diudang189 *-: a happi-girl :-* Thành viên BQT 13/11/10 #1 Ghi lại đây để học và để box đỡ vắng vẻ. Dịch bài liên quan đến việc nhận con nuôi 養子縁組 (ようしえんぐみ) việc nhận con nuôi Sửa lần cuối bởi điều hành viên: 15/11/10
Ghi lại đây để học và để box đỡ vắng vẻ. Dịch bài liên quan đến việc nhận con nuôi 養子縁組 (ようしえんぐみ) việc nhận con nuôi
diudang189 *-: a happi-girl :-* Thành viên BQT 13/11/10 #2 養 dưỡng 画数: 15画(小学四年生)[常用] 読み:ヨウ やしな(う) 部首:ショク、しょくへん(9画) 養育者(よういくしゃ): người giám hộ, người dưỡng dục 養鶏(ようけい): chăn nuôi gia cầm 養護(ようご): trông nom, nuôi dạy 養殖(ようしょく): nuôi, nuôi dưỡng (động thực vật) 養分(ようぶん): thành phần dinh dưỡng, chất bổ 養毛剤(ようもうざい): thuốc dưỡng tóc 養老金(ようろうきん): tiền dưỡng lão Sửa lần cuối bởi điều hành viên: 15/11/10
養 dưỡng 画数: 15画(小学四年生)[常用] 読み:ヨウ やしな(う) 部首:ショク、しょくへん(9画) 養育者(よういくしゃ): người giám hộ, người dưỡng dục 養鶏(ようけい): chăn nuôi gia cầm 養護(ようご): trông nom, nuôi dạy 養殖(ようしょく): nuôi, nuôi dưỡng (động thực vật) 養分(ようぶん): thành phần dinh dưỡng, chất bổ 養毛剤(ようもうざい): thuốc dưỡng tóc 養老金(ようろうきん): tiền dưỡng lão
diudang189 *-: a happi-girl :-* Thành viên BQT 14/11/10 #3 縁 duyên 画数: 15画[常用][人名] 読み:エン ふち へり[常用外] えにし[常用外] ゆかり[常用外] よ(る)[常用外] よすが[常用外] 部首:いと、いとへん(6画) 縁側(えんがわ): hiên; hè; ban công 縁起(えんぎ): tiểu sử, nguồn gốc 縁組(えんぐみ): sự xe duyên, sự cưới xin 縁故(えんこ): sự liên hệ, sự liên lạc 縁者(えんじゃ): họ hàng 縁台(えんだい): ghế dài 縁談(えんだん): cầu hôn, đề nghị kết hôn 縁日(えんにち): ngày hội của các vị thần địa phương Sửa lần cuối bởi điều hành viên: 15/11/10
縁 duyên 画数: 15画[常用][人名] 読み:エン ふち へり[常用外] えにし[常用外] ゆかり[常用外] よ(る)[常用外] よすが[常用外] 部首:いと、いとへん(6画) 縁側(えんがわ): hiên; hè; ban công 縁起(えんぎ): tiểu sử, nguồn gốc 縁組(えんぐみ): sự xe duyên, sự cưới xin 縁故(えんこ): sự liên hệ, sự liên lạc 縁者(えんじゃ): họ hàng 縁台(えんだい): ghế dài 縁談(えんだん): cầu hôn, đề nghị kết hôn 縁日(えんにち): ngày hội của các vị thần địa phương
diudang189 *-: a happi-girl :-* Thành viên BQT 14/11/10 #4 申請(しんせい) đệ đơn Sửa lần cuối bởi điều hành viên: 15/11/10
diudang189 *-: a happi-girl :-* Thành viên BQT 14/11/10 #5 申 thân 画数: 5画(小学三年生)[常用] 読み:シン もう(す) さる[常用外] かさ(ねる)[常用外] 部首:た、たへん(5画) 申告書(しんこくしょ): bản khai báo, tờ khai 申請書(しんせいしょ): đơn xin (việc), đơn thỉnh cầu 申す(もうす): nói, nói đến, đề cập tới; thưa (kính ngữ) 申し上げる(もうしあげる): nói; kể; thưa; trình (kính ngữ) 申し込む(もうしこむ): đề nghị, đề xuất, ghi tên, đặt trước; đăng ký 申し訳ない(もうしわけない): xin lỗi (khi muốn nói/làm điều gì) *申(さる): con khỉ; buổi chiều từ 3-5 giờ Sửa lần cuối bởi điều hành viên: 15/11/10
申 thân 画数: 5画(小学三年生)[常用] 読み:シン もう(す) さる[常用外] かさ(ねる)[常用外] 部首:た、たへん(5画) 申告書(しんこくしょ): bản khai báo, tờ khai 申請書(しんせいしょ): đơn xin (việc), đơn thỉnh cầu 申す(もうす): nói, nói đến, đề cập tới; thưa (kính ngữ) 申し上げる(もうしあげる): nói; kể; thưa; trình (kính ngữ) 申し込む(もうしこむ): đề nghị, đề xuất, ghi tên, đặt trước; đăng ký 申し訳ない(もうしわけない): xin lỗi (khi muốn nói/làm điều gì) *申(さる): con khỉ; buổi chiều từ 3-5 giờ
diudang189 *-: a happi-girl :-* Thành viên BQT 14/11/10 #6 受付窓口(うけつけまどぐち) quầy nhận hồ sơ, quầy đăng ký Sửa lần cuối bởi điều hành viên: 15/11/10