Trong nhiều khảo sát quốc tế, Nhật Bản thường được đánh giá là một xã hội an toàn, lịch sự và có văn hóa tiếp khách chu đáo. Tuy nhiên, xen lẫn sự lịch thiệp ấy là một hiện tượng khó giải thích: tâm lý bài ngoại tồn tại dai dẳng, dù mức độ biểu hiện thay đổi theo thời kỳ. Điều nghịch lý là Nhật Bản là quốc gia đã từng hấp thụ vô số yếu tố ngoại lai để kiến tạo bản sắc hiện đại, nhưng mặt khác lại duy trì một thái độ dè dặt, thậm chí khép kín đối với người nước ngoài trong đời sống xã hội.

Để hiểu vì sao Nhật khó thoát ra khỏi tâm lý này, cần nhìn vào ba tầng gốc rễ: lịch sử, cấu trúc xã hội, và tâm lý tập thể.


1. Di sản của một quốc gia “đảo – đế quốc – bại trận”:

Trong lịch sử Nhật Bản, ba đặc điểm để lại dấu ấn mạnh vào tâm lý xã hội.

Thứ nhất là ý thức “quốc gia đảo” (島国意識).
Mặc dù không hoàn toàn cô lập, nhưng vị trí địa lý đặc biệt khiến Nhật Bản hình thành thế giới quan hướng nội: Thế giới bên ngoài là nơi khác, xa lạ và có phần nguy hiểm. Khái niệm “nội – ngoại” trở thành một trong những trục phân biệt mạnh nhất trong văn hóa Nhật Bản.

Thứ hai là thời đế quốc và tư tưởng ưu việt văn minh Nhật Bản (日本の文明論).
Thời Minh Trị và giai đoạn xâm lược châu Á đã thổi phồng hình ảnh Nhật Bản như một quốc gia có nền văn minh cao hơn các “vùng phụ cận”. Dù tư tưởng ấy đã chính thức bị chôn vùi bằng sự bại trận của Nhật Bản, tàn dư vô thức của nó vẫn còn tồn tại trong tâm lý một bộ phận xã hội, đặc biệt khi nói về các nước châu Á khác.


Thứ ba là giai đoạn sau Chiến tranh Thế giới II.
Sự bại trận của Đại Đế Quốc Nhật Bản và chiếm đóng của Mỹ tạo ra tâm lý kép: Một mặt người Nhật ôm tự ti sâu sắc, mặt khác là tâm lý phòng thủ trước thế giới bên ngoài. Xã hội Nhật muốn khép lại quá khứ, tránh đối diện các vấn đề lịch sử; và cách dễ nhất là giữ khoảng cách với “người nước ngoài”.

Kết hợp ba yếu tố này tạo nên một di sản vô hình: người nước ngoài dễ được xem như “ngoại lai”, khó hòa nhập hoàn toàn dù đóng góp lớn đến đâu.



2. Cấu trúc xã hội Nhật: tính đồng nhất được thể chế hóa:

Không chỉ là tâm lý, bài ngoại tại Nhật còn được nuôi dưỡng bởi các thiết chế xã hội.

Nền giáo dục Nhật ít nói về đa văn hóa.
Học sinh Nhật lớn lên trong môi trường ít tiếp xúc với sự đa dạng sắc tộc hoặc tôn giáo. Sách giáo khoa nói rất ít về các cộng đồng di cư, các góc nhìn "phi Nhật", hay về chính các dân tộc thiểu số trong nước như Ainu, Ryukyu.


Thị trường lao động ưu tiên “người Nhật từ gốc đến ngọn”.
Nhiều doanh nghiệp vẫn nhìn ngoại quốc như nguồn lao động tạm thời. Các vị trí quản lý bị đóng kín, khiến người nước ngoài khó phát triển sự nghiệp. Điều này vô hình trung tạo ra khoảng cách xã hội lớn.


Ngôn ngữ Nhật mang tính nội bộ hóa.
Tiếng Nhật giàu sắc thái, ngữ cảnh và hàm ý — điều khiến người bản địa thấy thân thuộc nhưng làm người nước ngoài khó hòa nhập trọn vẹn. Vô tình, ngôn ngữ trở thành ranh giới mềm của bài ngoại.

