Tiếp chủ đề Bệnh nhé mọi người
Viêm mũi dị ứng アレルギー性鼻炎 アレルギーせいびえん
Dị ứng アレルギー あれるぎー
Bệnh dị ứng アレルギー性疾患 あれるぎーしっかん
Bệnh loét bao tử,viêm bao tử; đau dạ dày; viêm dạ dày 胃炎 いえん
Loét dạ dày; viêm dạ dày 胃潰瘍 いかいよう
Ung thư dạ dày 胃ガン いがん
Bệnh teo (khớp, mỡ..) 萎縮症 いしゅくしょう
Bệnh Itai-itai (loại bệnh Ngộ độc cadmium, mất khoáng chất trong xương) イタイイタイ病 いたいいたいびょう
カドミウム中毒による疾患
(y học) viêm dạ dày ruột 胃腸炎 いちょうえん
(y học) viêm hầu 咽頭炎 いんとうえん
Bệnh cúm; cảm cúm インフルエンザ いんふるえんざ
Bệnh bò điên (BSE) 牛海綿状脳症 うしかいめんじょうのうしょう