Đối với phần lớn người dân Nhật, vấn đề “đất hiếm” rất mơ hồ, thậm chí tưởng như chỉ là chuyện kỹ thuật của ngành hóa chất. Nhưng trong giới hoạch định chiến lược, đất hiếm không phải là câu chuyện tài nguyên, mà là câu chuyện của sinh mệnh kinh tế quốc gia. Từ robot, ô tô điện, nam châm vĩnh cửu, tàu Shinkansen, máy bay chiến đấu, cho đến máy MRI hay chip AI – tất cả đều phụ thuộc vào chuỗi cung ứng đất hiếm. Và vì chuỗi cung ứng đó phần lớn nằm trong tay Trung Quốc, Nhật Bản đã trải qua hơn một thập niên sống trong cảm giác “nắm thóp” mà không thể phản ứng mạnh mẽ.
Khoảnh khắc thức tỉnh của Nhật xảy ra vào năm 2010, khi Trung Quốc đột ngột cắt giảm mạnh xuất khẩu đất hiếm sang Nhật sau va chạm xung quanh đảo Senkaku/Điếu Ngư. Lần đầu tiên sau nhiều thập kỷ, các tập đoàn công nghiệp Nhật cảm nhận trực tiếp thế nào là bị một quốc gia khác nắm thóp: nhà máy nam châm ngưng sản xuất, giá nguyên liệu tăng gấp bốn, và cả nền công nghiệp chế tạo – niềm kiêu hãnh của Nhật – tê liệt trong vài tuần. Sự kiện này trở thành cú sốc chiến lược, đủ lớn để Tokyo quyết định hoạch định lại lại toàn bộ chiến lược an ninh tài nguyên của mình.
Khác với nhiều nước, Nhật không có nhiều tài nguyên khoáng sản. Nhật cũng không thể cạnh tranh bằng cách tự khai thác, tự tinh luyện, hay tự sản xuất toàn bộ chuỗi đất hiếm – việc này quá đắt, quá ô nhiễm và vượt khả năng thực tế. Thay vào đó, Nhật chọn hướng đi đặc trưng: không tự chủ hoàn toàn, nhưng không để bất kỳ nước nào nắm quyền sinh sát. Đây là tinh thần dẫn đến sự ra đời của JOGMEC(Japan Oil, Gas and Metals National Corporation =Cơ quan Tài nguyên Dầu khí và Kim loại Quốc gia Nhật Bản) – một trong những thiết chế chiến lược thú vị nhất trong mô hình kinh tế Nhật Bản.
JOGMEC hoạt động giống như một “ngân hàngtài nguyên trung ương”: vừa dự trữ, vừa cho vay, vừa bảo hiểm rủi ro cho doanh nghiệp, vừa đóng vai trò quỹ đầu tư nhà nước. Khi giá đất hiếm rơi xuống mức thấp, JOGMEC mua vào dự trữ; khi một doanh nghiệp Nhật muốn đầu tư mỏ ở nước ngoài, JOGMEC bảo lãnh để họ không sợ phá sản; khi một quốc gia khác muốn đàm phán dài hạn, JOGMEC đại diện nhà nước để đảm bảo cam kết ổn định. EU vừa công bố kế hoạch thành lập “trung tâm nguyên liệu quan trọng” theo mô hình Nhật, đủ cho thấy Tokyo đi trước Brussels hơn một thập niên trong tư duy an ninh tài nguyên.
Thế nhưng, dù uyển chuyển đến đâu, Nhật vẫn không thể thoát khỏi nghịch lý lớn nhất: tránh lệ thuộc Trung Quốc nhưng vẫn phải dựa vào Trung Quốc. Nhật có thể tìm nguồn quặng từ Úc, từ Brazil, từ Nam Phi, nhưng phần tinh luyện – công đoạn quan trọng nhất – lại do Trung Quốc kiểm soát tới 80–90%. Ngay cả khi Nhật mua quặng từ Úc, quặng ấy thường vẫn được đưa sang Trung Quốc để xử lý trước khi quay lại Nhật dưới dạng nguyên liệu sạch. Các tập đoàn Nhật có thể cải tiến kỹ thuật, tiết giảm sử dụng đất hiếm, hay phát triển vật liệu thay thế, nhưng họ không thể thay đổi cấu trúc địa chính trị của chuỗi cung ứng toàn cầu.
