Bài viết phân tích vị trí của Nhật Bản trong cấu trúc quyền lực khu vực đang thay đổi nhanh chóng dưới tác động của cạnh tranh Mỹ–Trung. Kết hợp khung lý thuyết của chủ nghĩa hiện thực, tự do và phân tích nội lực (domestic constraints), nghiên cứu đánh giá các yếu tố dân số, kinh tế, an ninh, chính trị nội bộ và chính sách đối ngoại của Nhật Bản từ sau 2010 đến nay. Từ đó người viết đưa ra kết luận rằng: Nhật Bản đang bước vào giai đoạn “tái định vị chiến lược”, trong đó năng lực hành động bị giới hạn bởi các ràng buộc nội tại nhưng đồng thời được thúc đẩy bởi áp lực bên ngoài.
Nhật buộc phải tái định nghĩa vai trò chiến lược của mình trong một môi trường mà “ổn định” — vốn là tài sản lớn nhất của Tokyo — nhưng hiện nay lại đang trở thành “gánh nặng”.
Điều này giới hạn cả nguồn nhân lực quốc phòng, tài khóa, và khả năng cạnh tranh kinh tế.
→ Điều này ảnh hưởng rất lớn đến các quyết định mang tính chiến lược của Nhật.
内閣府. (2023). 『外交・安全保障に関する世論調査』.
防衛省. (2023). 『防衛白書(Defense of Japan 2023)』.
外務省. (2022). 『日米同盟の現状と課題』.
経済産業省. (2021). 『サプライチェーン再構築支援事業報告』.
国立社会保障・人口問題研究所. (2023). 『日本の将来人口推計』.
Nikkei Asia. (2024). Taiwan crisis and Japan’s strategic posture.
Asahi Shimbun. (2023). Structural tensions in Japan–China relations.
OECD. (2022). Economic Survey: Japan.
World Bank. (2023). Japan Overview.
IMF. (2023). World Economic Outlook.
Green, M. (2018). By More Than Providence: U.S. Strategy in the Asia-Pacific.
Keohane, R. (1984). After Hegemony: Cooperation and Discord in the World Political Economy.
Waltz, K. (1979). Theory of International Politics.
Nakane, C. (1967). Japanese Society.
Snyder, G. (1997). Alliance Politics.
Học viện Ngoại giao Việt Nam. (2023). Báo cáo Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương.
Viện Nghiên cứu Đông Nam Á. (2022). Quan hệ Nhật – Việt trong cấu trúc an ninh khu vực.
Tổng cục Thống kê Việt Nam. (2023). Báo cáo dân số và lực lượng lao động Việt Nam.
1. Giới thiệu: Khi một “cường quốc yên bình” phải bước vào thời đại bất định
Trong hơn 70 năm, Nhật Bản tồn tại như một trường hợp đặc biệt trong quan hệ quốc tế với các đặc điểm:- Một nền kinh tế lớn nhưng bị ràng buộc bởi Hiến pháp hòa bình,
- một đồng minh của Mỹ nhưng không muốn bị kéo vào xung đột,
- một xã hội ổn định nhưng đang suy kiệt dân số.
Nhật buộc phải tái định nghĩa vai trò chiến lược của mình trong một môi trường mà “ổn định” — vốn là tài sản lớn nhất của Tokyo — nhưng hiện nay lại đang trở thành “gánh nặng”.
2. Chủ nghĩa hiện thực, tự do và ràng buộc nội tại
Đê hiểu đối ngoại Nhật Bản, chúng ta cần xem xét ba yếu tố quan trọng dưới đây.(1) Chủ nghĩa hiện thực (Realism):
Nhật hành động theo sự phân bổ quyền lực khu vực. Cạnh tranh Mỹ–Trung đẩy Nhật vào thế phải tăng cường năng lực quốc phòng và mở rộng hợp tác an ninh (Waltz, 1979).(2) Chủ nghĩa tự do (Liberalism):
Liên minh Mỹ–Nhật, ASEAN, CPTPP hay Quad tạo ra những thể chế có khả năng ràng buộc hành vi, giảm nguy cơ xung đột (Keohane, 1984).(3) Ràng buộc nội tại (Domestic constraints)
Những yếu tố nội bộ giới hạn khả năng hành động của Nhật:- Dân số già và lực lượng lao động thu hẹp (National Institute of Population, 2023),
- kinh tế trì trệ kéo dài từ thập niên 1990,
- bộ máy chính trị ổn định nhưng thiếu cạnh tranh,
- văn hóa xã hội ưa ổn định, tránh đối đầu .
3. “Thời khắc Đài Loan”: Biến số an ninh quan trọng nhất của Nhật Bản
3.1 Vị trí sống còn của eo biển Đài Loan
Theo Báo cáo Sách trắng Quân sự Nhật Bản năm 2023, hơn 90% năng lượng nhập khẩu của Nhật đi qua biển Đông – eo biển Đài Loan. Một cuộc xung đột tại eo biển này sẽ trực tiếp đe dọa sinh tồn quốc gia, không chỉ dừng lại ở vấn đề ngoại giao.3.2 Thế “tiến thoái lưỡng nan” của Tokyo
Sự đối đầu Mỹ–Trung khiến Nhật rơi vào tình trạng mà Snyder (1997) mô tả:- Lo lắng: lo bị Mỹ kéo vào chiến tranh,
- Sợ hãi: sợ Mỹ “bỏ rơi” Nhật để thỏa hiệp với Trung Quốc.
