Năm 1992, sau khi chính thức nối lại Hỗ trợ Phát triển Chính thức (ODA) cho Việt Nam, Nhật Bản nhanh chóng khởi động một số dự án ưu tiên. Những dự án này được coi là “bước khởi động” cho giai đoạn hợp tác mới, tập trung vào nhu cầu cấp bách của Việt Nam thời kỳ hậu chiến và đầu công cuộc Đổi mới. Mặc dù quy mô chưa lớn so với các công trình hạ tầng hoành tráng sau này, nhưng chúng đã tạo ra tác động rõ rệt đối với đời sống kinh tế – xã hội và đặt nền móng cho hợp tác ODA lâu dài.
Bài viết này nằm trong series “Lịch sử ODA Nhật Bản tại Việt Nam” – xem thêm bài trụ cột: Lịch sử ODA Nhật Bản tại Việt Nam: Hành trình hơn ba thập kỷ hợp tác phát triển
1. Tiêu chí lựa chọn dự án trong giai đoạn đầu
- Tính cấp bách: Giải quyết ngay những “nút thắt” hạ tầng và dân sinh.
- Khả năng triển khai nhanh: Dự án phải có mặt bằng, kế hoạch rõ ràng và đội ngũ thực hiện sẵn sàng.
- Tác động lan tỏa: Mang lại lợi ích trực tiếp cho nhiều nhóm đối tượng và hỗ trợ hoạt động sản xuất, thương mại.
2. Một số dự án tiêu biểu 1992–1994
2.1 Nâng cấp một số đoạn Quốc lộ 1A
- Mục tiêu: Sửa chữa, mở rộng các đoạn xuống cấp nghiêm trọng ở miền Trung.
- Tác động: Giảm thời gian vận chuyển hàng hóa Bắc – Nam, tăng an toàn giao thông, tạo điều kiện kết nối giữa các vùng kinh tế.
2.2 Cải thiện Cảng Hải Phòng – Giai đoạn 1
- Mục tiêu: Nâng cấp cầu cảng, bổ sung thiết bị bốc xếp.
- Tác động: Tăng năng lực tiếp nhận tàu, rút ngắn thời gian bốc dỡ, thúc đẩy xuất nhập khẩu khu vực miền Bắc.
2.3 Dự án cấp nước đô thị (Hà Nội và TP.HCM) – Giai đoạn khẩn cấp
- Mục tiêu: Thay thế hệ thống đường ống cũ, giảm thất thoát nước và tăng chất lượng nước sạch.
- Tác động: Cải thiện điều kiện sinh hoạt cho hàng triệu dân đô thị, hỗ trợ sản xuất công nghiệp và dịch vụ.
2.4 Hỗ trợ trang thiết bị y tế cho bệnh viện tuyến trung ương
- Mục tiêu: Cung cấp máy X-quang, siêu âm, thiết bị chẩn đoán hiện đại.
- Tác động: Nâng cao năng lực khám chữa bệnh, giảm tình trạng quá tải và chuyển viện.
3. Tác động ban đầu đối với quan hệ Việt – Nhật
- Kinh tế: Góp phần phục hồi hạ tầng thiết yếu, tạo điều kiện cho dòng vốn đầu tư trực tiếp từ Nhật vào Việt Nam.
- Xã hội: Nâng cao chất lượng dịch vụ công (y tế, cấp nước, giao thông).
- Ngoại giao: Củng cố niềm tin và thiện chí giữa hai chính phủ, tạo tiền đề cho các dự án ODA quy mô lớn cuối thập niên 1990.
Kết luận
Những dự án ODA đầu tiên sau năm 1992 có thể chưa phải là “biểu tượng” về quy mô, nhưng lại mang ý nghĩa chiến lược trong việc khởi động hợp tác và giải quyết nhu cầu cấp bách của Việt Nam. Từ những nền tảng này, các công trình hạ tầng trọng điểm trong thập kỷ sau mới có thể triển khai thuận lợi, đưa quan hệ Việt – Nhật bước vào giai đoạn hợp tác toàn diện hơn.
Có thể bạn sẽ thích