Vào ngày 6, Bộ Nội vụ và Truyền thông Nhật Bản đã công bố dân số tính đến ngày 1 tháng 1 năm nay, dựa trên Sổ đăng ký thường trú cơ bản và dữ liệu nhân khẩu học của cả năm ngoái. Số ca tử vong đã vượt gần 1 triệu ca sinh, đánh dấu mức giảm dân số hàng năm lớn nhất kể từ khi bắt đầu các cuộc điều tra vào năm 1968.
Thủ tướng Shigeru Ishiba đã mô tả cuộc khủng hoảng dân số già hóa của Nhật Bản là một "tình trạng khẩn cấp thầm lặng" và cam kết thực hiện các biện pháp hỗ trợ các gia đình có con nhỏ, chẳng hạn như triển khai các dịch vụ chăm sóc trẻ em miễn phí và giờ làm việc linh hoạt.
Tuy nhiên, những nỗ lực giải quyết tình trạng tỷ lệ sinh thấp kéo dài của đất nước cho đến nay vẫn chưa mang lại nhiều kết quả. Theo dữ liệu mới nhất do Bộ Nội vụ và Truyền thông công bố vào ngày 6, dân số thường trú tại Nhật Bản đã giảm 908.574 người vào năm ngoái.
Số ca sinh của người Nhật Bản năm ngoái là 687.689, mức thấp nhất kể từ khi các cuộc điều tra bắt đầu vào năm 1899. Trong khi đó, số ca tử vong của người Nhật là 1.599.850 ca , tức là cứ mỗi ca sinh thì có hơn hai ca tử vong.
Dân số đã giảm liên tục trong 16 năm, gây áp lực lên hệ thống lương hưu và chăm sóc sức khỏe của Nhật Bản.
Tính đến ngày 1 tháng 1 năm nay, số lượng cư dân nước ngoài là 3.677.463 người, mức cao nhất kể từ khi các cuộc điều tra bắt đầu vào năm 2013. Con số này chiếm 2,96% tổng dân số Nhật Bản.
Chính phủ Nhật Bản đã tạm thời cho phép tiếp nhận lao động nước ngoài thông qua nhiều chương trình khác nhau, bao gồm chương trình cư trú "Kỹ năng đặc định" đi cùng với vợ/chồng, con cái của họ. Tuy nhiên, nhập cư vẫn là một vấn đề chính trị nhạy cảm ở quốc gia bảo thủ này.
Tính đến ngày 1 tháng 1 năm nay, tổng dân số Nhật Bản là 124.330.690 người, giảm 0,44% (giảm 554.485 người) so với năm 2023.
"Dân số cao tuổi" (những người từ 65 tuổi trở lên) chiếm 29,58% dân số Nhật Bản. Theo Ngân hàng Thế giới, đây là tỷ lệ cao thứ hai thế giới sau Monaco. "Dân số trong độ tuổi lao động" (những người từ 15 đến 64 tuổi) đã giảm xuống còn 59,04% dân số Nhật Bản.
Theo số liệu thống kê do chính phủ công bố năm ngoái, số lượng nhà bỏ trống đã tăng đáng kể trong 20 năm qua, dẫn đến việc các thị trấn và làng mạc nông thôn bị bỏ hoang. Chính phủ Nhật Bản từ lâu đã tìm cách tăng tỷ lệ sinh thông qua các biện pháp khuyến khích như trợ cấp nhà ở và nghỉ phép có lương cho cha mẹ. Tuy nhiên, những rào cản văn hóa và kinh tế sâu xa vẫn còn đó.
Chi phí sinh hoạt tăng cao, tiền lương trì trệ và văn hóa làm việc cứng nhắc được cho là những rào cản khiến nhiều người trẻ không muốn lập gia đình. Phụ nữ, đặc biệt, thường bị mắc kẹt trong những định kiến giới tính cứng nhắc và phải gánh vác việc chăm sóc gia đình mà không được hỗ trợ đầy đủ.
