Nhìn lại mối quan hệ giữa Nhật Bản và Việt Nam trong thời gian qua thì chúng ta không thể phủ nhận lĩnh vực hợp tác cung cáp cung cấp và tiếp nhận lao động giữa hai nước đã đóng vai trò khá lớn. Hàng năm có rất nhiều lao động Việt Nam qua Nhật. Theo con số thống kê thì vào năm 2024 có khoảng 600 nghìn người Việt đang sinh sống và làm việc tại Nhật. Bài này sẽ sơ qua lịch sử tiếp nhận lao động Việt Nam của Nhật Bản.
1. Bối cảnh hình thành
Hợp tác lao động Việt – Nhật không đơn thuần xuất phát từ nhu cầu kinh tế trước mắt của hai nước , mà là kết quả giao thoa giữa những yếu tố sau đây:- Sự thiếu hụt nhân lực nghiêm trọng tại Nhật do tỷ lệ sinh thấp và dân số già (từ 2010, nhóm trên 65 tuổi chiếm hơn 23%, đến 2023 vượt 29%).
- Chiến lược mở rộng hợp tác với các nước ASEAN của Nhật nhằm ổn định chuỗi cung ứng và duy trì tăng trưởng.
- Nguồn lao động trẻ, dồi dào của Việt Nam cùng mong muốn nâng cao kỹ năng, thu nhập và hội nhập quốc tế.
2. Các giai đoạn hợp tác
2.1. Giai đoạn khởi đầu (1990–2000)- Nhật tiếp nhận những thực tập sinh Việt Nam đầu tiên qua Chương trình Thực tập sinh kỹ thuật (TITP).
- Số lượng còn hạn chế, tập trung ở ngành chế biến thủy sản, may mặc, nông nghiệp.
2.2. Mở rộng quy mô (2000–2010)
- Các doanh nghiệp Nhật tại Việt Nam đóng vai trò cầu nối.
- Số lượng thực tập sinh tăng nhanh, mở rộng sang lắp ráp điện tử, cơ khí, xây dựng.
2.3. Tăng tốc và đa dạng hóa (2010–nay)
- Việt Nam trở thành nguồn lao động nước ngoài lớn nhất tại Nhật (hơn 450.000 người, 2022).
- Xuất hiện Chế độ kỹ năng đặc định (2019), cho phép lưu trú dài hơn, chuyển đổi sang thị thực lao động chính thức.
- Mở rộng sang ngành điều dưỡng, khách sạn, nhà hàng, bảo dưỡng máy móc.
3. Lợi ích chiến lược
- Kinh tế: Kiều hối từ Nhật về Việt Nam chiếm tỷ lệ đáng kể, góp phần phát triển kinh tế địa phương.
- Nhân lực: Lao động Việt Nam tiếp thu công nghệ, kỹ thuật tiên tiến và tác phong làm việc chuẩn mực.
- Quan hệ song phương: Cộng đồng người Việt lớn mạnh tại Nhật trở thành cầu nối kinh tế – văn hóa.
4. Thách thức và giải pháp
Thách thức:- Phí môi giới cao, dẫn đến gánh nặng tài chính.
- Một số doanh nghiệp tiếp nhận vi phạm điều kiện lao động.
- Tình trạng bỏ hợp đồng, làm việc bất hợp pháp.
Giải pháp:
- Minh bạch hóa quy trình tuyển chọn, giảm phí môi giới.
- Tăng cường đào tạo tiếng Nhật và kỹ năng nghề trước xuất cảnh.
- Đẩy mạnh giám sát, bảo vệ quyền lợi người lao động.
5. Kết luận
Hợp tác lao động Việt – Nhật đã vượt qua khuôn khổ cung – cầu đơn thuần, trở thành một trụ cột chiến lược trong quan hệ song phương. Nếu giải quyết tốt các thách thức, lĩnh vực này sẽ tiếp tục đóng vai trò quan trọng trong cả kinh tế và ngoại giao nhân dân giữa hai nước.Xem thêm:
Quan hệ Nhật Bản – Việt Nam: Từ lịch sử hải thương đến hợp tác chiến lược
Sửa lần cuối:
Có thể bạn sẽ thích