Khảo sát Nhận thức của Doanh nghiệp về Mở rộng ra nước ngoài năm 2025
Khi được hỏi liệu các công ty hiện có hiện diện ở nước ngoài hay không, 9,5% có hoạt động trực tiếp như sản xuất hoặc cơ sở bán hàng, trong khi 13,8% có hoạt động gián tiếp như hợp tác kinh doanh hoặc xuất khẩu (cho phép nhiều câu trả lời).
Chỉ 18,3% công ty đã mở rộng ra nước ngoài trực tiếp hoặc gián tiếp, trong khi 78,7% (gần 80%) cho biết họ chưa làm như vậy.
Ngoài ra, trong cuộc khảo sát năm 2019, trước đại dịch Corona , 24,7% công ty đã mở rộng ra nước ngoài. Tuy nhiên, con số này đã giảm hơn 6 điểm phần trăm do đại dịch Corona và các rủi ro địa chính trị. Tuy nhiên, 59,0% công ty có hơn 1.000 nhân viên đã mở rộng ra nước ngoài, cho thấy công ty càng lớn thì cam kết của họ đối với hoạt động kinh doanh ở nước ngoài càng lớn.
Xem xét chi tiết các hoạt động kinh doanh ở nước ngoài, hình thức mở rộng trực tiếp phổ biến nhất là "thành lập công ty con tại địa phương" với 4,8%, tiếp theo là "cơ sở sản xuất" (bao gồm chi nhánh và công ty con) (4,0%), "cơ sở bán hàng" (3,8%) và "liên minh vốn" (1,1%) như M&A.
Mặt khác, hình thức mở rộng gián tiếp phổ biến nhất là "xuất khẩu gián tiếp" (7,9%) thông qua các công ty thương mại hoặc đối tác kinh doanh, tiếp theo là "xuất khẩu trực tiếp" (5,1%) (giao dịch trực tiếp với các công ty nước ngoài mà không thông qua các công ty thương mại), "gia công kinh doanh" (3,8%) và "liên minh kinh doanh" (1,9%) như quan hệ đối tác công nghệ.
Châu Á được xếp hạng là khu vực hàng đầu về cả "sản xuất" và "bán hàng". Trung Quốc đứng đầu danh sách, nhưng tầm quan trọng của quốc gia này đã giảm đáng kể.
Một cuộc khảo sát với 1.908 công ty có hoạt động trực tiếp hoặc gián tiếp ở nước ngoài đã hỏi quốc gia hoặc khu vực nào hiện đang hoạt động mà họ coi là quan trọng nhất với tư cách là cơ sở sản xuất. 16,2% đã chọn "Trung Quốc". Các quốc gia và khu vực châu Á như "Việt Nam" (7,9%), "Thái Lan" (5,3%) và "Đài Loan" (2,7%) xếp hạng cao hơn. So với khảo sát năm 2019, năm quốc gia và khu vực đứng đầu không thay đổi, nhưng tầm quan trọng của "Trung Quốc" đã giảm đáng kể.
Mặt khác, khi được hỏi quốc gia hoặc khu vực nào quan trọng nhất với tư cách là cơ sở bán hàng, "Trung Quốc" đứng đầu với 12,3%, tiếp theo là "Mỹ" (8,2%), "Thái Lan" (6,2%), "Đài Loan" (5,3%) và "Việt Nam" (5,2%). Tương tự, so với khảo sát năm 2019, mặc dù "Trung Quốc" giảm đáng kể, nhưng sự hiện diện của "Đài Loan" lại tăng lên và các công ty coi trọng "Ấn Độ" cũng tăng lên (2,5%).
Thị trường lớn của Châu Á là chìa khóa cho sự mở rộng trong tương lai: Việt Nam, Ấn Độ và Indonesia ngày càng quan trọng về cả sản xuất lẫn bán hàng
Khi được hỏi về các quốc gia và khu vực mà công ty có thể xem xét là điểm đến ưu tiên mở rộng (xếp hạng từ 1 đến 3), "Việt Nam" (4.605 điểm) đứng đầu danh sách về cơ sở sản xuất. Vị trí thứ hai trong danh sách "Quốc gia quan trọng nhất" đã đề cập ở trên cho thấy tiềm năng lớn của Việt Nam như một cơ sở sản xuất. Tiếp theo trong bảng xếp hạng hàng đầu là "Trung Quốc" (2.707 điểm), "Thái Lan" (2.138 điểm), "Indonesia" (1.806 điểm), "Đài Loan" (1.450 điểm) và "Ấn Độ" (1.259 điểm).
