-nbca-
dreamin' of ..
Bài 29 Da-Lông 皮膚・毛
1. ひふ【皮膚】 Da 皮膚の色 Màu da 皮膚の色が白い(黒い) Màu da trắng 彼女は皮膚が荒れている Cô ấy có làn da thô. 彼女は柔らかな(つるつるした)皮膚をしている Cô ấy có làn da mềm mại (trơn láng) 移植用の皮膚片 Mẩu da dùng cho phẫu thuật cấy ghép da. やけどの箇所に皮膚を移植した Đã ghép da vào chỗ bị bỏng. 皮膚炎 Viêm da 皮膚科 Khoa da liễu 皮膚癌 Ung thư da 皮膚呼吸 Hô hấp qua da 皮膚病 Bệnh về da
2. はだ【肌・膚】 Da (=皮膚) (Thường dùng đi với tính từ, tính từ chỉ cảm giác) 彼女は肌が白い Da cô ấy trắng. 私の肌は荒れやすい Da tôi dễ bị nẻ. 風は肌を刺すように冷たかった Gió lạnh cắt da. 肌を許す Trao thân 彼女は彼に肌を許そうとしなかった Cô ấy không chịu trao thân cho hắn.
3. かわ【皮】 1 Da 〔=皮膚〕 手の皮 Da tay 2 Vỏ りんご(桃)の皮 Vỏ táo (Đào) すいかの皮 Vỏ dưa hấu バナナの皮 Vỏ chuối 竹の子の皮 Vỏ măng 皮をむく Bóc vỏ じゃがいもを皮ごとゆでる Luộc khoai tây nguyên cả vỏ トマトを皮ごと食べる Ăn cà chua cả vỏ 羊の皮をかぶった狼だ Con cáo đội lốt cừu
4. すはだ【素肌・素膚】 1 Da trơn, da tự nhiên, da không trang điểm 素肌が美しい Làn da tự nhiên thật đẹp. 2 Da không được che phủ 彼女の背中はすっかり素肌が出ていた Cô ta để hở ra cả cái lưng. 子供は素肌にワンピースを着ていた Đứa bé mặc quần đùi mà không có quần lót bên trong
5. ひび【皹】 Vết nứt trên da ひびの切れた手 Tay có da bị nứt nẻ
6. しわ【皺】 Nếp nhăn 目の周りにしわが出来てきた Tôi đã có nếp nhăn xung quanh mắt. 老齢と苦労が彼の額に深いしわを作った Tuổi già và sự khổ cực đã tạo nên nếp nhăn sâu trên trán của ông ta. 私の話を聞きながら母は眉間(みけん)にしわを寄せた Mẹ tôi vừa nghe tôi nói cuyện vừa chau mày. しわの寄った顔 Khuôn mặt có nếp nhăn. この生地はしわになりやすい Loại vải này dẽ bị nhăn
7. け【毛】 Lông, tóc 硬い(軟らかい)毛 Lông cứng (mềm) 巻き毛 Lông xoăn 毛のない Không có lông 毛を染める Nhuộm tóc 毛が長い Tóc dài 毛が抜けてきた Tóc bị rụng. 胸に毛が生えてきた Lông đã bắt đầu mọc trên ngực. とうもろこしの毛 Râu bắp
8. うぶげ【産毛】 Lông tự nhiên, lông có khi chào đời.
9. けぶかい【毛深い】 Nhiều lông, lông lá 毛深い人 Người lông lá 毛深い犬 Con chó có lông dày.
(Sưu tầm)
1. ひふ【皮膚】 Da 皮膚の色 Màu da 皮膚の色が白い(黒い) Màu da trắng 彼女は皮膚が荒れている Cô ấy có làn da thô. 彼女は柔らかな(つるつるした)皮膚をしている Cô ấy có làn da mềm mại (trơn láng) 移植用の皮膚片 Mẩu da dùng cho phẫu thuật cấy ghép da. やけどの箇所に皮膚を移植した Đã ghép da vào chỗ bị bỏng. 皮膚炎 Viêm da 皮膚科 Khoa da liễu 皮膚癌 Ung thư da 皮膚呼吸 Hô hấp qua da 皮膚病 Bệnh về da
2. はだ【肌・膚】 Da (=皮膚) (Thường dùng đi với tính từ, tính từ chỉ cảm giác) 彼女は肌が白い Da cô ấy trắng. 私の肌は荒れやすい Da tôi dễ bị nẻ. 風は肌を刺すように冷たかった Gió lạnh cắt da. 肌を許す Trao thân 彼女は彼に肌を許そうとしなかった Cô ấy không chịu trao thân cho hắn.
