Sau hơn một thập kỷ gián đoạn bởi những biến động chính trị và bối cảnh khu vực, năm 1992 đánh dấu một bước ngoặt quan trọng: Nhật Bản chính thức nối lại nguồn Hỗ trợ Phát triển Chính thức (ODA) cho Việt Nam. Đây không chỉ là một quyết định tài chính đơn thuần, mà còn là một thông điệp ngoại giao mạnh mẽ, mở ra thời kỳ hợp tác mới giữa hai quốc gia.
Bước đi này xuất phát từ sự kết hợp của nhiều yếu tố: biến chuyển trong môi trường quốc tế sau Chiến tranh Lạnh, tác động tích cực của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam, và chiến lược mở rộng ảnh hưởng của Nhật Bản tại Đông Nam Á.
Những dự án này tuy không hoành tráng như các công trình sau này, nhưng đóng vai trò then chốt trong việc “mở đường” cho hợp tác ODA lâu dài.
Bài viết này nằm trong series “Lịch sử ODA Nhật Bản tại Việt Nam” – xem thêm bài trụ cột: Lịch sử ODA Nhật Bản tại Việt Nam: Hành trình hơn ba thập kỷ hợp tác phát triển
Bước đi này xuất phát từ sự kết hợp của nhiều yếu tố: biến chuyển trong môi trường quốc tế sau Chiến tranh Lạnh, tác động tích cực của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam, và chiến lược mở rộng ảnh hưởng của Nhật Bản tại Đông Nam Á.
1. Bối cảnh khu vực và quốc tế
- Chiến tranh Lạnh kết thúc (1991) tạo ra không khí hợp tác mới.
- Việt Nam rút quân khỏi Campuchia (1989) – giải quyết rào cản lớn trong quan hệ với ASEAN và các nước phương Tây.
- Nhật Bản muốn đóng vai trò tích cực hơn trong duy trì ổn định khu vực, đồng thời củng cố vị thế ở Đông Nam Á.
2. Tác động của công cuộc Đổi mới 1986
- Mở cửa kinh tế: Việt Nam ban hành các chính sách thu hút đầu tư, cải cách quản lý và hội nhập quốc tế.
- Tiềm năng thị trường: Với dân số đông và vị trí chiến lược, Việt Nam trở thành điểm đến hấp dẫn cho doanh nghiệp Nhật.
- Nhu cầu hạ tầng cấp bách: Đường sá, cảng biển, hệ thống cấp nước và năng lượng đều cần nâng cấp khẩn trương.
3. Lợi ích chiến lược của Nhật Bản
- An ninh khu vực: Một Việt Nam ổn định góp phần bảo đảm hòa bình ở tiểu vùng sông Mekong.
- Kinh tế – thương mại: Tham gia từ giai đoạn đầu giúp doanh nghiệp Nhật tiếp cận thị trường Việt Nam thuận lợi.
- Ngoại giao mềm: ODA là công cụ để Nhật gia tăng ảnh hưởng, cạnh tranh vị thế với các cường quốc khác.
4. Những dự án đầu tiên sau năm 1992
- Nâng cấp một số đoạn Quốc lộ 1A xuống cấp nặng, bảo đảm vận tải hàng hóa Bắc – Nam.
- Cải thiện cảng Hải Phòng (giai đoạn 1), nâng công suất bốc dỡ hàng.
- Dự án cấp nước đô thị ở Hà Nội và TP.HCM, cải thiện đời sống dân cư.
Những dự án này tuy không hoành tráng như các công trình sau này, nhưng đóng vai trò then chốt trong việc “mở đường” cho hợp tác ODA lâu dài.
Kết luận
Quyết định nối lại ODA cho Việt Nam vào năm 1992 là kết quả của sự thay đổi đồng thời từ cả hai phía: Việt Nam với công cuộc Đổi mới và hội nhập, Nhật Bản với chiến lược mở rộng hợp tác tại Đông Nam Á. Bước khởi đầu này không chỉ giải quyết những nhu cầu hạ tầng cấp bách mà còn đặt nền móng cho quan hệ đối tác chiến lược sâu rộng giữa hai quốc gia trong ba thập kỷ tiếp theo.
Có thể bạn sẽ thích