Mặt khác, khi được hỏi về các cơ sở bán hàng ưu tiên, "Trung Quốc" (3.130 điểm) và "Mỹ" (3.043 điểm) vẫn giữ nguyên mức cao, bất chấp tác động của các cuộc đàm phán thuế quan của Mỹ. Tiếp theo là Việt Nam (2.462 điểm), Đài Loan (2.223 điểm), Thái Lan (1.959 điểm), Ấn Độ (1.608 điểm) và Indonesia (1.469 điểm).
Kỳ vọng đang tăng lên đối với Việt Nam, quốc gia tự hào có tốc độ tăng trưởng GDP cao và môi trường kinh doanh ổn định cho cả cơ sở sản xuất và bán hàng, Ấn Độ, quốc gia có dân số tiêu dùng lớn nhất thế giới, và Indonesia, quốc gia có GDP cao nhất trong số các quốc gia thành viên ASEAN.
13,5% công ty cho rằng các cuộc đàm phán thuế quan của Mỹ sẽ có "tác động rất đáng kể" đến việc mở rộng ra nước ngoài.
Khi được hỏi kết quả của các cuộc đàm phán thuế quan của Mỹ do chính quyền Trump dẫn đầu sẽ ảnh hưởng như thế nào đến việc mở rộng ra nước ngoài của các công ty Nhật Bản, 13,5% công ty cho rằng sẽ có "tác động rất đáng kể", chẳng hạn như việc đánh giá lại các điểm đến mở rộng hoặc rút lui. Phần lớn (42,5%) kỳ vọng sẽ có "tác động khá đáng kể", chẳng hạn như chi phí tăng và việc xem xét lại hoạt động mua sắm tại địa phương. 16,5% cho rằng sẽ có "tác động hạn chế". Mặt khác, chỉ có 4,4% trả lời rằng sẽ "ít hoặc không có tác động", cho thấy nhiều công ty nhận thấy một số tác động đến việc mở rộng ra nước ngoài. Các công ty nhận xét: "Các công ty phụ thuộc nhiều vào thị trường Mỹ sẽ buộc phải đánh giá lại chiến lược và toàn bộ chuỗi cung ứng của mình, và trong một số trường hợp, có thể cần phải cân nhắc việc rút lui" (xây dựng), và "Chúng tôi tin rằng chủ nghĩa dân tộc sẽ tiếp tục phát triển, vì vậy chúng tôi không thể chỉ đơn giản là mở rộng ra nước ngoài" (sản xuất thực phẩm, đồ uống và thức ăn chăn nuôi).
Với thị trường nội địa dự kiến sẽ thu hẹp, việc hỗ trợ mở rộng là rất cần thiết.
Theo khảo sát này, tỷ lệ mở rộng ra nước ngoài của các công ty Nhật Bản là 18,3%, giảm 6 điểm phần trăm so với năm 2019 do những rủi ro địa chính trị gia tăng như đại dịch Corona và tình hình ở Ukraine. Người ta tin rằng sự gia tăng bất ổn đang khiến tâm lý doanh nghiệp suy giảm. Trong khi đó, tỷ lệ mở rộng của các công ty có hơn 1.000 nhân viên đạt gần 60%, cho thấy sự phân cực rõ ràng dựa trên quy mô công ty.
