nihogo n5

  1. tksphan

    Full Từ Vựng Tiếng Nhật N5 BÀi 6- BÀi 10 - Full N5 Japanese Vocabulary

    1.先さきTrước 2.咲くさく Nở ,hoa nở 3.作文さくぶんBài văn,tập làm văn 4.差すさす Giương ,giơ tay 5.雑誌ざっしTạp chí 6.砂糖さとう Đường 7.寒いさむい Lạnh 8.さ来年さらいねん Năm tới 9.三さんSố 3 10.散歩さんぽするĐi dạo 11.四し / よん Số 4 12.塩しお Muối 13.しかし Nhưng 14.時間じかん Thời gian 15.仕事しごとCông việc 16.辞書じしょTừ điển 17.静かしずかYên lặng 18.下した...
Top