Những năm đầu thập niên 1940, Thế chiến II đã lan rộng khắp châu Á – Thái Bình Dương. Nhật Bản, sau khi đã mở rộng kiểm soát ở Triều Tiên, Mãn Châu và nhiều vùng tại Trung Quốc, hướng sự chú ý về phía Nam để tìm kiếm nguồn tài nguyên chiến lược, đặc biệt là cao su, than đá, quặng và lương thực. Đông Dương thuộc Pháp, trong đó có Việt Nam, trở thành mục tiêu quan trọng. Giai đoạn 1940–1945 đánh dấu một chương lịch sử ngắn ngủi nhưng đầy biến động, khi Việt Nam nằm dưới sự kiểm soát song song của Pháp và Nhật, để lại những ảnh hưởng sâu sắc về kinh tế, xã hội và chính trị.
Thời kỳ Nhật chiếm đóng Việt Nam (1940–1945) chỉ kéo dài chưa đầy 5 năm, nhưng đã làm thay đổi sâu sắc đời sống kinh tế, xã hội và chính trị của Việt Nam. Đó là giai đoạn mà Việt Nam trở thành mắt xích trong chiến lược quân sự toàn cầu, phải chịu hai tầng áp bức cùng lúc và hứng chịu thảm họa nhân đạo nghiêm trọng. Tuy nhiên, chính trong hoàn cảnh khắc nghiệt đó, tinh thần yêu nước và khát vọng độc lập đã bùng lên mạnh mẽ, tạo nên tiền đề trực tiếp cho Cách mạng Tháng Tám và sự ra đời của nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa.
1. Bối cảnh quốc tế và nguyên nhân Nhật tiến vào Đông Dương
- Thế chiến II và khát vọng “Đại Đông Á”: Nhật Bản theo đuổi chiến lược xây dựng “Khối thịnh vượng chung Đại Đông Á” nhằm giảm phụ thuộc vào phương Tây.
- Nhu cầu tài nguyên: Nhật thiếu nguyên liệu cho công nghiệp chiến tranh, đặc biệt là cao su (để sản xuất lốp xe, vũ khí) và gạo. Đông Dương là nguồn cung lý tưởng.
- Tình hình Đông Dương: Pháp thất thủ trước Đức năm 1940, chính quyền thuộc địa ở Đông Dương rơi vào thế yếu, dễ bị Nhật gây sức ép.
2. Quá trình Nhật chiếm đóng và mô hình “Pháp cai trị – Nhật chỉ huy”
- Tháng 9/1940: Quân Nhật tiến vào Bắc Kỳ theo thỏa thuận với chính quyền Vichy (Pháp thân Đức), chiếm đóng các vị trí chiến lược như cảng Hải Phòng, Hà Nội, các sân bay.
- Mô hình cai trị kép: Trên danh nghĩa, chính quyền thuộc địa Pháp vẫn quản lý hành chính, nhưng mọi quyết định lớn đều chịu sự kiểm soát của quân đội Nhật.
- Mục tiêu chiến lược: Sử dụng Việt Nam làm bàn đạp để tiến xuống Đông Nam Á (Malaya, Indonesia, Philippines).
3. Sự kiện đảo chính Pháp ngày 9/3/1945
- Nguyên nhân: Lo ngại Pháp có thể bắt tay với phe Đồng minh khi cục diện chiến tranh thay đổi.
- Diễn biến: Đêm 9/3/1945, quân Nhật đồng loạt tấn công các cơ sở quân sự Pháp trên toàn Đông Dương, bắt giữ hoặc xử tử nhiều sĩ quan Pháp.
- Kết quả: Bộ máy cai trị Pháp sụp đổ; Nhật dựng lên Chính phủ Trần Trọng Kim ở Việt Nam, tuyên bố trao “độc lập” nhưng thực chất vẫn kiểm soát mọi mặt.
4. Tác động kinh tế – xã hội: Nạn đói 1945 và khủng hoảng sinh kế
- Chính sách kinh tế thời chiến: Nhật ép trồng cây công nghiệp (đay, thầu dầu) thay lúa; trưng thu gạo để nuôi quân và xuất sang Nhật hoặc các vùng chiến sự.
- Vận tải bị gián đoạn: Đường sắt, đường thủy bị ưu tiên cho quân sự; thiếu phương tiện vận chuyển lương thực từ vùng thừa sang vùng thiếu.
- Hệ quả: Nạn đói khủng khiếp cuối 1944 – đầu 1945 làm khoảng 1–2 triệu người chết, đặc biệt ở Bắc Kỳ.
- Xã hội bất ổn: Lòng dân oán hận, phong trào chống Nhật và cứu đói lan rộng.
5. Chính trị và phong trào yêu nước
- Cơ hội cho lực lượng cách mạng: Khoảng trống quyền lực sau đảo chính Pháp tạo điều kiện để Việt Minh mở rộng ảnh hưởng.
- Tuyên truyền chống Nhật – Pháp: Phong trào Việt Minh kêu gọi “phá kho thóc Nhật, giải quyết nạn đói”, thu hút đông đảo nông dân.
- Cách mạng Tháng Tám 1945: Khi Nhật đầu hàng Đồng minh (15/8/1945), chính quyền Trần Trọng Kim mất chỗ dựa, Việt Minh chớp thời cơ giành chính quyền ở Hà Nội và khắp cả nước.
6. Di sản và hậu quả lâu dài
- Kinh tế kiệt quệ: Hạ tầng bị tàn phá, sản xuất đình trệ, lương thực thiếu hụt.
- Tâm lý xã hội: Sự kiện Nhật – Pháp cùng cai trị để lại ký ức phức tạp, làm gia tăng ý thức dân tộc và chống thực dân – phát xít.
- Quan hệ Nhật–Việt sau chiến tranh: Dù thời kỳ chiếm đóng ngắn ngủi, hình ảnh Nhật Bản giai đoạn này gắn liền với chiến tranh và nạn đói, tạo khoảng cách tâm lý phải mất nhiều thập kỷ mới xóa mờ.
Kết luận – Một giai đoạn ngắn nhưng ám ảnh dài
Thời kỳ Nhật chiếm đóng Việt Nam (1940–1945) chỉ kéo dài chưa đầy 5 năm, nhưng đã làm thay đổi sâu sắc đời sống kinh tế, xã hội và chính trị của Việt Nam. Đó là giai đoạn mà Việt Nam trở thành mắt xích trong chiến lược quân sự toàn cầu, phải chịu hai tầng áp bức cùng lúc và hứng chịu thảm họa nhân đạo nghiêm trọng. Tuy nhiên, chính trong hoàn cảnh khắc nghiệt đó, tinh thần yêu nước và khát vọng độc lập đã bùng lên mạnh mẽ, tạo nên tiền đề trực tiếp cho Cách mạng Tháng Tám và sự ra đời của nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa.
Có thể bạn sẽ thích