Trong một cuộc thăm dò ý kiến toàn quốc do tờ Yomiuri Shimbun và Đại học Waseda thực hiện, 59% số người được hỏi, bao gồm cả những người trả lời "khá phản đối", "phản đối" việc chủ động tiếp nhận lao động nước ngoài vào lực lượng lao động, tăng mạnh so với mức 46% trong cuộc khảo sát được thực hiện vào tháng 11 và tháng 12 năm ngoái.
Cuộc khảo sát cho thấy sự thay đổi đáng kể trong thái độ của công chúng sau cuộc bầu cử Thượng viện vào tháng 7. Mặc dù đa số người dân năm ngoái ủng hộ việc chủ động tiếp nhận lao động nước ngoài, nhưng con số này đã giảm mạnh trong lần này.
Nhật Bản đã mở rộng việc tiếp nhận lao động nước ngoài trong bối cảnh tỷ lệ sinh giảm và dân số già hóa, nhưng điều này đã gây ra nhiều tranh cãi. Hãy cùng xem xét những vấn đề đang bị đe dọa.
Tác động kinh tế của việc tiếp nhận lao động nước ngoài và lao động nhập cư đã được phân tích từ cả góc độ tích cực và tiêu cực.
Thứ nhất, tại Nhật Bản, nơi tỷ lệ sinh tiếp tục giảm, người nhập cư được cho là đóng góp vào quy mô và tăng trưởng của nền kinh tế, cũng như thuế và an sinh xã hội. Họ đặc biệt được kỳ vọng sẽ hỗ trợ các ngành công nghiệp đang suy giảm ở những khu vực dân cư thưa thớt và duy trì việc làm. Mặt khác, có những lo ngại rằng dòng lao động nước ngoài sẽ làm giảm lương trên thị trường lao động và làm tăng tỷ lệ thất nghiệp trong người Nhật. Những người khác lại cho rằng việc bảo vệ các ngành công nghiệp đang suy giảm thực sự sẽ cản trở hiệu quả kinh tế và làm tăng gánh nặng an sinh xã hội.
Các nghiên cứu trước đây đã chỉ ra rằng các ngành công nghiệp thâm dụng lao động có xu hướng tồn tại ở những khu vực của Nhật Bản có tỷ lệ lao động nước ngoài cao, góp phần giảm thiểu tình trạng thất nghiệp tại địa phương. Một số nghiên cứu cũng phát hiện ra rằng mặc dù sự gia tăng dân số nước ngoài góp phần làm tăng lương cho người lao động Nhật Bản, nhưng nó lại có tác động tiêu cực đến việc làm. Tuy nhiên, dữ liệu nghiên cứu còn thiếu, khiến những tác động này chưa rõ ràng.
Hơn nữa, người lao động nhập cư đến Nhật Bản sau khi được đào tạo và giáo dục do chính quốc gia và gia đình họ tài trợ. Cũng cần lưu ý rằng sự thiếu hụt nguồn nhân lực của Nhật Bản đang được bù đắp bởi kết quả của các nỗ lực giáo dục ở các quốc gia khác.
Trong mọi trường hợp, trong bối cảnh tình trạng thiếu hụt lao động ngày càng trầm trọng trong những năm gần đây, lao động nước ngoài đã trở nên thiết yếu để duy trì nền tảng công nghiệp của Nhật Bản. Điều này đặc biệt rõ ràng trong các ngành công nghiệp thâm dụng lao động như chăm sóc điều dưỡng.
( Nguồn tiếng Nhật )
Cuộc khảo sát cho thấy sự thay đổi đáng kể trong thái độ của công chúng sau cuộc bầu cử Thượng viện vào tháng 7. Mặc dù đa số người dân năm ngoái ủng hộ việc chủ động tiếp nhận lao động nước ngoài, nhưng con số này đã giảm mạnh trong lần này.
Nhật Bản đã mở rộng việc tiếp nhận lao động nước ngoài trong bối cảnh tỷ lệ sinh giảm và dân số già hóa, nhưng điều này đã gây ra nhiều tranh cãi. Hãy cùng xem xét những vấn đề đang bị đe dọa.
Tác động kinh tế của việc tiếp nhận lao động nước ngoài và lao động nhập cư đã được phân tích từ cả góc độ tích cực và tiêu cực.
Thứ nhất, tại Nhật Bản, nơi tỷ lệ sinh tiếp tục giảm, người nhập cư được cho là đóng góp vào quy mô và tăng trưởng của nền kinh tế, cũng như thuế và an sinh xã hội. Họ đặc biệt được kỳ vọng sẽ hỗ trợ các ngành công nghiệp đang suy giảm ở những khu vực dân cư thưa thớt và duy trì việc làm. Mặt khác, có những lo ngại rằng dòng lao động nước ngoài sẽ làm giảm lương trên thị trường lao động và làm tăng tỷ lệ thất nghiệp trong người Nhật. Những người khác lại cho rằng việc bảo vệ các ngành công nghiệp đang suy giảm thực sự sẽ cản trở hiệu quả kinh tế và làm tăng gánh nặng an sinh xã hội.
Các nghiên cứu trước đây đã chỉ ra rằng các ngành công nghiệp thâm dụng lao động có xu hướng tồn tại ở những khu vực của Nhật Bản có tỷ lệ lao động nước ngoài cao, góp phần giảm thiểu tình trạng thất nghiệp tại địa phương. Một số nghiên cứu cũng phát hiện ra rằng mặc dù sự gia tăng dân số nước ngoài góp phần làm tăng lương cho người lao động Nhật Bản, nhưng nó lại có tác động tiêu cực đến việc làm. Tuy nhiên, dữ liệu nghiên cứu còn thiếu, khiến những tác động này chưa rõ ràng.
Hơn nữa, người lao động nhập cư đến Nhật Bản sau khi được đào tạo và giáo dục do chính quốc gia và gia đình họ tài trợ. Cũng cần lưu ý rằng sự thiếu hụt nguồn nhân lực của Nhật Bản đang được bù đắp bởi kết quả của các nỗ lực giáo dục ở các quốc gia khác.
Trong mọi trường hợp, trong bối cảnh tình trạng thiếu hụt lao động ngày càng trầm trọng trong những năm gần đây, lao động nước ngoài đã trở nên thiết yếu để duy trì nền tảng công nghiệp của Nhật Bản. Điều này đặc biệt rõ ràng trong các ngành công nghiệp thâm dụng lao động như chăm sóc điều dưỡng.
( Nguồn tiếng Nhật )
Có thể bạn sẽ thích