Một mảng quan trọng trong quan hệ giữa Nhật Bản và Việt Nam là hợp trong lĩnh vực học thuật, đào tạo. Từ sau khi bình thường hóa quan hệ với Việt Nam, hàng năm Nhật Bản đã cấp học bổng, tiếp nhận đào tạo rất nhiều sinh viên Việt Nam. Đây là nguồn nhân lực quan trọng đối với Việt Nam. Và chính những người được đào tạo tại Nhật đã và đang đóng góp phát triển mối quan hệ tốt đẹp giữa hai nước.
Bài viết này sẽ tóm tắt lại những điểm mấu chốt trong quá trình hợp tác này.1. Khởi nguồn và bối cảnh
Quan hệ học thuật giữa Việt Nam và Nhật Bản không phải mới xuất hiện sau 1992, mà có tiền đề từ:- Thời Edo: Một số sách, bản đồ, tư liệu về Việt Nam được lưu giữ tại Nhật qua giao thương với Hội An.
- Thời hiện đại (1973–1992): Dù bị hạn chế bởi chiến tranh và chia cắt, vẫn có những trao đổi học giả nhỏ lẻ qua kênh quốc tế.
Sau khi bình thường hóa hoàn toàn năm 1992, hợp tác giáo dục – học thuật được coi là một trong những ưu tiên hàng đầu của Nhật tại Việt Nam.
2. Các mốc và chương trình tiêu biểu
- 1993: Nhật mở Văn phòng JICA tại Hà Nội, bắt đầu hỗ trợ mạnh về giáo dục.
- 1994–nay: Học bổng chính phủ Nhật (MEXT) cấp cho hàng trăm sinh viên, nghiên cứu sinh mỗi năm.
- 2000s: Thành lập các trung tâm Nhật Bản học tại Đại học Quốc gia Hà Nội, Đại học Quốc gia TP.HCM.
- 2008: Khởi động “Chương trình Đào tạo 1.000 tiến sĩ” hợp tác với các trường Nhật.
- 2010s: Mở rộng hợp tác sang nghiên cứu khoa học ứng dụng, AI, biến đổi khí hậu, y tế.
3. Lĩnh vực hợp tác trọng điểm
- Nghiên cứu khoa học: Biến đổi khí hậu, công nghệ sinh học, vật liệu mới.
- Giáo dục đại học: Liên kết đào tạo song bằng, trao đổi giảng viên và sinh viên.
- Văn hóa – xã hội: Các dự án bảo tồn di sản, nghiên cứu lịch sử và văn hóa dân tộc.
4. Thành tựu và tác động
- Nguồn nhân lực: Hàng nghìn du học sinh Việt Nam tốt nghiệp tại Nhật trở về giữ vị trí chủ chốt trong nhiều lĩnh vực.
- Cầu nối ngoại giao: Học giả và cựu du học sinh trở thành lực lượng thúc đẩy hiểu biết và hợp tác.
- Kinh tế tri thức: Các dự án nghiên cứu chung mang lại ứng dụng thực tiễn, thúc đẩy đổi mới sáng tạo.
5. Thách thức và triển vọng
Thách thức:- Rào cản ngôn ngữ và sự khác biệt phương pháp giảng dạy.
- Cần tăng tính ứng dụng của nghiên cứu chung.
- Sử dụng nhân lực sau khi đào tạo.
- Đẩy mạnh hợp tác trong lĩnh vực công nghệ cao, kinh tế số.
- Mở rộng đào tạo nguồn nhân lực biển và năng lượng tái tạo.
- Tăng cường mạng lưới cựu du học sinh như một lực lượng ngoại giao nhân dân.
6. Kết luận
Giao lưu học thuật Việt – Nhật đã tạo ra nền tảng tri thức vững chắc cho quan hệ chiến lược song phương. Đây là một kênh hợp tác bền vững, ít chịu tác động từ biến động chính trị – kinh tế, và hứa hẹn đóng vai trò ngày càng quan trọng trong giai đoạn tới.
Xem thêm:
Quan hệ Nhật Bản – Việt Nam: Từ lịch sử hải thương đến hợp tác chiến lược
Sửa lần cuối:
Có thể bạn sẽ thích