Quan hệ Việt – Nhật đã trải qua nhiều thăng trầm trong nửa cuối thế kỷ 20, chịu tác động mạnh từ bối cảnh chiến tranh, Chiến tranh Lạnh và tình hình khu vực Đông Nam Á. Trước năm 1986, hợp tác song phương còn hạn chế, chủ yếu vì rào cản chính trị và sự khác biệt trong định hướng phát triển. Tuy nhiên, công cuộc Đổi mới của Việt Nam đã trở thành chất xúc tác mạnh mẽ, mở đường cho sự cải thiện quan hệ và đặt nền móng cho giai đoạn hợp tác sâu rộng, trong đó có việc nối lại ODA vào năm 1992.
Bài viết này nằm trong series “Lịch sử ODA Nhật Bản tại Việt Nam” – xem thêm bài trụ cột: Lịch sử ODA Nhật Bản tại Việt Nam: Hành trình hơn ba thập kỷ hợp tác phát triển
1. Trước Đổi mới 1986: Hợp tác hạn chế và nhiều trở ngại
1.1 Bối cảnh chính trị quốc tế
- Sau 1975, Việt Nam thống nhất nhưng bước vào thời kỳ căng thẳng với phương Tây, trong đó có Nhật Bản.
- Quan hệ Việt – Nhật chịu ảnh hưởng từ việc Việt Nam tham gia vào khối các nước xã hội chủ nghĩa và can dự vào vấn đề Campuchia.
- Nhật Bản, là đồng minh của Mỹ, áp dụng chính sách viện trợ và hợp tác kinh tế có điều kiện, dẫn tới việc ODA cho Việt Nam bị gián đoạn.
1.2 Giao lưu kinh tế và thương mại ở mức thấp
- Xuất nhập khẩu song phương khi đó chủ yếu ở quy mô nhỏ, mang tính bổ sung chứ chưa có sự phụ thuộc lẫn nhau.
- Hợp tác kỹ thuật và đầu tư hầu như không đáng kể do môi trường pháp lý và chính trị chưa thuận lợi.
2. Sau Đổi mới 1986: Mở cửa và cải thiện quan hệ
2.1 Chính sách Đổi mới của Việt Nam
- Bắt đầu từ Đại hội VI (1986), Việt Nam thực hiện cải cách toàn diện: chuyển sang cơ chế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa, mở cửa thu hút đầu tư, tăng cường ngoại giao đa phương.
- Thúc đẩy bình thường hóa quan hệ với các nước ASEAN và phương Tây.
2.2 Tín hiệu tích cực từ phía Nhật Bản
- Nhật Bản ghi nhận những thay đổi chính sách của Việt Nam và bắt đầu tăng cường tiếp xúc ngoại giao.
- Thương mại song phương dần phục hồi, một số dự án hợp tác nhỏ được khởi động để “thăm dò” khả năng mở rộng quan hệ.
2.3 Sự kiện then chốt: Giải quyết vấn đề Campuchia
- Năm 1989, Việt Nam rút quân khỏi Campuchia – bước đi được Nhật Bản và cộng đồng quốc tế đánh giá cao.
- Đây là điều kiện then chốt để Nhật xem xét khôi phục viện trợ phát triển và hợp tác kinh tế quy mô lớn.
3. Nền tảng cho giai đoạn hợp tác mới
- Sau Đổi mới, Việt Nam dần trở thành đối tác tiềm năng cả về thị trường, vị trí chiến lược và nguồn nhân lực.
- Nhật Bản nhận thấy việc hợp tác với Việt Nam phù hợp với chiến lược mở rộng ảnh hưởng tại Đông Nam Á và củng cố an ninh khu vực.
- Quan hệ hai nước bước sang giai đoạn thực dụng hơn, tập trung vào kinh tế và phát triển.
Kết luận
Trước Đổi mới 1986, quan hệ Việt – Nhật chịu ảnh hưởng nặng nề của bối cảnh Chiến tranh Lạnh và những bất đồng chính trị, khiến hợp tác kinh tế gần như đóng băng. Tuy nhiên, cải cách kinh tế và mở cửa hội nhập từ sau 1986 đã thay đổi cục diện, tạo tiền đề để Nhật Bản khôi phục ODA cho Việt Nam vào năm 1992 và mở ra giai đoạn hợp tác phát triển sâu rộng kéo dài cho đến ngày nay.
Có thể bạn sẽ thích