Trước khi người Nhật và người Việt ký kết các hiệp định ngoại giao hay hợp tác chiến lược, mối quan hệ giữa hai dân tộc đã được khởi đầu từ những chuyến hải hành vượt trùng khơi. Từ thế kỷ VIII, khi thương mại đường biển Đông Á bắt đầu mở rộng, Việt Nam và Nhật Bản đã xuất hiện trong mạng lưới trao đổi hàng hóa, văn hóa và con người, dù khoảng cách địa lý hơn 3.000 km. Việt Nam, với vị trí chiến lược trên tuyến hải thương nối Nhật Bản – Trung Quốc – Đông Nam Á – Ấn Độ Dương, trở thành điểm dừng chân quan trọng của những con tàu từ phương Bắc, mang theo không chỉ hàng hóa mà cả phong tục, kỹ thuật và câu chuyện về một vùng đất xa lạ.
Hàng hóa Việt Nam khi đó bao gồm:
Ở Việt Nam, Hội An thuộc Đàng Trong (chúa Nguyễn) trở thành điểm đến trọng yếu. Thương nhân Nhật lập khu phố riêng, được gọi là “phố Nhật”, sinh sống và buôn bán quanh năm. Họ không chỉ giao dịch hàng hóa mà còn kết hôn với người bản địa, hình thành những gia đình lai Việt–Nhật. Nhiều con cháu sau này trở thành cầu nối thương mại và ngoại giao giữa hai nước.
Biểu tượng tiêu biểu nhất của cộng đồng người Nhật tại Hội An chính là Chùa Cầu (Lai Viễn Kiều) – cây cầu gỗ mái ngói, được xây khoảng đầu thế kỷ XVII để nối hai khu phố. Đây không chỉ là công trình giao thông mà còn mang ý nghĩa tâm linh và hữu nghị.
Các chuyến tàu châu ấn không chỉ mang hàng hóa mà còn mang theo kỹ thuật chế tác kim loại, gốm sứ, kiến trúc từ Nhật sang Việt Nam, đồng thời tiếp nhận kỹ thuật dệt tơ lụa, chế biến gia vị và mỹ thuật trang trí của Việt Nam.
Từ giữa thế kỷ XVII, vai trò thương nhân Nhật trong thương mại Việt Nam được thay thế dần bởi thương nhân Hoa và phương Tây (Bồ Đào Nha, Hà Lan, Pháp). Tuy nhiên, những dấu tích của thời kỳ phồn thịnh vẫn còn in đậm trong kiến trúc và ký ức văn hóa.
1. Những tiếp xúc ban đầu (thế kỷ VIII–XVI)
Giai đoạn đầu của giao lưu Nhật–Việt chưa có sự xuất hiện thường xuyên của tàu buôn Nhật Bản độc lập, nhưng đã tồn tại những tiếp xúc gián tiếp thông qua thương nhân Trung Hoa và Đông Nam Á. Các ghi chép lịch sử từ Trung Quốc cho biết hàng hóa từ vùng đất Giao Chỉ và Chiêm Thành (miền Trung Việt Nam) đã xuất hiện ở các thương cảng Nhật Bản từ thời Nara (710–794) và Heian (794–1185).Hàng hóa Việt Nam khi đó bao gồm:
- Gia vị và hương liệu: quế, hồ tiêu, trầm hương – những thứ cực kỳ quý hiếm ở Nhật.
- Đường mía: sản phẩm mới mẻ và được giới quý tộc Nhật ưa chuộng.
- Đồ gốm và thủ công mỹ nghệ: gốm men trắng, đồ đồng, lụa dệt tinh xảo.
2. Thời Edo và hệ thống “châu ấn thuyền” (1603–1635)
Bước sang thế kỷ XVII, mối quan hệ Nhật–Việt bước vào giai đoạn phát triển mạnh mẽ nhờ chính sách mở cửa thương mại của Mạc phủ Tokugawa. Chính quyền ban hành giấy phép “châu ấn thuyền” (朱印船) – văn bản có đóng ấn đỏ của tướng quân, cho phép các thương nhân Nhật Bản xuất dương buôn bán hợp pháp.2.1 Hội An – thương cảng quốc tế sầm uất
Ở Việt Nam, Hội An thuộc Đàng Trong (chúa Nguyễn) trở thành điểm đến trọng yếu. Thương nhân Nhật lập khu phố riêng, được gọi là “phố Nhật”, sinh sống và buôn bán quanh năm. Họ không chỉ giao dịch hàng hóa mà còn kết hôn với người bản địa, hình thành những gia đình lai Việt–Nhật. Nhiều con cháu sau này trở thành cầu nối thương mại và ngoại giao giữa hai nước.