3.3 Thay đổi mang tính lịch sử
Nhật bắt đầu đề cập Đài Loan như một cấu phần an ninh của chính mình . Đây chính là bước dịch chuyển chưa từng có trong 50 năm.4. Mỹ – Nhật: Đồng minh bền vững nhưng không còn tuyệt đối
4.1 Sự phụ thuộc an ninh mang tính cấu trúc
Mỹ vẫn là “trụ cột an ninh” của Nhật. Nhưng trong bối cảnh ưu tiên của Mỹ thay đổi, Nhật buộc phải chia sẻ gánh nặng an ninh nhiều hơn (Green, 2018).4.2 Chiến lược “đa tầng hóa” an ninh của Tokyo
Nhật chủ động mở rộng quan hệ với:- Quad,
- hợp tác quốc phòng với Anh – Úc (“AUKUS+”),
- kế hoạch tăng ngân sách quốc phòng lên 2% GDP (Kantei, 2022).
5. Nhật – Trung: Cạnh tranh có kiểm soát (managed rivalry)
5.1 Phụ thuộc lẫn nhau sâu sắc
Trung Quốc là đối tác thương mại lớn nhất của Nhật; Nhật giữ vai trò cung ứng công nghệ cốt lõi cho nền công nghiệp Trung Quốc.5.2 Cạnh tranh vùng xám
Khu vực Senkaku/Điếu Ngư chứng kiến hoạt động gia tăng của tàu hải cảnh Trung Quốc. Nhật đáp trả bằng tăng cường sức mạnh phòng vệ và tái bố trí lực lượng.5.3 Chiến lược China+1
Nhật chủ động chuyển chuỗi cung ứng sang Việt Nam, Ấn Độ, ASEAN như một phần của “đa dạng hóa chiến lược”.6. Những giới hạn nội tại đang thu hẹp quyền lực chiến lược của Nhật Bản
6.1 Dân số già hóa nhanh nhất thế giới
Dự báo 2050, 38% dân số Nhật trên 65 tuổi (National Institute of Population, 2023).Điều này giới hạn cả nguồn nhân lực quốc phòng, tài khóa, và khả năng cạnh tranh kinh tế.
6.2 Kinh tế trì trệ kéo dài
Tăng trưởng thấp, năng suất không cải thiện, đồng yen yếu, cạnh tranh công nghệ gay gắt từ Trung Quốc – Hàn Quốc.6.3 Chính trị ổn định nhưng kém năng động
Đảng LDP gần như cầm quyền liên tục 70 năm — tạo ổn định nhưng hạn chế cải cách.6.4 Xã hội ngại rủi ro
Khảo sát năm 2022 cho thấy giới trẻ Nhật ít muốn tham gia quân đội hoặc lĩnh vực đối ngoại và không ít người Nhật không mặn mà lắm với bầu cử.→ Điều này ảnh hưởng rất lớn đến các quyết định mang tính chiến lược của Nhật.
7. Nhật – Việt: Sự bổ sung chiến lược trong tái cấu trúc chuỗi cung ứng
Việt Nam trở thành điểm đến quan trọng trong chiến lược “China+1” của Nhật nhờ:- dân số trẻ,
- vị trí địa chiến lược,
- môi trường chính trị ổn định,
- chiến lược đối ngoại cân bằng.
- Nhật → vốn, công nghệ, kinh nghiệm chiến lược
- Việt Nam → nhân lực, thị trường, tốc độ tăng trưởng
8. Đánh giá : Nhật Bản đang ở đâu trong cấu trúc châu Á–Thái Bình Dương?
Từ phân tích trên, có thể thấy Nhật đang ở trạng thái:- Không đủ mạnh để áp đặt trật tự như Mỹ.
- Không đủ yếu để bị gạt ra bên lề.
- Buộc phải chủ động, nhưng bị kìm bởi ràng buộc nội tại.
- Vai trò tương lai phụ thuộc vào khả năng điều chỉnh ba trụ cột:
- an ninh,
- kinh tế,
- cải cách xã hội – nhân khẩu.
9. Kết luận: Nhật Bản đang bước vào giai đoạn “tái xác lập chiến lược”
Nhật Bản không suy yếu hoàn toàn; trái lại, đang tự điều chỉnh để thích nghi với kỷ nguyên mới, nơi:- Mỹ không còn độc quyền sức mạnh,
- Trung Quốc trỗi dậy mạnh mẽ,
- Đài Loan là phép thử sống còn,
- kinh tế Nhật cần tái cấu trúc,
- dân số già tạo áp lực lớn chưa từng có.
- Áp lực bên ngoài buộc phải mạnh hơn, và
- Ràng buộc nội tại buộc phải thận trọng.
Tài liệu tham khảo:
内閣府. (2023). 『外交・安全保障に関する世論調査』.防衛省. (2023). 『防衛白書(Defense of Japan 2023)』.
外務省. (2022). 『日米同盟の現状と課題』.
経済産業省. (2021). 『サプライチェーン再構築支援事業報告』.
国立社会保障・人口問題研究所. (2023). 『日本の将来人口推計』.
Nikkei Asia. (2024). Taiwan crisis and Japan’s strategic posture.
Asahi Shimbun. (2023). Structural tensions in Japan–China relations.
OECD. (2022). Economic Survey: Japan.
World Bank. (2023). Japan Overview.
IMF. (2023). World Economic Outlook.
Green, M. (2018). By More Than Providence: U.S. Strategy in the Asia-Pacific.
Keohane, R. (1984). After Hegemony: Cooperation and Discord in the World Political Economy.
Waltz, K. (1979). Theory of International Politics.
Nakane, C. (1967). Japanese Society.
Snyder, G. (1997). Alliance Politics.
Học viện Ngoại giao Việt Nam. (2023). Báo cáo Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương.
Viện Nghiên cứu Đông Nam Á. (2022). Quan hệ Nhật – Việt trong cấu trúc an ninh khu vực.
Tổng cục Thống kê Việt Nam. (2023). Báo cáo dân số và lực lượng lao động Việt Nam.