn hóa, họ không thật sự muốn mở cửa để những người đó trở thành một phần của xã hội. Khi nền kinh tế suy yếu, tâm lý co cụm càng mạnh, dẫn đến bài ngoại, sợ hãi, và càng siết chặt ranh giới giữa “người Nhật” và “không phải người Nhật”.
Điều này giải thích vì sao nhiều người nước ngoài dù đạt mức thành công mà ở Việt Nam, họ sẽ được xem là tầng lớp tinh hoa – nhưng ở Nhật, họ vẫn mãi là “ngườii nước ngoài”. Không phải vì họ kém cỏi, mà vì cấu trúc xã hội Nhật không được xây dựng để tiếp nhận người như họ. Một người giỏi đến đâu cũng khó thay đổi vị thế khi trật tự xã hội không cho phép vị thế đó tồn tại.
Và đây là điều quan trọng nhất: ở Nhật, nỗ lực cá nhân không thể vượt qua cấu trúc. Bạn có thể thành công về kinh tế, nhưng không thể thay đổi được địa vị xã hội. Đối với nhiều người nước ngoài, khoảng cách giữa thành tựu và sự thừa nhận ấy chính là lý do khiến họ rời Nhật, hoặc không muốn định cư lâu dài.
Câu hỏi cuối cùng đặt ra không phải “Nhật có sai không?”, mà là: một xã hội không thể xem người nước ngoài như “con người bình thường” có thể duy trì sức sống đến bao lâu trong một thế giới ngày càng phụ thuộc vào di cư và nhân lực toàn cầu? Nhật Bản đang mắc kẹt giữa nhu cầu kinh tế và bản sắc xã hội – và đó là bi kịch thầm lặng của một quốc gia từng được xem là hình mẫu Á châu.