1.先さきTrước
2.咲くさく Nở ,hoa nở
3.作文さくぶんBài văn,tập làm văn
4.差すさす Giương ,giơ tay
5.雑誌ざっしTạp chí
6.砂糖さとう Đường
7.寒いさむい Lạnh
8.さ来年さらいねん Năm tới
9.三さんSố 3
10.散歩さんぽするĐi dạo
11.四し / よん Số 4
12.塩しお Muối
13.しかし Nhưng
14.時間じかん Thời gian
15.仕事しごとCông việc
16.辞書じしょTừ điển
17.静かしずかYên lặng
18.下した...