Kết quả tìm kiếm

  1. tksphan

    1000 Japanese Vocabulary 1800 Japanese Vocabulary 2600 Japanese daily communication 6000...

    1000 Japanese Vocabulary 1800 Japanese Vocabulary 2600 Japanese daily communication 6000 Japanese communication at work
  2. tksphan

    Full Từ Vựng Tiếng Nhật N5 BÀi 6- BÀi 10 - Full N5 Japanese Vocabulary

    1.先さきTrước 2.咲くさく Nở ,hoa nở 3.作文さくぶんBài văn,tập làm văn 4.差すさす Giương ,giơ tay 5.雑誌ざっしTạp chí 6.砂糖さとう Đường 7.寒いさむい Lạnh 8.さ来年さらいねん Năm tới 9.三さんSố 3 10.散歩さんぽするĐi dạo 11.四し / よん Số 4 12.塩しお Muối 13.しかし Nhưng 14.時間じかん Thời gian 15.仕事しごとCông việc 16.辞書じしょTừ điển 17.静かしずかYên lặng 18.下した...
Top