Năm 1973 là một dấu mốc đặc biệt trong lịch sử quan hệ Nhật–Việt. Khi chiến tranh Việt Nam vẫn chưa kết thúc, nhưng cục diện quốc tế đã có những chuyển biến lớn, Nhật Bản và Việt Nam Dân chủ Cộng hòa quyết định thiết lập quan hệ ngoại giao chính thức. Sự kiện này không chỉ phản ánh tầm nhìn chiến lược của cả hai nước, mà còn mở ra cơ hội hợp tác mới sau nhiều thập kỷ gián đoạn bởi chiến tranh và chia cắt.
1. Bối cảnh quốc tế và khu vực
- Sau Thế chiến II: Nhật Bản trở thành đồng minh chiến lược của Mỹ, tập trung phát triển kinh tế và ít mở rộng quan hệ với các nước xã hội chủ nghĩa ở châu Á.
- Chiến tranh Việt Nam và Hiệp định Paris (1/1973): Hiệp định này quy định Mỹ rút quân và các bên tìm kiếm giải pháp chính trị. Không khí hòa giải ở Đông Dương tạo điều kiện để Nhật xem xét điều chỉnh chính sách.
- Chuyển hướng ngoại giao của Nhật: Từ đầu thập niên 1970, Nhật bắt đầu bình thường hóa quan hệ với Trung Quốc (1972) và tìm cách mở rộng hợp tác với các nước Đông Nam Á nhằm đảm bảo nguồn nguyên liệu và thị trường.
2. Quá trình đàm phán và ký kết
- Chuẩn bị: Trước 1973, Nhật đã có một số kênh tiếp xúc không chính thức với Việt Nam Dân chủ Cộng hòa thông qua các tổ chức quốc tế và kênh ngoại giao nhân dân.
- Tháng 9/1973: Nhật Bản và Việt Nam Dân chủ Cộng hòa chính thức tuyên bố thiết lập quan hệ ngoại giao. Đại sứ quán được mở tại Hà Nội và Tokyo.
- Ý nghĩa: Nhật trở thành một trong số ít các nước phát triển thiết lập quan hệ chính thức với Việt Nam Dân chủ Cộng hòa khi chiến tranh Việt Nam vẫn đang diễn ra.
3. Quan hệ 1973–1975: Hợp tác còn hạn chế
- Kinh tế – viện trợ: Do chiến tranh chưa kết thúc và Việt Nam vẫn chịu cấm vận từ một số nước phương Tây, hợp tác kinh tế Nhật–Việt ở giai đoạn này rất hạn chế.
- Trao đổi văn hóa: Một số đoàn nghệ thuật, thể thao, học giả Nhật sang thăm Việt Nam và ngược lại; chủ yếu mang tính biểu tượng và hữu nghị.
- Chính trị – ngoại giao: Nhật giữ quan hệ cân bằng, vừa duy trì liên hệ với Việt Nam Dân chủ Cộng hòa, vừa tiếp tục hợp tác với Việt Nam Cộng hòa ở miền Nam cho đến 1975.
4. Sau thống nhất 1975: Khởi đầu mới nhưng còn nhiều rào cản
- Thống nhất đất nước: Sau khi Việt Nam thống nhất tháng 4/1975, Nhật Bản công nhận chính phủ mới và tiếp tục duy trì quan hệ ngoại giao.
- Khó khăn ban đầu: Cục diện chiến tranh lạnh, khác biệt về hệ thống chính trị và quan điểm đối ngoại khiến hợp tác chưa bùng nổ.
- Viện trợ nhân đạo: Nhật cung cấp một số hỗ trợ y tế và cứu trợ khẩn cấp cho Việt Nam trong giai đoạn hậu chiến.
5. Con đường tới bình thường hóa toàn diện (1975–1992)
- Những năm 1980: Quan hệ gặp nhiều trở ngại do tình hình Campuchia, khi Nhật cùng phương Tây áp dụng một số biện pháp hạn chế đối với Việt Nam.
- Bước ngoặt Đổi mới (1986): Chính sách mở cửa và hội nhập của Việt Nam tạo điều kiện để Nhật xem xét khôi phục và mở rộng hợp tác.
- Năm 1992: Nhật Bản chính thức nối lại viện trợ ODA quy mô lớn cho Việt Nam, đánh dấu sự bình thường hóa toàn diện và mở ra giai đoạn hợp tác chiến lược.
Kết luận – Mốc son giữa thời biến động
Việc thiết lập quan hệ ngoại giao chính thức năm 1973 là một bước đi táo bạo, diễn ra ngay giữa bối cảnh chiến tranh Việt Nam chưa ngã ngũ. Dù hợp tác ban đầu còn hạn chế, sự kiện này đã tạo nền tảng chính trị và ngoại giao để hai nước từng bước mở rộng quan hệ, vượt qua rào cản chiến tranh lạnh, và tiến tới hợp tác sâu rộng trong thời kỳ hậu Đổi mới. Ngày nay, nhìn lại mốc 1973, có thể thấy đây là viên gạch đầu tiên trong cây cầu hữu nghị Nhật–Việt hiện đại.
Sửa lần cuối:
Có thể bạn sẽ thích