Tổng tỷ suất sinh của Nhật Bản (số con mà một phụ nữ dự kiến sẽ có trong đời) vẫn ở mức thấp kể từ những năm 1970. Các chuyên gia cảnh báo rằng ngay cả khi có những cải thiện đáng kể, sẽ mất hàng thập kỷ mới thấy được kết quả.
( Nguồn tiếng Nhật )
Thủ tướng Shigeru Ishiba đã mô tả cuộc khủng hoảng dân số già hóa của Nhật Bản là một "tình trạng khẩn cấp thầm lặng" và cam kết thực hiện các biện pháp hỗ trợ các gia đình có con nhỏ, chẳng hạn như triển khai các dịch vụ chăm sóc trẻ em miễn phí và giờ làm việc linh hoạt.
Tuy nhiên, những nỗ lực giải quyết tình trạng tỷ lệ sinh thấp kéo dài của đất nước cho đến nay vẫn chưa mang lại nhiều kết quả. Theo dữ liệu mới nhất do Bộ Nội vụ và Truyền thông công bố vào ngày 6, dân số thường trú tại Nhật Bản đã giảm 908.574 người vào năm ngoái.
Số ca sinh của người Nhật Bản năm ngoái là 687.689, mức thấp nhất kể từ khi các cuộc điều tra bắt đầu vào năm 1899. Trong khi đó, số ca tử vong của người Nhật là 1.599.850 ca , tức là cứ mỗi ca sinh thì có hơn hai ca tử vong.
Dân số đã giảm liên tục trong 16 năm, gây áp lực lên hệ thống lương hưu và chăm sóc sức khỏe của Nhật Bản.
Tính đến ngày 1 tháng 1 năm nay, số lượng cư dân nước ngoài là 3.677.463 người, mức cao nhất kể từ khi các cuộc điều tra bắt đầu vào năm 2013. Con số này chiếm 2,96% tổng dân số Nhật Bản.
Chính phủ Nhật Bản đã tạm thời cho phép tiếp nhận lao động nước ngoài thông qua nhiều chương trình khác nhau, bao gồm chương trình cư trú "Kỹ năng đặc định" đi cùng với vợ/chồng, con cái của họ. Tuy nhiên, nhập cư vẫn là một vấn đề chính trị nhạy cảm ở quốc gia bảo thủ này.
Tính đến ngày 1 tháng 1 năm nay, tổng dân số Nhật Bản là 124.330.690 người, giảm 0,44% (giảm 554.485 người) so với năm 2023.
"Dân số cao tuổi" (những người từ 65 tuổi trở lên) chiếm 29,58% dân số Nhật Bản. Theo Ngân hàng Thế giới, đây là tỷ lệ cao thứ hai thế giới sau Monaco. "Dân số trong độ tuổi lao động" (những người từ 15 đến 64 tuổi) đã giảm xuống còn 59,04% dân số Nhật Bản.
Theo số liệu thống kê do chính phủ công bố năm ngoái, số lượng nhà bỏ trống đã tăng đáng kể trong 20 năm qua, dẫn đến việc các thị trấn và làng mạc nông thôn bị bỏ hoang. Chính phủ Nhật Bản từ lâu đã tìm cách tăng tỷ lệ sinh thông qua các biện pháp khuyến khích như trợ cấp nhà ở và nghỉ phép có lương cho cha mẹ. Tuy nhiên, những rào cản văn hóa và kinh tế sâu xa vẫn còn đó.
Chi phí sinh hoạt tăng cao, tiền lương trì trệ và văn hóa làm việc cứng nhắc được cho là những rào cản khiến nhiều người trẻ không muốn lập gia đình. Phụ nữ, đặc biệt, thường bị mắc kẹt trong những định kiến giới tính cứng nhắc và phải gánh vác việc chăm sóc gia đình mà không được hỗ trợ đầy đủ.
Tổng tỷ suất sinh của Nhật Bản (số con mà một phụ nữ dự kiến sẽ có trong đời) vẫn ở mức thấp kể từ những năm 1970. Các chuyên gia cảnh báo rằng ngay cả khi có những cải thiện đáng kể, sẽ mất hàng thập kỷ mới thấy được kết quả.
( Nguồn tiếng Nhật )
Có thể bạn sẽ thích