Khi bước sang thập niên 1990, Nhật Bản dường như đang ở đỉnh cao vinh quang. Nền kinh tế lớn thứ hai thế giới, các tập đoàn công nghiệp và tài chính vươn ra toàn cầu, mức sống người dân thuộc hàng cao nhất châu Á. Nhưng chỉ ít năm sau, tất cả rơi vào khủng hoảng: bong bóng tài sản khổng lồ vỡ tung, thị trường chứng khoán và bất động sản lao dốc, ngân hàng chìm trong nợ xấu, nền kinh tế đình trệ. Giai đoạn này được gọi bằng một cái tên đầy ám ảnh: “Thập niên mất mát” (Lost Decade). Không chỉ là suy thoái kinh tế, đó còn là giai đoạn khủng hoảng niềm tin của toàn xã hội Nhật Bản.
Bài liên quan: Lịch sử Nhật Bản hiện đại (Giai đoạn 1990 cho đến hiện tại)
1. Bong bóng vỡ – khởi nguồn khủng hoảng
Trong thập niên 1980, Nhật Bản trải qua một thời kỳ tăng trưởng mạnh mẽ, nhưng nhiều phần của sự thịnh vượng này dựa vào đầu cơ tài sản.- Chứng khoán: Chỉ số Nikkei 225 đạt đỉnh gần 39.000 điểm cuối năm 1989. Các công ty, ngân hàng, và cả người dân đổ xô đầu tư cổ phiếu với niềm tin “giá chỉ có thể tăng”.
- Bất động sản: Giá đất tại Tokyo và các thành phố lớn bị đẩy lên mức phi lý; có thời điểm người ta ví rằng chỉ cần bán Hoàng cung Tokyo là mua được toàn bộ bang California.
- Chỉ số Nikkei rơi xuống còn 15.000 điểm vào 1992.
- Giá đất giảm 60–70% trong một thập niên.
- Các ngân hàng và công ty tài chính ôm khối nợ xấu khổng lồ, nhiều tổ chức phá sản.
2. Hệ thống ngân hàng và nợ xấu
Một đặc điểm quan trọng của “thập niên mất mát” là khủng hoảng ngân hàng.- Trong giai đoạn bong bóng, ngân hàng Nhật cho vay tràn lan, nhiều khoản thế chấp dựa vào giá đất “ảo”.
- Khi giá đất sụt giảm, các khoản nợ này trở thành nợ xấu (non-performing loans).
- Thay vì xử lý triệt để, nhiều ngân hàng chọn “che giấu” hoặc kéo dài khoản vay, tạo ra hiện tượng gọi là “zombie banks” (ngân hàng xác sống).
3. Tác động xã hội và đời sống người dân
Khủng hoảng kinh tế nhanh chóng lan sang xã hội:- Thất nghiệp: vốn luôn ở mức thấp, nay tăng cao kỷ lục trong thời hậu chiến. Nhiều lao động trung niên mất việc khó tìm được công việc mới.
- Thế hệ trẻ: hình thành nhóm gọi là “freeter” – những người trẻ chỉ làm bán thời gian, không muốn hoặc không thể gắn bó với một công ty cả đời như thế hệ trước.
- Gia đình: tỷ lệ kết hôn và sinh con giảm, góp phần làm trầm trọng thêm tình trạng già hóa dân số.
- Tâm lý xã hội: người dân bi quan, mất niềm tin vào tương lai, hình thành khái niệm “mất mát” không chỉ về kinh tế mà còn về tinh thần.
4. Chính trị bất ổn và thiếu quyết đoán
Thập niên 1990 cũng chứng kiến sự suy yếu của Đảng Dân chủ Tự do (LDP), vốn cầm quyền liên tục từ sau chiến tranh.- Hàng loạt vụ bê bối tham nhũng làm giảm uy tín chính phủ.
- Các chính quyền thay đổi nhanh chóng, nhiều thủ tướng chỉ tại vị 1–2 năm, không kịp đưa ra chính sách dài hạn.
- Các biện pháp kích cầu thường mang tính tạm thời, chưa giải quyết tận gốc nợ xấu ngân hàng và cấu trúc nền kinh tế.
5. Nhật Bản trong bối cảnh quốc tế
Trong khi Nhật chững lại, bối cảnh thế giới cũng thay đổi nhanh chóng:- Mỹ: bùng nổ công nghệ thông tin, bước vào kỷ nguyên internet.
- Hàn Quốc, Đài Loan, Trung Quốc: bắt đầu trỗi dậy mạnh mẽ về công nghiệp và xuất khẩu.
- Nhật Bản, từng được kỳ vọng vượt Mỹ, nay bị tụt lại phía sau. Hình ảnh “cường quốc kinh tế không thể đánh bại” tan biến.
Kết luận
“Thập niên mất mát” 1990–2000 là một bước ngoặt buồn của Nhật Bản. Từ đỉnh cao kinh tế, đất nước rơi vào vòng xoáy giảm phát, ngân hàng và doanh nghiệp thành “xác sống”, xã hội mất niềm tin, chính trị thiếu quyết đoán. Không chỉ mất một thập niên tăng trưởng, Nhật còn mất đi cơ hội giữ vững vị thế dẫn đầu toàn cầu. Bài học đắt giá này vẫn còn nguyên giá trị: sự giàu có dựa trên bong bóng tài sản là không bền vững, và chậm trễ trong cải cách sẽ khiến tổn thất kéo dài nhiều thế hệ.Bài liên quan: Lịch sử Nhật Bản hiện đại (Giai đoạn 1990 cho đến hiện tại)
Sửa lần cuối:
Có thể bạn sẽ thích