Mặc dù Trung Quốc vẫn là điểm đến phổ biến để mở rộng, nhưng tầm quan trọng của quốc gia này đã giảm đáng kể so với trước Corona. Gần đây, đã có những lo ngại về tác động của những thay đổi chính sách đột ngột và áp lực kinh tế do phản ứng của Thủ tướng Takaichi đối với Quốc hội. Các điểm đến trong tương lai cần xem xét bao gồm Việt Nam cho các cơ sở sản xuất và Mỹ, cùng với Trung Quốc, bất chấp những lo ngại về thuế quan đối với các cơ sở bán hàng. Hơn nữa, kỳ vọng đang tăng lên đối với các thị trường tăng trưởng như Ấn Độ và Indonesia, phản ánh các động thái như chiến lược "Trung Quốc cộng một". Hơn nữa, do các cuộc đàm phán thuế quan của Mỹ, hơn một nửa số công ty báo cáo rằng họ "bị ảnh hưởng" bởi sự mở rộng ra nước ngoài của Mỹ. Xung đột Mỹ-Trung và xu hướng bảo hộ mậu dịch cũng được nhận định là những yếu tố nghiêm trọng buộc các công ty phải đánh giá lại chuỗi cung ứng và chiến lược kinh doanh của mình.
Trong bối cảnh lo ngại lan rộng về thị trường nội địa đang thu hẹp do tỷ lệ sinh giảm và dân số già hóa, cần có sự hỗ trợ rộng rãi từ các khu vực quốc gia, địa phương và công để đảm bảo sự phát triển và mở rộng của nền kinh tế Nhật Bản. Cần cung cấp thông tin chi tiết và kịp thời về các rủi ro quốc gia, chẳng hạn như rủi ro địa chính trị và những thay đổi chính sách của chính quyền địa phương, mà các công ty khó có thể tự giải quyết, đồng thời tăng cường nỗ lực tác động đến các cơ quan chính phủ nước ngoài. Cần mở rộng hỗ trợ mở rộng sang các nước mới nổi có triển vọng tăng trưởng đầy hứa hẹn. Hơn nữa, đối với các doanh nghiệp vừa và nhỏ chưa có thành tích mở rộng, điều quan trọng là cung cấp cho họ kiến thức chuyên môn và hỗ trợ phát triển nguồn nhân lực cần thiết cho việc mở rộng ra nước ngoài, đồng thời khuyến khích họ thực hiện các sáng kiến như xuất khẩu và hợp tác. Hỗ trợ chiến lược và phát triển hệ thống là rất cần thiết để các công ty Nhật Bản nắm bắt các thị trường đang phát triển và đạt được tăng trưởng bền vững ngay cả trong môi trường quốc tế ngày càng bất ổn.
( Nguồn tiếng Nhật )
Khi được hỏi liệu các công ty hiện có hiện diện ở nước ngoài hay không, 9,5% có hoạt động trực tiếp như sản xuất hoặc cơ sở bán hàng, trong khi 13,8% có hoạt động gián tiếp như hợp tác kinh doanh hoặc xuất khẩu (cho phép nhiều câu trả lời).
Chỉ 18,3% công ty đã mở rộng ra nước ngoài trực tiếp hoặc gián tiếp, trong khi 78,7% (gần 80%) cho biết họ chưa làm như vậy.
Ngoài ra, trong cuộc khảo sát năm 2019, trước đại dịch Corona , 24,7% công ty đã mở rộng ra nước ngoài. Tuy nhiên, con số này đã giảm hơn 6 điểm phần trăm do đại dịch Corona và các rủi ro địa chính trị. Tuy nhiên, 59,0% công ty có hơn 1.000 nhân viên đã mở rộng ra nước ngoài, cho thấy công ty càng lớn thì cam kết của họ đối với hoạt động kinh doanh ở nước ngoài càng lớn.
Xem xét chi tiết các hoạt động kinh doanh ở nước ngoài, hình thức mở rộng trực tiếp phổ biến nhất là "thành lập công ty con tại địa phương" với 4,8%, tiếp theo là "cơ sở sản xuất" (bao gồm chi nhánh và công ty con) (4,0%), "cơ sở bán hàng" (3,8%) và "liên minh vốn" (1,1%) như M&A.
Mặt khác, hình thức mở rộng gián tiếp phổ biến nhất là "xuất khẩu gián tiếp" (7,9%) thông qua các công ty thương mại hoặc đối tác kinh doanh, tiếp theo là "xuất khẩu trực tiếp" (5,1%) (giao dịch trực tiếp với các công ty nước ngoài mà không thông qua các công ty thương mại), "gia công kinh doanh" (3,8%) và "liên minh kinh doanh" (1,9%) như quan hệ đối tác công nghệ.