Một điểm đáng chú ý khác là mối quan hệ giữa Nhật và Việt Nam trong lĩnh vực đất hiếm. Việt Nam sở hữu trữ lượng đất hiếm hàng đầu thế giới, nhưng hợp tác giữa hai nước lại không tiến triển như kỳ vọng. Dự án Đông Pao – từng được kỳ vọng giúp Nhật thoát phụ thuộc Trung Quốc – đã thất bại, không phải vì Việt Nam thiếu năng lực, mà vì Trung Quốc hạ giá đất hiếm toàn cầu đến mức mọi dự án ngoài Trung Quốc đều không thể sống nổi. Đây là bài học khiến Việt Nam thận trọng hơn, không muốn lặp lại việc trở thành “nhà cung cấp giá rẻ”, và buộc Nhật phải thay đổi cách tiếp cận: nếu muốn hợp tác, phải chia sẻ công nghệ tinh luyện, cùng đầu tư quy mô lớn, và đảm bảo đầu ra ổn định.
Vấn đề ở đây không chỉ là tài nguyên, mà là địa vị quốc gia trong trật tự công nghiệp mới. Nhật từng là cường quốc mạnh về công nghệ nam châm, motor, robot – những ngành cốt lõi của thế kỷ 21. Nhưng khi đất hiếm bị Trung Quốc thao túng, Nhật buộc phải nhận ra rằng năng lực công nghệ dù cao đến đâu cũng không thể bù đắp cho sự yếu thế trong tài nguyên chiến lược. Điều này khiến chiến lược đất hiếm của Nhật chuyển từ tư duy “phòng thủ” sang “tái thiết”: vừa tìm nguồn mới, vừa thúc đẩy tái chế, vừa phát triển vật liệu thay thế, và quan trọng hơn, đa dạng hóa quan hệ chính trị với các nước có tài nguyên.
Giai đoạn gần đây, Nhật tích cực tiếp cận Úc, Ấn Độ, Việt Nam, Canada – những nơi có trữ lượng lớn nhưng chưa có năng lực tinh luyện. Nhật muốn trở thành đối tác công nghệ cho họ, đồng thời bảo đảm chuỗi cung ứng của mình. Song nỗ lực này cũng phản ánh một sự thật khó chịu: Nhật không còn đủ sức tự mình định hình chuỗi cung ứng toàn cầu như ba thập niên trước. Nhật phải hợp tác, phải nhờ cậy, phải chia sẻ giá trị gia tăng – điều mà giới công nghiệp Nhật vốn không quen.
Từ góc nhìn rộng hơn, chiến lược đất hiếm của Nhật là minh chứng cho giới hạn của một nền công nghiệp phụ thuộc nặng vào nhập khẩu. Nước Nhật hiện đại được xây dựng trên nguyên tắc “mua nguyên liệu, bán sản phẩm công nghệ cao”. Nhưng khi nguyên liệu trở thành vũ khí địa chính trị, toàn bộ mô hình phát triển ấy xuất hiện các điểm yếu chết người. Đó là lý do Tokyo phải chuyển từ tư duy thị trường sang tư duy an ninh kinh tế – coi đất hiếm giống như dầu mỏ trong thập niên 1970.
Tuy vậy, điều khiến Nhật đặc biệt không phải là lo lắng của họ, mà là cách họ biến lo lắng thành thiết chế và chiến lược. Nếu Trung Quốc dùng quy mô để thống trị, Mỹ dùng sức mạnh tài chính để chi phối, thì Nhật dùng sự bền bỉ, chuẩn tắc và năng lực tổ chức để tạo ra hệ thống quản lý tài nguyên tinh vi. JOGMEC không chỉ là giải pháp cho đất hiếm, mà còn là mô hình tư duy: một quốc gia thiếu tài nguyên vẫn có thể bảo vệ mình nếu biết cách thiết kế cấu trúc thể chế phù hợp.
Nhìn lại toàn bộ câu chuyện, đất hiếm không đơn thuần là nguyên liệu cho pin xe điện hay mô-tơ. Nó là biểu tượng cho khả năng thích ứng của Nhật Bản trong thời kỳ chuyển đổi chiến lược toàn cầu. Một nước không có tài nguyên nhưng có ý chí, kỷ luật và sự khôn ngoan thể chế vẫn có thể đứng vững. Nhưng đối mặt với sự trỗi dậy của Trung Quốc và vai trò ngày càng lớn của các nước như Việt Nam, Úc, Ấn Độ, Nhật phải chấp nhận một thực tế mới: thế giới tài nguyên không còn xoay quanh Nhật như trước. Tokyo phải bước vào kỷ nguyên của hợp tác sâu, chia sẻ công nghệ, và cạnh tranh mềm mại để giữ lại phần giá trị cốt lõi của mình.
