Sau khi Thế chiến II kết thúc năm 1945, Nhật Bản bại trận và phải từ bỏ toàn bộ thuộc địa, trong đó có Đông Dương. Việt Nam bước vào thời kỳ biến động dữ dội: giành độc lập, kháng chiến chống Pháp, chia cắt đất nước và chiến tranh chống Mỹ cứu nước. Trong bối cảnh chiến tranh lạnh, quan hệ Nhật–Việt trở nên phức tạp, phụ thuộc vào lựa chọn chính trị của mỗi bên. Giai đoạn 1945–1975 là một quãng đường mà mối liên hệ giữa hai nước chịu tác động mạnh mẽ từ cục diện quốc tế, với những bước tiến nhỏ xen lẫn khoảng cách sâu sắc.
Từ 1945 đến 1975, quan hệ Nhật–Việt bị chia cắt theo vĩ tuyến, phản ánh cục diện chiến tranh lạnh. Với miền Nam, Nhật phát triển hợp tác kinh tế ở mức hạn chế; với miền Bắc, liên hệ chủ yếu qua các kênh nhân dân và hỗ trợ nhân đạo. Dù vậy, phong trào phản chiến trong lòng nước Nhật đã tạo nên những sợi dây cảm thông hiếm hoi giữa nhân dân hai nước. Giai đoạn này, dù thiếu vắng sự hợp tác toàn diện, vẫn đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành nhận thức và thái độ của cả hai bên, chuẩn bị cho bước ngoặt thiết lập quan hệ ngoại giao chính thức năm 1973 và sự hợp tác sâu rộng sau chiến tranh.
1. Bối cảnh quốc tế và vị trí của Nhật Bản sau Thế chiến II
- Nhật Bản sau bại trận: Bị đặt dưới sự chiếm đóng của Mỹ (1945–1952), áp dụng Hiến pháp hòa bình (1947), từ bỏ quyền tham chiến và tập trung tái thiết kinh tế.
- Chiến tranh lạnh định hình ngoại giao: Nhật Bản nằm trong khối phương Tây, gắn chặt với Mỹ về an ninh và kinh tế.
- Việt Nam sau 1945: Trải qua hai cuộc chiến liên tiếp – chống Pháp (1946–1954) và chiến tranh Việt Nam (1955–1975). Hiệp định Genève 1954 chia đôi đất nước ở vĩ tuyến 17: miền Bắc (Việt Nam Dân chủ Cộng hòa) theo hệ thống xã hội chủ nghĩa; miền Nam (Việt Nam Cộng hòa) theo thể chế cộng hòa thân phương Tây.
2. Quan hệ với miền Nam Việt Nam (Việt Nam Cộng hòa)
- Hiệp định bồi thường chiến tranh: Năm 1959, Nhật Bản và Việt Nam Cộng hòa ký hiệp định bồi thường trị giá 39 triệu USD dưới hình thức viện trợ kỹ thuật và hàng hóa. Đây là khoản bồi thường cho thiệt hại thời Nhật chiếm đóng Đông Dương.
- Hợp tác kinh tế: Nhật cung cấp thiết bị, hỗ trợ xây dựng cơ sở hạ tầng, đào tạo nhân lực kỹ thuật.
- Giao lưu văn hóa: Các đoàn thể thao, nghệ thuật Nhật từng sang Sài Gòn; phim ảnh, hàng tiêu dùng Nhật bắt đầu xuất hiện tại miền Nam.
- Hạn chế: Quan hệ chủ yếu mang tính kinh tế – thương mại, ít hợp tác chính trị sâu do chiến sự căng thẳng.
3. Quan hệ với miền Bắc Việt Nam (Việt Nam Dân chủ Cộng hòa)
- Bị giới hạn bởi lập trường chính trị: Nhật Bản không công nhận chính thức chính quyền miền Bắc trong giai đoạn chiến tranh lạnh, do ràng buộc với khối phương Tây.
- Tiếp xúc gián tiếp: Một số tổ chức, đoàn thể Nhật Bản có cảm tình với phong trào phản chiến đã liên hệ với miền Bắc qua các kênh nhân dân hoặc quốc tế.
- Hỗ trợ nhân đạo: Một số viện trợ y tế và hàng hóa từ các nhóm dân sự Nhật được chuyển tới miền Bắc thông qua các nước thứ ba, đặc biệt sau khi Mỹ gia tăng ném bom miền Bắc (1965–1972).
4. Nhật Bản và phong trào phản chiến trong nước
- Làn sóng phản đối chiến tranh Việt Nam: Từ cuối thập niên 1960, sinh viên, trí thức và các tổ chức cánh tả ở Nhật tổ chức biểu tình lớn phản đối sự tham gia của Mỹ và kêu gọi hòa bình cho Việt Nam.
- Tác động: Phong trào này góp phần thay đổi cách nhìn của một bộ phận người Nhật về Việt Nam, đặc biệt là về cuộc đấu tranh giành độc lập dân tộc.
- Giao lưu nhân dân: Một số nhà báo, học giả Nhật sang thăm miền Bắc hoặc các vùng giải phóng, viết sách và chụp ảnh, tạo ra kênh thông tin ngoài luồng so với truyền thông chính thống.
5. Các yếu tố kinh tế – chiến lược trong quan hệ Nhật–Việt
- Cảng và sân bay Việt Nam trong chuỗi hậu cần Mỹ – Nhật: Trong chiến tranh Việt Nam, miền Nam đóng vai trò là trạm trung chuyển hàng hóa và dịch vụ cho quân đội Mỹ, và một số công ty Nhật tham gia cung ứng vật tư.
- Ảnh hưởng đến thương mại Nhật: Chiến tranh làm tăng nhu cầu vật tư quân sự và hàng tiêu dùng tại miền Nam, gián tiếp tạo cơ hội xuất khẩu cho Nhật. Tuy nhiên, bất ổn an ninh cũng khiến đầu tư dài hạn hạn chế.
6. Kết thúc chiến tranh và tiền đề cho bình thường hóa
- Sự kiện 1973: Nhật Bản và Việt Nam Dân chủ Cộng hòa thiết lập quan hệ ngoại giao chính thức – một bước đi quan trọng dù chiến tranh chưa kết thúc.
- Năm 1975: Chiến tranh Việt Nam chấm dứt, đất nước thống nhất. Đây là tiền đề để quan hệ Nhật–Việt bước sang giai đoạn mới, tiến tới bình thường hóa hoàn toàn vào năm 1992.
Kết luận – Một giai đoạn bị chiến tranh định hình
Từ 1945 đến 1975, quan hệ Nhật–Việt bị chia cắt theo vĩ tuyến, phản ánh cục diện chiến tranh lạnh. Với miền Nam, Nhật phát triển hợp tác kinh tế ở mức hạn chế; với miền Bắc, liên hệ chủ yếu qua các kênh nhân dân và hỗ trợ nhân đạo. Dù vậy, phong trào phản chiến trong lòng nước Nhật đã tạo nên những sợi dây cảm thông hiếm hoi giữa nhân dân hai nước. Giai đoạn này, dù thiếu vắng sự hợp tác toàn diện, vẫn đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành nhận thức và thái độ của cả hai bên, chuẩn bị cho bước ngoặt thiết lập quan hệ ngoại giao chính thức năm 1973 và sự hợp tác sâu rộng sau chiến tranh.
Sửa lần cuối:
Có thể bạn sẽ thích