Thành ngữ tiếng Nhật 8: Nước hảy đá mòn

  • Thread starter Thread starter micdac
  • Ngày gửi Ngày gửi

micdac

tât cả chỉ là ngụy biện, hãy đội mũ BH
雨垂れ石を穿つ (UGATSU)

• 雨垂れ
eavesdrop // rain drop // raindrop
• 雨垂れの音
pattering of raindrops
• 雨垂れよる浸食
splash erosion
• 雨垂れ水
drippage
• 千里の堤も蟻の穴から。/雨垂れ石をも穿つ。 ;《諺》
Many strokes fell great oaks.
• 雨垂れ石をも穿つ ;《諺》
Constant dripping wears away the stone.〔絶えず滴り落ちる水滴は岩でもすり減らす、というところから「不屈の精神で着実にやれば、たとえ微力でも難しい目標を達成できる」という意味で用いられる〕
• 千里の堤も蟻の穴から。/雨垂れ石をも穿つ ;《諺》
Little strokes fell great oaks
 
Related threads
  • DANH SÁCH TỪ VỰNG MIMIKARA OBOERU – BÀI 1
  • Full Từ Vựng Tiếng Nhật N5 BÀi 6- BÀi 10 - Full N5...
    • Thread starter Thread starter tksphan
    • Ngày gửi Ngày gửi
  • Từ vựng tiếng Nhật chủ đề Noel
  • Most viewed
  • Thành viên mới xin tự giới thiệu.
    • Thread starter Thread starter meo75
    • Ngày gửi Ngày gửi
  • Lời chào từ ban quản trị
  • Chuyện của bác Takeo203
  • Bác Kami cho hỏi ????
    • Thread starter Thread starter cauhung
    • Ngày gửi Ngày gửi
  • học tiếng Nhât
  • Quy định về đăng bài trên TTNB.net
    • Thread starter Thread starter credit
    • Ngày gửi Ngày gửi
  • Góp ý với BQT
    • Thread starter Thread starter ttnb
    • Ngày gửi Ngày gửi
  • Latest threads
  • DANH SÁCH TỪ VỰNG MIMIKARA OBOERU – BÀI 1
  • Full Từ Vựng Tiếng Nhật N5 BÀi 6- BÀi 10 - Full N5...
    • Thread starter Thread starter tksphan
    • Ngày gửi Ngày gửi
  • Từ vựng tiếng Nhật chủ đề Noel
  • Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Kimono
    • Thread starter Thread starter one4all
    • Ngày gửi Ngày gửi
  • Back
    Top