Trong một thế giới mà chiến lược công nghiệp ngày càng gắn chặt với chiến lược địa chính trị, Nhật hiểu rằng tương lai của mình sẽ chỉ an toàn nếu nguồn đất hiếm – nền tảng của tất cả công nghệ thế hệ mới – không nằm hoàn toàn trong tay một cường quốc đối địch. Bởi vậy, cuộc chạy đua thầm lặng của Nhật Bản trong lĩnh vực đất hiếm không chỉ là nỗ lực đảm bảo nguồn cung, mà còn là hành trình tái định nghĩa vai trò của Nhật trong cấu trúc quyền lực của thế kỷ 21.
Khoảnh khắc thức tỉnh của Nhật xảy ra vào năm 2010, khi Trung Quốc đột ngột cắt giảm mạnh xuất khẩu đất hiếm sang Nhật sau va chạm xung quanh đảo Senkaku/Điếu Ngư. Lần đầu tiên sau nhiều thập kỷ, các tập đoàn công nghiệp Nhật cảm nhận trực tiếp thế nào là bị một quốc gia khác nắm thóp: nhà máy nam châm ngưng sản xuất, giá nguyên liệu tăng gấp bốn, và cả nền công nghiệp chế tạo – niềm kiêu hãnh của Nhật – tê liệt trong vài tuần. Sự kiện này trở thành cú sốc chiến lược, đủ lớn để Tokyo quyết định hoạch định lại lại toàn bộ chiến lược an ninh tài nguyên của mình.
Khác với nhiều nước, Nhật không có nhiều tài nguyên khoáng sản. Nhật cũng không thể cạnh tranh bằng cách tự khai thác, tự tinh luyện, hay tự sản xuất toàn bộ chuỗi đất hiếm – việc này quá đắt, quá ô nhiễm và vượt khả năng thực tế. Thay vào đó, Nhật chọn hướng đi đặc trưng: không tự chủ hoàn toàn, nhưng không để bất kỳ nước nào nắm quyền sinh sát. Đây là tinh thần dẫn đến sự ra đời của JOGMEC(Japan Oil, Gas and Metals National Corporation =Cơ quan Tài nguyên Dầu khí và Kim loại Quốc gia Nhật Bản) – một trong những thiết chế chiến lược thú vị nhất trong mô hình kinh tế Nhật Bản.
JOGMEC hoạt động giống như một “ngân hàngtài nguyên trung ương”: vừa dự trữ, vừa cho vay, vừa bảo hiểm rủi ro cho doanh nghiệp, vừa đóng vai trò quỹ đầu tư nhà nước. Khi giá đất hiếm rơi xuống mức thấp, JOGMEC mua vào dự trữ; khi một doanh nghiệp Nhật muốn đầu tư mỏ ở nước ngoài, JOGMEC bảo lãnh để họ không sợ phá sản; khi một quốc gia khác muốn đàm phán dài hạn, JOGMEC đại diện nhà nước để đảm bảo cam kết ổn định. EU vừa công bố kế hoạch thành lập “trung tâm nguyên liệu quan trọng” theo mô hình Nhật, đủ cho thấy Tokyo đi trước Brussels hơn một thập niên trong tư duy an ninh tài nguyên.
Thế nhưng, dù uyển chuyển đến đâu, Nhật vẫn không thể thoát khỏi nghịch lý lớn nhất: tránh lệ thuộc Trung Quốc nhưng vẫn phải dựa vào Trung Quốc. Nhật có thể tìm nguồn quặng từ Úc, từ Brazil, từ Nam Phi, nhưng phần tinh luyện – công đoạn quan trọng nhất – lại do Trung Quốc kiểm soát tới 80–90%. Ngay cả khi Nhật mua quặng từ Úc, quặng ấy thường vẫn được đưa sang Trung Quốc để xử lý trước khi quay lại Nhật dưới dạng nguyên liệu sạch. Các tập đoàn Nhật có thể cải tiến kỹ thuật, tiết giảm sử dụng đất hiếm, hay phát triển vật liệu thay thế, nhưng họ không thể thay đổi cấu trúc địa chính trị của chuỗi cung ứng toàn cầu.
Một điểm đáng chú ý khác là mối quan hệ giữa Nhật và Việt Nam trong lĩnh vực đất hiếm. Việt Nam sở hữu trữ lượng đất hiếm hàng đầu thế giới, nhưng hợp tác giữa hai nước lại không tiến triển như kỳ vọng. Dự án Đông Pao – từng được kỳ vọng giúp Nhật thoát phụ thuộc Trung Quốc – đã thất bại, không phải vì Việt Nam thiếu năng lực, mà vì Trung Quốc hạ giá đất hiếm toàn cầu đến mức mọi dự án ngoài Trung Quốc đều không thể sống nổi. Đây là bài học khiến Việt Nam thận trọng hơn, không muốn lặp lại việc trở thành “nhà cung cấp giá rẻ”, và buộc Nhật phải thay đổi cách tiếp cận: nếu muốn hợp tác, phải chia sẻ công nghệ tinh luyện, cùng đầu tư quy mô lớn, và đảm bảo đầu ra ổn định.
