Bài 2 Mắt-Tai 目・耳
め【目】 Mắt 目を開けるMở mắt;寝不足で目が赤いMắt đỏ vì thiếu ngủ;驚いて目を丸くする Tròn xoe mắt ngạc nhiên
ひとみ【瞳】 Tròng đen, con ngươi 瞳をこらすĐảo mắt
がんきゅう【眼球】 Nhãn cầu 眼球銀行 Ngân hàng mắt
きんし【近視】 Cận thị
きんがん【近眼】 Mắt bị cận thị
えんし【遠視】 Viễn thị
しろめ【白目】 Tròng trắng
ほそめ【細め】 Mắt mở...