Kết quả tìm kiếm

  1. 2.目的・手段・媒介 (Purpose/Means and Media)

    I 目的 1 ~ように 2 ~上で II 手段・媒介 1 ~によって・~による 2 ~によって 3 ~によると・~によれば 4 ~を通(つう)じて・~を通(とお)して ------------------------------------- I 目的 1.   ~ように ●[~という目的が実現することを期待して] ●Để ~ ①「黒板の字がよく見えるように前の席に座りましょう。」 "Mọi người hãy ngồi ở ghế phía trước để nhìn chữ trên bảng cho rõ."...
  2. ニュースな言葉

    http://www.mainichi-msn.co.jp/yougo/ Đây là trang giải thích 1 cách dễ hiểu về từ mang tính thời sự hay từ chuyên môn được trích ra từ những bản tin mới nhất, mọi người đọc để "lận lưng" thêm 1ít vốn từ vựng nha! Ah, nếu ai đó rảnh thì dịch ra cho mọi người tham khảo với nha! Còn bachan thì...
Top