3. かわ【皮】 1 Da 〔=皮膚〕 手の皮 Da tay 2 Vỏ りんご(桃)の皮 Vỏ táo (Đào) すいかの皮 Vỏ dưa hấu バナナの皮 Vỏ chuối 竹の子の皮 Vỏ măng 皮をむく Bóc vỏ じゃがいもを皮ごとゆでる Luộc khoai tây nguyên cả vỏ トマトを皮ごと食べる Ăn cà chua cả vỏ 羊の皮をかぶった狼だ Con cáo đội lốt cừu
4. すはだ【素肌・素膚】 1 Da trơn, da tự nhiên, da không trang điểm 素肌が美しい Làn da tự nhiên thật đẹp. 2 Da không được che phủ 彼女の背中はすっかり素肌が出ていた Cô ta để hở ra cả cái lưng. 子供は素肌にワンピースを着ていた Đứa bé mặc quần đùi mà không có quần lót bên trong
5. ひび【皹】 Vết nứt trên da ひびの切れた手 Tay có da bị nứt nẻ
6. しわ【皺】 Nếp nhăn 目の周りにしわが出来てきた Tôi đã có nếp nhăn xung quanh mắt. 老齢と苦労が彼の額に深いしわを作った Tuổi già và sự khổ cực đã tạo nên nếp nhăn sâu trên trán của ông ta. 私の話を聞きながら母は眉間(みけん)にしわを寄せた Mẹ tôi vừa nghe tôi nói cuyện vừa chau mày. しわの寄った顔 Khuôn mặt có nếp nhăn. この生地はしわになりやすい Loại vải này dẽ bị nhăn
7. け【毛】 Lông, tóc 硬い(軟らかい)毛 Lông cứng (mềm) 巻き毛 Lông xoăn 毛のない Không có lông 毛を染める Nhuộm tóc 毛が長い Tóc dài 毛が抜けてきた Tóc bị rụng. 胸に毛が生えてきた Lông đã bắt đầu mọc trên ngực. とうもろこしの毛 Râu bắp
8. うぶげ【産毛】 Lông tự nhiên, lông có khi chào đời.
9. けぶかい【毛深い】 Nhiều lông, lông lá 毛深い人 Người lông lá 毛深い犬 Con chó có lông dày.
(Sưu tầm)
Related threads
DANH SÁCH TỪ VỰNG MIMIKARA OBOERU – BÀI 1
- Thread starter shinichi
- Ngày gửi
Full Từ Vựng Tiếng Nhật N5 BÀi 6- BÀi 10 - Full N5...
- Thread starter tksphan
- Ngày gửi
Từ vựng tiếng Nhật chủ đề Noel
- Thread starter Ngoc Mikana
- Ngày gửi
「山手線」 - YAMATE-SEN hay YAMANOTE-SEN ? Cách gọi và...
- Thread starter jindo_89
- Ngày gửi
Có những cách nói Tiếng Nhật rất giống trong Tiếng Việt
- Thread starter hamham
- Ngày gửi
Most viewed
Thành viên mới xin tự giới thiệu.
- Thread starter meo75
- Ngày gửi
Lời chào từ ban quản trị
- Thread starter kamikaze
- Ngày gửi
Chuyện của bác Takeo203
- Thread starter takeo203
- Ngày gửi
Bác Kami cho hỏi ????
- Thread starter cauhung
- Ngày gửi
học tiếng Nhât
- Thread starter sakura_fuji
- Ngày gửi
Quy định về đăng bài trên TTNB.net
- Thread starter credit
- Ngày gửi
Góp ý với BQT
- Thread starter ttnb
- Ngày gửi
Latest threads
DANH SÁCH TỪ VỰNG MIMIKARA OBOERU – BÀI 1
- Thread starter shinichi
- Ngày gửi
Full Từ Vựng Tiếng Nhật N5 BÀi 6- BÀi 10 - Full N5...
- Thread starter tksphan
- Ngày gửi
Từ vựng tiếng Nhật chủ đề Noel
- Thread starter Ngoc Mikana
- Ngày gửi
「山手線」 - YAMATE-SEN hay YAMANOTE-SEN ? Cách gọi và...
- Thread starter jindo_89
- Ngày gửi
Có những cách nói Tiếng Nhật rất giống trong Tiếng Việt
- Thread starter hamham
- Ngày gửi
Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Kimono
- Thread starter one4all
- Ngày gửi