負PHỤ ( số âm, bị thua, rớt giá, nợ, mang vác) 負う(おう): Vác lên vai, chịu ơn, mang ơn , gánh vác, đảm đương
負ける(まける): Thua, bị đánh bại
負かす(まかす): Làm cho thua
負(ふたん): Sự gánh vác, sự chịu trách nhiệm, sự đảm đương
負債担(ふさい): Món nợ, khoản phải trả
"Phụ" 負 là chữ hội ý. "Nhân" 人 (có là người) ở dạng biến thể và "bối" 貝 (chỉ tiền tài bảo vật) gợi nghĩa của chữ. Nghĩa gốc của chữ là cậy vào, dựa vào.
"Gia" 家 là chữ hội ý. Chữ gia giáp cốt văn phía trên là "miên" 宀 biểu thị có liên quan đến nhà cửa, phía dưới là "thỉ" 豕 (có nghĩa là con lợn). Thời cổ thường nuôi nhiều lợn trong nhà cho nên trong nhà có lợn đã trở thành một tiêu chí của nhà. Nghĩa gốc của chữ gia là nhà, chỗ ở.
"Hoạ" 画 là chữ hội ý kiêm chỉ sự. Chữ hoạ kim văn phía trên là "duật" 聿 (có nghĩa bút), phía dưới là hình ảnh đồng ruộng đã được phân chia ranh giới. Nghĩa gốc của chữ hoạ là phân chia, phân chia ranh giới.