Tham khảo : link bài viết
STT
Kanji
Âm hán việt
Hiragana
Ý nghĩa
1
男性
nam, tính
だんせい
đàn ông
2
女性
nữ, tính
じょせい
phụ nữ
3
高齢
cao, linh
こうれい
cao tuổi
4
年上
niên, thượng
としうえ
hơn tuổi
5
目上
mục, thượng
めうえ
bề trên
6
先輩
tiên, bối
せんぱい
tiền bối
7
後輩
hậu, bối
こうはい
hậu bối
8
上司
thượng...