Danh từ phụ thuộc, biểu thị sự dự kiến/đoán định của người nói về điều gì đó đã/sẽ xảy ra hay cái gì đó đã/đang ở trong một trạng thái nào đó.
Cách cấu tạo:
i. {Động từ/Tính từ (i)} thông tục + はず だ
ii. Gốc tính từ (na) {な/だった}+ はず だ
iii. Danh từ {の/だった}+ はず だ
Thí dụ:
a. 大野先生はサンドラを知っているはずです。
Tôi cho là thầy Ono biết Sandra.
b. あの本は高かったはずだ。
Tôi cho là quyển sách kia đắt.
c. そのアパートはきれいなはずだ。
Tôi cho là nhà thuê đó là sạch sẽ.
d. カールソンさんは昔先生だったはずだ。
Tôi chắc rằng ông Carlson trước kia là thầy giáo.
Ghi chú: (Sẽ trình bày sau)
Cách cấu tạo:
i. {Động từ/Tính từ (i)} thông tục + はず だ
ii. Gốc tính từ (na) {な/だった}+ はず だ
iii. Danh từ {の/だった}+ はず だ
Thí dụ:
a. 大野先生はサンドラを知っているはずです。
Tôi cho là thầy Ono biết Sandra.
b. あの本は高かったはずだ。
Tôi cho là quyển sách kia đắt.
c. そのアパートはきれいなはずだ。
Tôi cho là nhà thuê đó là sạch sẽ.
d. カールソンさんは昔先生だったはずだ。
Tôi chắc rằng ông Carlson trước kia là thầy giáo.
Ghi chú: (Sẽ trình bày sau)
Có thể bạn sẽ thích