Sau khi ban hành Hiến pháp 1889 và giành thắng lợi trong các cuộc chiến tranh với Trung Quốc và Nga, Nhật Bản bước vào giai đoạn mới với tham vọng trở thành một đế quốc hàng đầu thế giới. Tuy nhiên, chính cấu trúc chính trị đặc biệt – Thiên Hoàng nắm quyền tối cao, quân đội được trao quyền tự trị – đã dẫn đất nước vào con đường quân phiệt hóa, mở rộng bành trướng và cuối cùng sụp đổ trong Thế chiến II.
Trong giai đoạn này, chính trị Nhật vẫn mang tính quân chủ lập hiến, nhưng thực tế Thiên Hoàng và quân đội giữ vai trò áp đảo, còn nghị viện bị hạn chế.
Thời kỳ dân chủ này mong manh, nhanh chóng bị lấn át bởi chủ nghĩa quân phiệt sau khủng hoảng kinh tế.
Đây là giai đoạn mà Nhật Bản trở thành một nhà nước quân phiệt toàn trị, tập trung vào chiến tranh xâm lược.
1. Từ Đế quốc mới nổi đến cường quốc khu vực
- Chiến thắng Thanh – Nhật (1894–1895) và Nga – Nhật (1904–1905) nâng vị thế Nhật Bản lên hàng cường quốc.
- Sáp nhập Triều Tiên (1910) → Nhật chính thức trở thành một đế quốc thực dân.
- Sau Thế chiến I, Nhật giành thêm lãnh thổ ở Thái Bình Dương và có ghế thường trực trong Hội Quốc Liên.

2. Thời kỳ Taishō (1912–1926) – Dân chủ ngắn ngủi
- Có giai đoạn gọi là “Dân chủ Taishō”, khi các đảng chính trị trong nghị viện bắt đầu có ảnh hưởng hơn.
- Một số cải cách dân chủ xuất hiện, như mở rộng quyền bầu cử (1925: nam giới trưởng thành).
- Tuy nhiên, quyền lực tối cao của Thiên Hoàng theo Hiến pháp 1889 vẫn không bị thay đổi, quân đội vẫn có quyền phủ quyết chính phủ thông qua Bộ trưởng Lục quân và Hải quân.

3. Sự trỗi dậy của chủ nghĩa quân phiệt (1926–1937)
- Khủng hoảng kinh tế 1929 khiến xã hội bất ổn, người dân mất niềm tin vào nghị viện và các đảng phái.
- Quân đội khai thác tâm lý này, nhân danh Thiên Hoàng để mở rộng ảnh hưởng chính trị.
- Sự kiện Mãn Châu 1931: Quân đội Quan Đông tự ý chiếm đóng Mãn Châu mà không cần sự đồng ý của chính phủ. Đây là minh chứng rõ rệt việc quân đội hành động độc lập, đứng trên hiến pháp.
- Các vụ đảo chính và ám sát chính trị diễn ra, loại bỏ các chính khách ôn hòa, dọn đường cho quân phiệt nắm thực quyền.
4. Thời kỳ chiến tranh toàn diện (1937–1945)
- Chiến tranh Trung – Nhật (1937–1945): Nhật mở rộng xâm lược toàn diện ở Trung Quốc.
- Thế chiến II: Nhật gia nhập phe Trục, chiếm Đông Nam Á và nhiều vùng ở Thái Bình Dương.
- Chính trị trong nước:
- Chính phủ bị quân đội khống chế.
- Đảng phái bị giải tán, thay bằng tổ chức chính trị duy nhất Hiệp hội hỗ trợ chế độ đế quốc.
- Thiên Hoàng Shōwa (Hirohito) là biểu tượng tối cao, các quyết định chiến tranh đều nhân danh Thiên Hoàng.

5. Sụp đổ và kết thúc chiến tranh (1945)
- Sau thất bại liên tiếp ở Thái Bình Dương, Mỹ ném bom nguyên tử xuống Hiroshima và Nagasaki (8/1945).
- Thiên Hoàng Hirohito tuyên bố đầu hàng vô điều kiện.
- Cấu trúc chính trị quân phiệt – đế quốc Nhật Bản chấm dứt, mở ra thời kỳ bị quân Đồng minh chiếm đóng và cải cách toàn diện.
Kết luận
Chính trị Nhật Bản thời chiến (1910s–1945) là quá trình chuyển từ một quốc gia lập hiến nửa chuyên chế sang một nhà nước quân phiệt toàn trị. Dù trên danh nghĩa có nghị viện và hiến pháp, nhưng quyền lực thực tế nằm trong tay Thiên Hoàng và quân đội. Tham vọng đế quốc đã giúp Nhật trở thành cường quốc khu vực, nhưng cũng đẩy đất nước vào con đường chiến tranh và kết thúc trong thất bại toàn diện năm 1945.
Sửa lần cuối:
Có thể bạn sẽ thích