tu vung tieng nhat

  1. tranquynhhoa6896

    Từ vựng tiếng Nhật về các món ăn

    Trong quá khứ, khi người nước ngoài nói chuyện về món ăn Nhật Bản, thông thường học sẽ nghĩ đến Sushi hay Tempura. Tuy nhiên, món ăn Nhật Bản vô cùng đa dạng phong phú, nó khiến cho ẩm thực Nhật Bản trở thành một nền văn hóa. Có rất nhiều món ăn Nhật Bản ngon khác đang dần trở nên phổ biến trên...
  2. tksphan

    Full Từ Vựng Tiếng Nhật N5 BÀi 6- BÀi 10 - Full N5 Japanese Vocabulary

    1.先さきTrước 2.咲くさく Nở ,hoa nở 3.作文さくぶんBài văn,tập làm văn 4.差すさす Giương ,giơ tay 5.雑誌ざっしTạp chí 6.砂糖さとう Đường 7.寒いさむい Lạnh 8.さ来年さらいねん Năm tới 9.三さんSố 3 10.散歩さんぽするĐi dạo 11.四し / よん Số 4 12.塩しお Muối 13.しかし Nhưng 14.時間じかん Thời gian 15.仕事しごとCông việc 16.辞書じしょTừ điển 17.静かしずかYên lặng 18.下した...
Top