Đầu thế kỷ 20, Nhật Bản bước vào giai đoạn đầy biến động khi tham gia cả Chiến tranh thế giới thứ nhất (1914–1918) và Chiến tranh thế giới thứ hai (1939–1945). Trong hai cuộc chiến này, nông nghiệp không chỉ là nền tảng kinh tế mà còn là trụ cột đảm bảo nguồn lương thực cho binh lính và dân chúng. Tuy nhiên, chiến tranh đã để lại những tác động sâu sắc – từ tăng trưởng tạm thời trong WWI đến thiếu hụt nghiêm trọng và nạn đói trong WWII.
1/Nông nghiệp Nhật Bản trong Chiến tranh thế giới thứ nhất (1914–1918)
Nhu cầu lương thực tăng mạnh
- Nhật Bản ít bị tàn phá trực tiếp trên lãnh thổ, nên có cơ hội tăng xuất khẩu gạo và nông sản sang Trung Quốc và các nước châu Á đang thiếu hụt.
- Giai đoạn này, giá gạo tăng cao, giúp một số nông dân có lợi nhuận.
Khủng hoảng gạo năm 1918 (Kome Sōdō)
- Giá gạo tăng vọt do xuất khẩu nhiều, trong khi trong nước thiếu hụt.
- Người dân nghèo, đặc biệt ở đô thị, không đủ tiền mua gạo, dẫn đến bạo động gạo (米騒動).
- Đây là một dấu mốc quan trọng: chính phủ nhận ra tầm quan trọng của việc ổn định giá gạo để tránh bất ổn xã hội.
Tác động lâu dài
- WWI cho thấy Nhật không thể chỉ dựa vào xuất khẩu mà bỏ qua an ninh lương thực nội địa.
- Sau chiến tranh, chính phủ bắt đầu có chính sách quản lý giá và dự trữ gạo.
2/Nông nghiệp Nhật Bản trong Chiến tranh thế giới thứ hai (1939–1945)
Thiếu hụt lương thực nghiêm trọng
- Khi chiến tranh lan rộng, nhiều thanh niên nông thôn bị đưa ra chiến trường → thiếu lao động nông nghiệp.
- Diện tích đất trồng bị giảm do ưu tiên công nghiệp hóa phục vụ chiến tranh.
- Nhật áp dụng chế độ phân phối bằng tem phiếu: gạo, khoai, lúa mạch… đều bị kiểm soát nghiêm ngặt.
Khẩu phần ăn giảm sút
- Người dân thành phố phải ăn khoai lang, kê, lúa mạch thay gạo.
- Nhiều gia đình trồng rau tại nhà hoặc tận dụng đất bỏ hoang.
- Cuối chiến tranh, tình trạng thiếu ăn trở nên nghiêm trọng, dẫn đến nạn đói 1945, đặc biệt tại một số vùng nông thôn.
Chính sách nông nghiệp thời chiến
- Chính phủ ban hành luật huy động sản lượng lúa gạo tối đa.
- Hợp tác xã nông nghiệp bị siết chặt, phải nộp sản lượng theo chỉ tiêu.
- Quân đội và công nghiệp chiến tranh được ưu tiên hơn dân thường.
Hệ quả sau chiến tranh
- Khi Nhật đầu hàng năm 1945, đất nước rơi vào khủng hoảng lương thực.
- Mỹ sau đó đã viện trợ lúa mì, bột mì để cứu đói.
- Đây cũng là tiền đề để cải cách ruộng đất thời chiếm đóng (1945–1952) diễn ra.
3/So sánh giữa hai cuộc chiến
- Chiến tranh thế giới lần thứ nhất (1914–1918): Nhật hưởng lợi từ xuất khẩu nông sản, nhưng gây ra khủng hoảng gạo trong nước.
- Chiến tranh thế giới lần thứ hai (1939–1945): Nhật đối mặt thiếu hụt lương thực, áp dụng tem phiếu, và cuối cùng là nạn đói.
- Điểm chung: Cả hai cuộc chiến đều cho thấy tính mong manh của an ninh lương thực Nhật Bản, do phụ thuộc vào diện tích canh tác nhỏ và chính sách quản lý chưa ổn định.
4/Kết luận
Trong giai đoạn hai cuộc chiến thế giới, nông nghiệp Nhật Bản đã trải qua hai cực: bùng nổ xuất khẩu và khủng hoảng giá gạo trong WWI, và thiếu hụt trầm trọng, nạn đói trong WWII. Những biến động này để lại bài học lớn cho Nhật: cần có chính sách dự trữ và quản lý lương thực bền vững, điều mà sau chiến tranh, dưới sự chiếm đóng của Mỹ, Nhật đã buộc phải cải cách triệt để.
Sửa lần cuối:
Có thể bạn sẽ thích