Vấn đề ở đây không chỉ là tài nguyên, mà là địa vị quốc gia trong trật tự công nghiệp mới. Nhật từng là cường quốc mạnh về công nghệ nam châm, motor, robot – những ngành cốt lõi của thế kỷ 21. Nhưng khi đất hiếm bị Trung Quốc thao túng, Nhật buộc phải nhận ra rằng năng lực công nghệ dù cao đến đâu cũng không thể bù đắp cho sự yếu thế trong tài nguyên chiến lược. Điều này khiến chiến lược đất hiếm của Nhật chuyển từ tư duy “phòng thủ” sang “tái thiết”: vừa tìm nguồn mới, vừa thúc đẩy tái chế, vừa phát triển vật liệu thay thế, và quan trọng hơn, đa dạng hóa quan hệ chính trị với các nước có tài nguyên.
Giai đoạn gần đây, Nhật tích cực tiếp cận Úc, Ấn Độ, Việt Nam, Canada – những nơi có trữ lượng lớn nhưng chưa có năng lực tinh luyện. Nhật muốn trở thành đối tác công nghệ cho họ, đồng thời bảo đảm chuỗi cung ứng của mình. Song nỗ lực này cũng phản ánh một sự thật khó chịu: Nhật không còn đủ sức tự mình định hình chuỗi cung ứng toàn cầu như ba thập niên trước. Nhật phải hợp tác, phải nhờ cậy, phải chia sẻ giá trị gia tăng – điều mà giới công nghiệp Nhật vốn không quen.
Từ góc nhìn rộng hơn, chiến lược đất hiếm của Nhật là minh chứng cho giới hạn của một nền công nghiệp phụ thuộc nặng vào nhập khẩu. Nước Nhật hiện đại được xây dựng trên nguyên tắc “mua nguyên liệu, bán sản phẩm công nghệ cao”. Nhưng khi nguyên liệu trở thành vũ khí địa chính trị, toàn bộ mô hình phát triển ấy xuất hiện các điểm yếu chết người. Đó là lý do Tokyo phải chuyển từ tư duy thị trường sang tư duy an ninh kinh tế – coi đất hiếm giống như dầu mỏ trong thập niên 1970.
Tuy vậy, điều khiến Nhật đặc biệt không phải là lo lắng của họ, mà là cách họ biến lo lắng thành thiết chế và chiến lược. Nếu Trung Quốc dùng quy mô để thống trị, Mỹ dùng sức mạnh tài chính để chi phối, thì Nhật dùng sự bền bỉ, chuẩn tắc và năng lực tổ chức để tạo ra hệ thống quản lý tài nguyên tinh vi. JOGMEC không chỉ là giải pháp cho đất hiếm, mà còn là mô hình tư duy: một quốc gia thiếu tài nguyên vẫn có thể bảo vệ mình nếu biết cách thiết kế cấu trúc thể chế phù hợp.
Nhìn lại toàn bộ câu chuyện, đất hiếm không đơn thuần là nguyên liệu cho pin xe điện hay mô-tơ. Nó là biểu tượng cho khả năng thích ứng của Nhật Bản trong thời kỳ chuyển đổi chiến lược toàn cầu. Một nước không có tài nguyên nhưng có ý chí, kỷ luật và sự khôn ngoan thể chế vẫn có thể đứng vững. Nhưng đối mặt với sự trỗi dậy của Trung Quốc và vai trò ngày càng lớn của các nước như Việt Nam, Úc, Ấn Độ, Nhật phải chấp nhận một thực tế mới: thế giới tài nguyên không còn xoay quanh Nhật như trước. Tokyo phải bước vào kỷ nguyên của hợp tác sâu, chia sẻ công nghệ, và cạnh tranh mềm mại để giữ lại phần giá trị cốt lõi của mình.
Trong một thế giới mà chiến lược công nghiệp ngày càng gắn chặt với chiến lược địa chính trị, Nhật hiểu rằng tương lai của mình sẽ chỉ an toàn nếu nguồn đất hiếm – nền tảng của tất cả công nghệ thế hệ mới – không nằm hoàn toàn trong tay một cường quốc đối địch. Bởi vậy, cuộc chạy đua thầm lặng của Nhật Bản trong lĩnh vực đất hiếm không chỉ là nỗ lực đảm bảo nguồn cung, mà còn là hành trình tái định nghĩa vai trò của Nhật trong cấu trúc quyền lực của thế kỷ 21.