This is a mobile optimized page that loads fast, if you want to load the real page, click this text.

[^.*] Học Kanji từ bài dịch Nhận con nuôi

diudang189

*-: a happi-girl :-*
Thành viên BQT

dưỡng
画数: 15画(小学四年生)[常用]
読み:ヨウ やしな(う)
部首:ショク、しょくへん(9画)

養育者(よういくしゃ): người giám hộ, người dưỡng dục

養鶏(ようけい): chăn nuôi gia cầm

養護(ようご): trông nom, nuôi dạy

養殖(ようしょく): nuôi, nuôi dưỡng (động thực vật)

養分(ようぶん): thành phần dinh dưỡng, chất bổ

養毛剤(ようもうざい): thuốc dưỡng tóc

養老金(ようろうきん): tiền dưỡng lão
 
Sửa lần cuối bởi điều hành viên:

diudang189

*-: a happi-girl :-*
Thành viên BQT


duyên
画数: 15画[常用][人名]
読み:エン ふち へり[常用外] えにし[常用外] ゆかり[常用外] よ(る)[常用外] よすが[常用外]
部首:いと、いとへん(6画)

縁側(えんがわ): hiên; hè; ban công

縁起(えんぎ): tiểu sử, nguồn gốc

縁組(えんぐみ): sự xe duyên, sự cưới xin

縁故(えんこ): sự liên hệ, sự liên lạc

縁者(えんじゃ): họ hàng

縁台(えんだい): ghế dài

縁談(えんだん): cầu hôn, đề nghị kết hôn

縁日(えんにち): ngày hội của các vị thần địa phương
 
Sửa lần cuối bởi điều hành viên:

diudang189

*-: a happi-girl :-*
Thành viên BQT
申請(しんせい) đệ đơn

 
Sửa lần cuối bởi điều hành viên:

diudang189

*-: a happi-girl :-*
Thành viên BQT


thân
画数: 5画(小学三年生)[常用]
読み:シン もう(す) さる[常用外] かさ(ねる)[常用外]
部首:た、たへん(5画)

申告書(しんこくしょ): bản khai báo, tờ khai

申請書(しんせいしょ): đơn xin (việc), đơn thỉnh cầu

申す(もうす): nói, nói đến, đề cập tới; thưa (kính ngữ)

申し上げる(もうしあげる): nói; kể; thưa; trình (kính ngữ)

申し込む(もうしこむ): đề nghị, đề xuất, ghi tên, đặt trước; đăng ký

申し訳ない(もうしわけない): xin lỗi (khi muốn nói/làm điều gì)

申(さる): con khỉ; buổi chiều từ 3-5 giờ
 
Sửa lần cuối bởi điều hành viên:

diudang189

*-: a happi-girl :-*
Thành viên BQT
受付窓口(うけつけまどぐち) quầy nhận hồ sơ, quầy đăng ký

 
Sửa lần cuối bởi điều hành viên: