Kết quả tìm kiếm

  1. I

    Nihongo Kaiwa : BÀi 8

    BÀI 8 : 不動産屋(ふどうさんや) (NHÀ KINH DOANH BẤT ĐỘNG SẢN) MẪU CÂU 1: A: ここは何ですか。 chỗ này là gì ? B: そこはお手洗(てあら)いです chỗ đó là toilet MẪU CÂU 2: A: 非常口(ひじょうぐち)はどこですか。 cửa thoát hiểm ở đâu B: 非常口はあそこです chỗ thoát hiểm nằm ở kia MẪU CÂU 3...
  2. I

    Nihongo Kaiwa: BÀi 7

    Bài 7 : 学校(がっこう) trường học Mẫu câu 1: A: もう晩(ばん)ご飯(はん)を食(た)べましたか Anh đã ăn tối chưa B: いいえ、まだです。Aさんは。 Chưa, còn anh ? A: 私はもう食べました。 Tôi ăn rồi Mẫu câu 2: A: リンさんは日本のお酒を飲みますか。 Anh Linh chắc uống ruợu Nhật chứ phải k...
  3. I

    Nihongo Kaiwa: BÀi 6

    Bài 6 : 映画(えいが) Mẫu câu 1: A: 時計(とけい)を持(も)っていますか。 bạn có đồng hồ không ? B: ええ。 có A: 今(いま)、何時ですか。 Bây giờ là mấy giờ ? B: 6時5分前です。 6 giờ kém 5 CÁCH ĐẾM PHÚT 一分(いちぶん); 七分(ななふん)    二分(にふん) ; 八分(はっぷん) 三分(さんぷん) ; 九分(きゅうふん)      ...
  4. I

    Nihongo Kaiwa : BÀi 5

    Bài 5 : 買物(かいもの) MUA SẮM Mẫu câu 1: A: いらっしゃいませ。 Xin mời quí khách vào. B: セーターを見せてください。 Xin cho xem cái áo len A: このセーターは温(あたた)かいですよ。  Cái áo len này ấm lắm đấy B: でもこれは少(すこ)し小(ちい)さいですね。 Nhưng mà cái này hơi nhỏ (phải không)...
  5. I

    Nihongo Kaiwa : BÀi 4

    Bài 4: パーティー (party) Mẫu câu 1: A: 何を飲(の)みましたか。 bạn đã uống gì vậy ? B: ビールを飲みました。    Mình uống bia Mẫu câu 2: A:昨日 何をしましたか。   Hôm qua bạn làm gì ?   B: 音楽(おんがく)を聞(き)きました。 Mình nghe nhạc A: 私は勉強をしました。 Mình thì học bài Mẫu câu 3...
  6. I

    Nihongo Kaiwa : CÁch ĐẾm SỐ

    1          :一(いち)                  2          :二(に) 3          :三(さん) 4          :四(し、よん) 5          :五(ご) 6          :六(ろく) 7          :七(しち、なな) 8          :八(はち) 9          :九(く、きゅう) 10         :十(じゅう) 11         :十一(じゅういち) 12         :十二(じゅうに) 13 14         :十四(じゅうよん) 15 16...
  7. I

    Nihongo Kaiwa : BÀi 3

    BÀI 3: 電話(でんわ) ĐIỆN THOẠI Mẫu câu 1 A: Bさんは今日(きょう)どこへ行きますか。 Anh B hôm nay có đi đâu không vậy? B: 私は今日工場へ行きます。Aさんも行きますか。 hôm nay tôi đi đến nhà mày. Anh A cũng đi chứ? A: いいえ、私は行きません。 không, tôi không đi. *********************************************** Ngữ...
  8. I

    Nihongo Kaiwa: BÀi 2

    BÀI 2: 訪問(ほうもん) Mẫu câu 1: A: これは何(なん)ですか。 cái này là gì vậy ? B: それは辞書(じしょ)です。 cái đó là quyển từ điển đó. A: ああ、辞書ですか。 à, quyển từ điển à. Mẫu câu 2: A: あれは何ですか。 cái đó là gì vậy ? B: あれは電卓(でんたく)です。 cái đó là máy tính (電卓 là máy tính...
  9. I

    Nihongo Kaiwai BÀi 1

    Bài 1: 紹介 (しょうかい) MẪU CÂU 1: A: こんにちは。 chào bạn B: こんにちは。私(わたし)は青木です. chào bạn, mình là AOKI A: 私はリーです mình là Li 1 . 私は学生(がくせい)です。 tôi là học sinh 2. ナンシーさんはフランス人ではありません.   Nanshi không phải là người Pháp...
Top