Trong các nền kinh tế phát triển, Nhật Bản là trường hợp đặc biệt: tăng trưởng danh nghĩa âm trong gần ba thập kỷ. Theo số liệu của IMF, GDP danh nghĩa của Nhật năm 1995 đạt 5.546 tỷ USD, đến năm 2023 chỉ còn 4.213 tỷ USD – tức giảm 24%. Điều này diễn ra trong bối cảnh phần lớn các nước phát triển tăng trưởng gấp đôi hoặc gấp ba trong cùng giai đoạn.

Hiện tượng này không thể giải thích đơn thuần bằng biến động tỷ giá hay lạm phát thấp. Nó phản ánh một vấn đề mang tính cấu trúc trong mô hình tăng trưởng của Nhật Bản kể từ sau khủng hoảng bong bóng thập niên 1990.

Bài viết này phân tích nguyên nhân sâu xa của sự trì trệ kéo dài, thông qua so sánh với Đức – một nước công nghiệp có nhiều điểm tương đồng nhưng lại đạt thành tựu tăng trưởng vượt trội.



1. GDP Nhật Bản tụt lại phía sau: Dấu hiệu suy giảm năng lực tích lũy nội địa


Trong giai đoạn 1995–2023:
  • Mỹ tăng 263%
  • Đức tăng 74%
  • Anh tăng 151%
  • Pháp tăng 92%
  • Trung Quốc tăng 2.378%
  • Ấn Độ tăng 910%
  • Nhật Bản giảm 24%
Tất cả diễn ra trong một thế giới có xu hướng lạm phát và mở rộng cung tiền, nơi GDP danh nghĩa thường tăng tự nhiên theo thời gian. Việc Nhật “âm” cho thấy nền kinh tế không tạo ra đủ giá trị mới trong nước, khiến mức tích lũy chung thậm chí giảm đi khi quy đổi sang USD.


2. Khác biệt chiến lược giữa Nhật và Đức: Một bên đẩy sản xuất ra nước ngoài, một bên giữ lại trong nước


Nhật Bản và Đức đều được coi là các quốc gia công nghiệp với năng lực sản xuất mạnh. Tuy nhiên, từ giữa thập niên 1990, chiến lược của hai nước đi theo hai hướng khác nhau.

Nhật Bản: Ưu tiên đầu tư ra nước ngoài (Overseas-oriented)

  • Tỷ lệ sản xuất ở nước ngoài cao (ô tô ~50%, điện tử ~40%)
  • Lợi nhuận lớn từ sản xuất quốc tế
  • Doanh nghiệp đưa lợi nhuận về nhưng không tái đầu tư trong nước
  • Tiền đổ vào tích lũy nội bộ, không tạo ra việc làm
  • Lương không tăng → tiêu dùng không tăng → GDP không tăng

Mô hình này tạo thành một vòng xoáy tiêu cực: đầu tư thấp – năng suất trì trệ – lương không tăng – tiêu dùng yếu – tăng trưởng thấp.

Đây là ví dụ điển hình của hiện tượng “nghịch lý tổng hợp” (fallacy of composition):


Điều hợp lý cho một doanh nghiệp (sản xuất ở nước ngoài) lại trở thành không hợp lý cho nền kinh tế khi tất cả doanh nghiệp cùng làm như vậy.

Đức: Duy trì sản xuất trong nước để phục vụ xuất khẩu (Domestic-oriented)

  • Sản xuất phần lớn duy trì tại nội địa
  • Xuất khẩu tăng gấp 3.25 lần (Nhật chỉ 1.62 lần)
  • Lợi nhuận từ xuất khẩu quay lại đầu tư trong nước
  • Tạo việc làm → tăng lương → tăng tiêu dùng → tăng trưởng GDP
Đức xây dựng được vòng tuần hoàn tích cực, nhờ giữ chuỗi giá trị và kỹ thuật trong nước.



3. Hệ quả tại thị trường lao động: Nhật thiếu việc làm chất lượng, Đức tạo việc làm bền vững


Số liệu cho thấy:
  • Tăng trưởng việc làm 28 năm: Nhật +4.5%, Đức +20%
  • Tỷ lệ thất nghiệp trẻ ở Đức chỉ 6.4% (một trong những mức thấp nhất châu Âu)
Việc duy trì sản xuất nội địa giúp Đức tạo ra thị trường việc làm ổn định, đặc biệt cho người trẻ.

Ngược lại, Nhật dựa nhiều vào việc làm phi chính thức, mức lương thấp, thiếu cơ hội thăng tiến – dẫn tới tâm lý bi quan, giảm tiêu dùng và giảm niềm tin vào tương lai.



4. Tiền lương không tăng – điểm nghẽn lớn nhất của nền kinh tế Nhật

Trong 27 năm (1995–2022):
  • Đức: +19.4%
  • Mỹ: +45.6%
  • Nhật Bản: hầu như không tăng
Nhật từng có mức lương trung bình thuộc nhóm cao nhất OECD, nhưng hiện chỉ bằng 82% mức trung bình OECD60% của Mỹ.
Sự trì trệ lương là nguyên nhân cốt lõi khiến:
  • tiêu dùng yếu,
  • kinh tế không mở rộng,
  • người lao động giảm kỳ vọng,
  • năng suất không cải thiện.
Lương không tăng kéo theo một trạng thái “đình trệ dài hạn”, khiến Nhật khó thoát khỏi giảm phát.



5. Mô hình tăng trưởng dựa vào đầu tư ở nước ngoài: Một lựa chọn sai về mặt chiến lược

Về mặt tài chính, Nhật Bản vẫn mạnh:
  • thặng dư tài khoản vãng lai lớn
  • thu nhập từ đầu tư nước ngoài cao
  • doanh nghiệp có năng lực sinh lợi tốt
Nhưng vấn đề nằm ở cách phân bổ lợi nhuận:
  • không quay lại đầu tư trong nước
  • không tăng lương
  • không mở rộng năng lực sản xuất nội địa
  • phụ thuộc vào sản xuất ngoài biên giới
Vì vậy, Nhật trở thành nền kinh tế “giàu trên giấy” nhưng “yếu trong thực tế”.
Động lực tăng trưởng từ bên trong – tiêu dùng, đầu tư nội địa, đổi mới công nghệ – đều suy giảm.



6. Kết luận: Nhật Bản không suy thoái vì mất năng lực, mà vì mất định hướng chiến lược

Nhìn tổng thể, sự trì trệ kéo dài của Nhật Bản không phải do công nghệ kém hay thiếu tài nguyên, mà do:
  • chiến lược đầu tư sai lệch
  • mô hình tăng trưởng dựa vào thị trường nước ngoài
  • thiếu đầu tư vào con người và sản xuất nội địa
  • không có cơ chế buộc doanh nghiệp tái đầu tư trong nước
  • chính sách kinh tế ngắn hạn và tránh né “nỗi đau cần thiết”
Trong khi đó, Đức kiên định với mô hình tạo giá trị ngay trên lãnh thổ của mình, chuyển hóa năng lực sản xuất thành công ăn việc làm và tăng trưởng.

Bài học từ Đức cho thấy:
Một nền kinh tế công nghiệp chỉ có thể phát triển bền vững khi duy trì năng lực sản xuất trong nước, để lợi nhuận, việc làm và công nghệ được tích lũy ngay tại nội địa.

Nếu Nhật không điều chỉnh chiến lược, “30 năm mất mát” có nguy cơ kéo dài thành “50 năm đình trệ” – và khi đó, khoảng cách giữa Nhật và các nền kinh tế lớn sẽ trở nên không thể đảo ngược.