Học từ tiếng Nhật theo chủ đề - Bài 11 Anh chị em 兄弟姉妹

  • Thread starter Thread starter -nbca-
  • Ngày gửi Ngày gửi

-nbca-

dreamin' of ..
Bài 11: Anh chị em 兄弟姉妹

1. きょうだい【兄弟】 1 Anh trai và em trai. Anh em. 2 Anh chị em, chị em. (Không phân biệt nam hay nữ) 3 Anh, em rể

2. しまい【姉妹】 Chị em

3. あに【兄】 Anh, anh rể (thường dùng chỉ anh của mình khi nói chuyện với người khác) 義理の兄 Anh rể

4. にいさん【兄さん】 Ông anh 1 Giống 兄, thường thêm お đằng trước thành お兄さん. (Thường được dùng để gọi anh của người khác, hoặc để gọi anh của mình) お兄さん!Anh ơi! 2 Anh (Dùng để gọi một thanh niên trẻ tuổi)

5. おとうと【弟】 1 Em trai 2 Em chồng, em vợ (là nam) 3 Em (Dùng gọi một nam thanh niên ít tuổi hơn mình)

6. あね【姉】 1 Chị 一番上の姉 Chị đầu;義理の姉 Chị dâu 2 腹違いの姉 Chị cùng cha khác mẹ

7. ねえさん【姉さん】 Chị, bà chị 1 Chị 2 Em, cô (Dùng gọi cô gái trẻ) 姉さん,お酒 Này em, mang cho ly rượu đi.

8. いもうと【妹】 Em gái, em dâu

(Sưu tầm)
 
Related threads
  • DANH SÁCH TỪ VỰNG MIMIKARA OBOERU – BÀI 1
  • Full Từ Vựng Tiếng Nhật N5 BÀi 6- BÀi 10 - Full N5...
    • Thread starter Thread starter tksphan
    • Ngày gửi Ngày gửi
  • Từ vựng tiếng Nhật chủ đề Noel
  • Most viewed
  • Thành viên mới xin tự giới thiệu.
    • Thread starter Thread starter meo75
    • Ngày gửi Ngày gửi
  • Lời chào từ ban quản trị
  • Chuyện của bác Takeo203
  • Bác Kami cho hỏi ????
    • Thread starter Thread starter cauhung
    • Ngày gửi Ngày gửi
  • học tiếng Nhât
  • Quy định về đăng bài trên TTNB.net
    • Thread starter Thread starter credit
    • Ngày gửi Ngày gửi
  • Góp ý với BQT
    • Thread starter Thread starter ttnb
    • Ngày gửi Ngày gửi
  • Latest threads
  • DANH SÁCH TỪ VỰNG MIMIKARA OBOERU – BÀI 1
  • Full Từ Vựng Tiếng Nhật N5 BÀi 6- BÀi 10 - Full N5...
    • Thread starter Thread starter tksphan
    • Ngày gửi Ngày gửi
  • Từ vựng tiếng Nhật chủ đề Noel
  • Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Kimono
    • Thread starter Thread starter one4all
    • Ngày gửi Ngày gửi
  • Back
    Top