Biểu tượng tiêu biểu nhất của cộng đồng người Nhật tại Hội An chính là Chùa Cầu (Lai Viễn Kiều) – cây cầu gỗ mái ngói, được xây khoảng đầu thế kỷ XVII để nối hai khu phố. Đây không chỉ là công trình giao thông mà còn mang ý nghĩa tâm linh và hữu nghị.
2.2 Các mặt hàng giao thương chủ lực
- Từ Việt Nam sang Nhật: tơ lụa, gốm Chu Đậu, đường, quế, trầm hương, yến sào.
- Từ Nhật sang Việt Nam: kiếm và gươm Nhật, đồng, bạc, đồ sơn mài, gốm Arita, quạt giấy, đồ nhuộm chàm.
2.3 Những nhân vật thương nhân nổi bật
Một số thương nhân Nhật nổi tiếng đã để lại dấu ấn ở Việt Nam như Chaya Shirōjirō (茶屋四郎次郎) – nhà buôn quyền lực thời Edo, duy trì mối quan hệ thương mại đặc biệt với các chúa Nguyễn, mang lại lợi ích lớn cho cả hai bên.3. Ảnh hưởng văn hóa và kỹ thuật
Các chuyến tàu châu ấn không chỉ mang hàng hóa mà còn mang theo kỹ thuật chế tác kim loại, gốm sứ, kiến trúc từ Nhật sang Việt Nam, đồng thời tiếp nhận kỹ thuật dệt tơ lụa, chế biến gia vị và mỹ thuật trang trí của Việt Nam.
- Ẩm thực: một số kỹ thuật bảo quản cá và muối lên men được trao đổi qua lại.
- Trang phục: tơ lụa Việt Nam được các thương nhân Nhật ưa chuộng để may kimono cao cấp.
- Kiến trúc: phong cách mái cong và kỹ thuật lợp ngói từ Nhật có ảnh hưởng nhẹ tới một số công trình ở Hội An.
4. Suy giảm và kết thúc giai đoạn sơ khai
Năm 1635, Mạc phủ Tokugawa áp dụng chính sách bế quan tỏa cảng (鎖国), cấm người Nhật ra nước ngoài và hạn chế nghiêm ngặt quan hệ thương mại. Số lượng tàu Nhật tới Hội An giảm mạnh, nhiều gia đình thương nhân Nhật bị buộc phải về nước. Ở Việt Nam, Trịnh–Nguyễn phân tranh và biến động chính trị cũng khiến giao thương đường biển bất ổn.Từ giữa thế kỷ XVII, vai trò thương nhân Nhật trong thương mại Việt Nam được thay thế dần bởi thương nhân Hoa và phương Tây (Bồ Đào Nha, Hà Lan, Pháp). Tuy nhiên, những dấu tích của thời kỳ phồn thịnh vẫn còn in đậm trong kiến trúc và ký ức văn hóa.
5. Di sản còn lại tới ngày nay
- Chùa Cầu vẫn là biểu tượng của Hội An, được UNESCO công nhận là Di sản Văn hóa Thế giới.
- Phố Nhật: dù không còn nguyên vẹn, dấu tích vẫn nhận diện được qua cấu trúc nhà và tư liệu lịch sử.
- Gia phả và hậu duệ lai Việt–Nhật: một số gia đình ở Hội An, Quảng Nam vẫn lưu giữ ký ức về tổ tiên người Nhật.
- Hiện vật: bảo tàng ở Hội An và Nagasaki trưng bày nhiều hiện vật từ thời kỳ này, minh chứng cho tuyến thương mại Nhật–Việt.
Có thể bạn sẽ thích