Châu Á được xếp hạng là khu vực hàng đầu về cả "sản xuất" và "bán hàng". Trung Quốc đứng đầu danh sách, nhưng tầm quan trọng của quốc gia này đã giảm đáng kể.
Một cuộc khảo sát với 1.908 công ty có hoạt động trực tiếp hoặc gián tiếp ở nước ngoài đã hỏi quốc gia hoặc khu vực nào hiện đang hoạt động mà họ coi là quan trọng nhất với tư cách là cơ sở sản xuất. 16,2% đã chọn "Trung Quốc". Các quốc gia và khu vực châu Á như "Việt Nam" (7,9%), "Thái Lan" (5,3%) và "Đài Loan" (2,7%) xếp hạng cao hơn. So với khảo sát năm 2019, năm quốc gia và khu vực đứng đầu không thay đổi, nhưng tầm quan trọng của "Trung Quốc" đã giảm đáng kể.
Mặt khác, khi được hỏi quốc gia hoặc khu vực nào quan trọng nhất với tư cách là cơ sở bán hàng, "Trung Quốc" đứng đầu với 12,3%, tiếp theo là "Mỹ" (8,2%), "Thái Lan" (6,2%), "Đài Loan" (5,3%) và "Việt Nam" (5,2%). Tương tự, so với khảo sát năm 2019, mặc dù "Trung Quốc" giảm đáng kể, nhưng sự hiện diện của "Đài Loan" lại tăng lên và các công ty coi trọng "Ấn Độ" cũng tăng lên (2,5%).
Thị trường lớn của Châu Á là chìa khóa cho sự mở rộng trong tương lai: Việt Nam, Ấn Độ và Indonesia ngày càng quan trọng về cả sản xuất lẫn bán hàng
Khi được hỏi về các quốc gia và khu vực mà công ty có thể xem xét là điểm đến ưu tiên mở rộng (xếp hạng từ 1 đến 3), "Việt Nam" (4.605 điểm) đứng đầu danh sách về cơ sở sản xuất. Vị trí thứ hai trong danh sách "Quốc gia quan trọng nhất" đã đề cập ở trên cho thấy tiềm năng lớn của Việt Nam như một cơ sở sản xuất. Tiếp theo trong bảng xếp hạng hàng đầu là "Trung Quốc" (2.707 điểm), "Thái Lan" (2.138 điểm), "Indonesia" (1.806 điểm), "Đài Loan" (1.450 điểm) và "Ấn Độ" (1.259 điểm).
Mặt khác, khi được hỏi về các cơ sở bán hàng ưu tiên, "Trung Quốc" (3.130 điểm) và "Mỹ" (3.043 điểm) vẫn giữ nguyên mức cao, bất chấp tác động của các cuộc đàm phán thuế quan của Mỹ. Tiếp theo là Việt Nam (2.462 điểm), Đài Loan (2.223 điểm), Thái Lan (1.959 điểm), Ấn Độ (1.608 điểm) và Indonesia (1.469 điểm).
Kỳ vọng đang tăng lên đối với Việt Nam, quốc gia tự hào có tốc độ tăng trưởng GDP cao và môi trường kinh doanh ổn định cho cả cơ sở sản xuất và bán hàng, Ấn Độ, quốc gia có dân số tiêu dùng lớn nhất thế giới, và Indonesia, quốc gia có GDP cao nhất trong số các quốc gia thành viên ASEAN.
13,5% công ty cho rằng các cuộc đàm phán thuế quan của Mỹ sẽ có "tác động rất đáng kể" đến việc mở rộng ra nước ngoài.
Khi được hỏi kết quả của các cuộc đàm phán thuế quan của Mỹ do chính quyền Trump dẫn đầu sẽ ảnh hưởng như thế nào đến việc mở rộng ra nước ngoài của các công ty Nhật Bản, 13,5% công ty cho rằng sẽ có "tác động rất đáng kể", chẳng hạn như việc đánh giá lại các điểm đến mở rộng hoặc rút lui. Phần lớn (42,5%) kỳ vọng sẽ có "tác động khá đáng kể", chẳng hạn như chi phí tăng và việc xem xét lại hoạt động mua sắm tại địa phương. 16,5% cho rằng sẽ có "tác động hạn chế". Mặt khác, chỉ có 4,4% trả lời rằng sẽ "ít hoặc không có tác động", cho thấy nhiều công ty nhận thấy một số tác động đến việc mở rộng ra nước ngoài. Các công ty nhận xét: "Các công ty phụ thuộc nhiều vào thị trường Mỹ sẽ buộc phải đánh giá lại chiến lược và toàn bộ chuỗi cung ứng của mình, và trong một số trường hợp, có thể cần phải cân nhắc việc rút lui" (xây dựng), và "Chúng tôi tin rằng chủ nghĩa dân tộc sẽ tiếp tục phát triển, vì vậy chúng tôi không thể chỉ đơn giản là mở rộng ra nước ngoài" (sản xuất thực phẩm, đồ uống và thức ăn chăn nuôi).
