Thành ngữ tiếng Nhật 6: あばたもえくぼ

  • Thread starter Thread starter micdac
  • Ngày gửi Ngày gửi

micdac

tât cả chỉ là ngụy biện, hãy đội mũ BH
痘痕もえくぼ :YÊU NHAU CỦ ẤU CŨNG TRÒN (YÊU LÀ MÙ QUÁNG, THẤY CÁI GÌ CỦA NGƯỜI YÊU CŨNG TUYỆT VỜI)

• あばたもえくぼ。 ;《諺》
She who loves an ugly man thinks him handsome.
• あばたもえくぼ ;《諺》
Love covers many infirmities.
• ほれた目にはあばたもえくぼ ;《諺》
Every lover sees a thousand graces in the beloved object.
 
Related threads
  • DANH SÁCH TỪ VỰNG MIMIKARA OBOERU – BÀI 1
  • Full Từ Vựng Tiếng Nhật N5 BÀi 6- BÀi 10 - Full N5...
    • Thread starter Thread starter tksphan
    • Ngày gửi Ngày gửi
  • Từ vựng tiếng Nhật chủ đề Noel
  • Most viewed
  • Thành viên mới xin tự giới thiệu.
    • Thread starter Thread starter meo75
    • Ngày gửi Ngày gửi
  • Lời chào từ ban quản trị
  • Chuyện của bác Takeo203
  • Bác Kami cho hỏi ????
    • Thread starter Thread starter cauhung
    • Ngày gửi Ngày gửi
  • học tiếng Nhât
  • Quy định về đăng bài trên TTNB.net
    • Thread starter Thread starter credit
    • Ngày gửi Ngày gửi
  • Góp ý với BQT
    • Thread starter Thread starter ttnb
    • Ngày gửi Ngày gửi
  • Latest threads
  • DANH SÁCH TỪ VỰNG MIMIKARA OBOERU – BÀI 1
  • Full Từ Vựng Tiếng Nhật N5 BÀi 6- BÀi 10 - Full N5...
    • Thread starter Thread starter tksphan
    • Ngày gửi Ngày gửi
  • Từ vựng tiếng Nhật chủ đề Noel
  • Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Kimono
    • Thread starter Thread starter one4all
    • Ngày gửi Ngày gửi
  • Back
    Top