Tất cả những điều này khiến tâm lý bài ngoại không phải hiện tượng cá nhân, mà là một phần của cấu trúc xã hội ổn định.




3. Tâm lý tập thể: Sự sợ hãi trước thay đổi và áp lực đồng nhất:


Dù Nhật Bản hiện đại hóa rất nhanh, xã hội Nhật vẫn mang tính “bảo toàn trật tự” mạnh mẽ. Ba yếu tố tâm lý làm bài ngoại khó biến mất:

Sợ mất kiểm soát văn hóa.
Vì xã hội Nhật vận hành trơn tru nhờ quy tắc ngầm, họ lo sợ rằng sự xuất hiện của người nước ngoài sẽ phá vỡ trật tự ấy.

Đồng nhất là an toàn, khác biệt là rủi ro.
Nhật là xã hội mà “hòa hợp nhóm” quan trọng hơn cá tính. Trong mô thức ấy, người nước ngoài — với hành vi, giá trị, và nền văn hóa khác — dễ bị xem là “không dự đoán được”.

Cơ chế đổ lỗi dịch chuyển.
Trong nhiều vấn đề xã hội (tội phạm, trật tự, tranh cãi chính trị), người nước ngoài bị đưa vào vai “nghi phạm mặc định”. Dù số liệu không chứng minh điều đó, tâm lý này được các nhóm cực đoan khai thác để duy trì narrative bài ngoại.

Kết quả: Bài ngoại trở thành phản ứng phòng vệ tập thể, chứ không phải chỉ là thái độ cá nhân.



4. Nghịch lý: Nhật cần người nước ngoài hơn bao giờ hết

Điều trớ trêu là trong bối cảnh dân số giảm, kinh tế già hóa, và cạnh tranh toàn cầu, Nhật không thể tồn tại nếu thiếu lao động và tri thức ngoại quốc. Tuy nhiên, khoảng cách giữa nhu cầu kinh tếtâm lý bài ngoại rất lớn.
Điều này khiến Nhật rơi vào tình trạng “hai mặt”:

Mở cửa về mặt chính sách, nhưng đóng cửa về mặt xã hội.

Nếu không giải quyết được nghịch lý ấy, Nhật sẽ tự thu hẹp vai trò trong thế kỷ XXI.



5. Con đường phía trước: bài ngoại không biến mất nhờ luật, mà nhờ cách Nhật tái định nghĩa chính mình

Để cởi bỏ tâm lý bài ngoại, Nhật phải đối diện ba câu hỏi nền tảng:
  1. Người Nhật là ai?
    Bởi nếu “người Nhật” được định nghĩa theo huyết thống, bài ngoại sẽ không bao giờ biến mất.
  2. Nhật muốn trở thành quốc gia như thế nào ở châu Á?
    Một quốc gia mở và hợp tác, hay một quốc gia phòng thủ trên nền ký ức lịch sử?
  3. Nhật có dám thừa nhận rằng tương lai của mình phụ thuộc vào sự đa dạng?
    Không chỉ đa dạng sắc tộc, mà còn đa dạng tư duy, giá trị, nhân lực và cách sống.
Sự thay đổi này khó xảy ra nhanh. Nhưng nếu không diễn ra, Nhật có thể bước vào giai đoạn “tự cô lập hóa mềm”, nơi quốc gia vẫn giàu nhưng ảnh hưởng và sức sống xã hội giảm dần.



🟩 Kết luận​


Nhật Bản không thể cởi bỏ tâm lý bài ngoại không phải vì người Nhật “xấu”, mà vì họ sống trong một cấu trúc xã hội – lịch sử được thiết kế theo hướng đồng nhất hóa, ổn định hóa và khép kín.

Chỉ khi chính người Nhật tái định nghĩa bản sắc của mình theo hướng mở — giống như nhiều quốc gia đang làm — tinh thần bài ngoại của họ mới có thể giảm đi. Và điều này không phải để “giúp người nước ngoài”, mà là để giúp chính Nhật Bản tồn tại và phát triển trong thế kỷ mới.