Với thị trường nội địa dự kiến sẽ thu hẹp, việc hỗ trợ mở rộng là rất cần thiết.
Theo khảo sát này, tỷ lệ mở rộng ra nước ngoài của các công ty Nhật Bản là 18,3%, giảm 6 điểm phần trăm so với năm 2019 do những rủi ro địa chính trị gia tăng như đại dịch Corona và tình hình ở Ukraine. Người ta tin rằng sự gia tăng bất ổn đang khiến tâm lý doanh nghiệp suy giảm. Trong khi đó, tỷ lệ mở rộng của các công ty có hơn 1.000 nhân viên đạt gần 60%, cho thấy sự phân cực rõ ràng dựa trên quy mô công ty.
Mặc dù Trung Quốc vẫn là điểm đến phổ biến để mở rộng, nhưng tầm quan trọng của quốc gia này đã giảm đáng kể so với trước Corona. Gần đây, đã có những lo ngại về tác động của những thay đổi chính sách đột ngột và áp lực kinh tế do phản ứng của Thủ tướng Takaichi đối với Quốc hội. Các điểm đến trong tương lai cần xem xét bao gồm Việt Nam cho các cơ sở sản xuất và Mỹ, cùng với Trung Quốc, bất chấp những lo ngại về thuế quan đối với các cơ sở bán hàng. Hơn nữa, kỳ vọng đang tăng lên đối với các thị trường tăng trưởng như Ấn Độ và Indonesia, phản ánh các động thái như chiến lược "Trung Quốc cộng một". Hơn nữa, do các cuộc đàm phán thuế quan của Mỹ, hơn một nửa số công ty báo cáo rằng họ "bị ảnh hưởng" bởi sự mở rộng ra nước ngoài của Mỹ. Xung đột Mỹ-Trung và xu hướng bảo hộ mậu dịch cũng được nhận định là những yếu tố nghiêm trọng buộc các công ty phải đánh giá lại chuỗi cung ứng và chiến lược kinh doanh của mình.
Trong bối cảnh lo ngại lan rộng về thị trường nội địa đang thu hẹp do tỷ lệ sinh giảm và dân số già hóa, cần có sự hỗ trợ rộng rãi từ các khu vực quốc gia, địa phương và công để đảm bảo sự phát triển và mở rộng của nền kinh tế Nhật Bản. Cần cung cấp thông tin chi tiết và kịp thời về các rủi ro quốc gia, chẳng hạn như rủi ro địa chính trị và những thay đổi chính sách của chính quyền địa phương, mà các công ty khó có thể tự giải quyết, đồng thời tăng cường nỗ lực tác động đến các cơ quan chính phủ nước ngoài. Cần mở rộng hỗ trợ mở rộng sang các nước mới nổi có triển vọng tăng trưởng đầy hứa hẹn. Hơn nữa, đối với các doanh nghiệp vừa và nhỏ chưa có thành tích mở rộng, điều quan trọng là cung cấp cho họ kiến thức chuyên môn và hỗ trợ phát triển nguồn nhân lực cần thiết cho việc mở rộng ra nước ngoài, đồng thời khuyến khích họ thực hiện các sáng kiến như xuất khẩu và hợp tác. Hỗ trợ chiến lược và phát triển hệ thống là rất cần thiết để các công ty Nhật Bản nắm bắt các thị trường đang phát triển và đạt được tăng trưởng bền vững ngay cả trong môi trường quốc tế ngày càng bất ổn.
( Nguồn tiếng Nhật )
Có thể bạn sẽ thích